Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Staff

stæf
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

персонал, команда, посох, штанга (музыкальная нота), персонал (в контексте военных или специальных служб)

Ý nghĩa của Staff bằng tiếng Nga

персонал

Ví dụ:
The hospital staff is very professional.
Персонал больницы очень профессионален.
She works as a staff member in the university.
Она работает как сотрудник университета.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational or workplace settings to refer to employees.
Ghi chú: This term often encompasses various roles within an organization.

команда

Ví dụ:
The coaching staff is preparing for the upcoming match.
Тренерская команда готовится к предстоящему матчу.
He is part of the executive staff at the company.
Он часть исполнительной команды в компании.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in sports, management, and group settings to refer to a collective team.
Ghi chú: This meaning emphasizes collaboration and teamwork.

посох

Ví dụ:
The wizard carried a staff made of ancient wood.
Волшебник нес посох, сделанный из древнего дерева.
He used a staff to help him walk.
Он использовал посох, чтобы помочь себе ходить.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in literature, fantasy contexts, or when referring to walking aids.
Ghi chú: This meaning often refers to a long stick, symbolizing authority or support.

штанга (музыкальная нота)

Ví dụ:
The staff in music notation shows the notes.
Штанга в музыкальной нотации показывает ноты.
He drew a staff for his composition.
Он нарисовал штангу для своего произведения.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in music theory and education.
Ghi chú: In music, the staff consists of five lines and four spaces to represent different pitches.

персонал (в контексте военных или специальных служб)

Ví dụ:
The military staff planned the operation meticulously.
Военный персонал тщательно спланировал операцию.
He is part of the intelligence staff.
Он часть разведывательного персонала.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military or specialized contexts.
Ghi chú: This meaning often refers to higher-level officers or advisors in military contexts.

Từ đồng nghĩa của Staff

employees

Employees are individuals who work for a company or organization. They are part of the staff and contribute to the overall functioning of the business.
Ví dụ: The company hired new employees to join the staff.
Ghi chú: Employees specifically refer to individuals who work for a company, while staff can also include other types of workers such as volunteers or temporary workers.

personnel

Personnel refers to the people who work for a particular organization or department. It can encompass all employees, including administrative and support staff.
Ví dụ: The personnel at the hotel were friendly and helpful.
Ghi chú: While staff can refer to a group of workers in general, personnel specifically emphasizes the employees within an organization.

workforce

Workforce refers to the total number of employees or workers in a particular company, industry, or country. It emphasizes the collective labor force.
Ví dụ: The workforce at the factory has been trained to operate the new machinery.
Ghi chú: Staff typically refers to a group of employees within a specific organization, whereas workforce can refer to a broader scope of workers in various contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Staff

on staff

This phrase means to be employed by a particular organization or company.
Ví dụ: She is on staff at the hospital, working as a nurse.
Ghi chú: The use of 'on staff' emphasizes the employment status of a person within an organization.

staff meeting

A staff meeting is a gathering of all employees of a company or organization to discuss matters related to work.
Ví dụ: We have a staff meeting every Monday morning to discuss upcoming projects.
Ghi chú: In this context, 'staff' refers to the collective group of employees rather than individual employees.

staff member

A staff member is an individual who is part of the workforce in a particular organization.
Ví dụ: He is a dedicated staff member who always goes above and beyond in his work.
Ghi chú: This phrase specifically refers to an individual employee within a group or organization.

staff turnover

Staff turnover refers to the rate at which employees leave and are replaced within an organization.
Ví dụ: The company has been experiencing high staff turnover due to poor management.
Ghi chú: It focuses on the movement of employees in and out of the organization, reflecting retention and recruitment challenges.

staff shortage

A staff shortage occurs when there are not enough employees to meet the demands of a business.
Ví dụ: There is a staff shortage in the restaurant, so service may be slower than usual.
Ghi chú: It highlights the deficiency in the number of employees needed to operate effectively.

staff development

Staff development involves activities and programs designed to improve the knowledge and skills of employees.
Ví dụ: The company invests in staff development programs to enhance the skills of its employees.
Ghi chú: It focuses on the continuous growth and learning of employees within an organization.

staff room

A staff room is a designated area within a workplace where employees can take breaks and socialize.
Ví dụ: Teachers use the staff room to relax and have discussions during breaks.
Ghi chú: It refers to a specific room or space reserved for the use of employees only.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Staff

Staffed Up

To have enough employees on hand to meet demand.
Ví dụ: We need to get staffed up before the busy season starts.
Ghi chú: The slang term implies having the necessary number of employees, while 'staff' simply refers to the employees themselves.

Short-staffed

Not having enough employees to fulfill the required tasks.
Ví dụ: We're short-staffed today, so everyone needs to pitch in.
Ghi chú: This slang term specifically indicates a lack of sufficient employees, whereas 'staff' refers to employees in general.

Staffer

An individual who is a member of the staff.
Ví dụ: I'll check with the staffer in charge of scheduling.
Ghi chú: This term is a more informal and abbreviated way of referring to a staff member.

Staffing

The act of hiring and managing employees within an organization.
Ví dụ: Our staffing situation has improved since we hired more people.
Ghi chú: While 'staff' refers to employees themselves, 'staffing' specifically denotes the process of managing employees.

Staffing Agency

A company that matches job seekers with employment opportunities at other organizations.
Ví dụ: I found my job through a reputable staffing agency.
Ghi chú: This term refers to a specific type of agency that deals with employee placements, rather than the entire group of employees in an organization.

Stand-in

Someone who takes the place of another staff member temporarily.
Ví dụ: I'll be the stand-in for the regular staff member who is on leave.
Ghi chú: This term indicates a temporary replacement for a staff member, rather than a permanent member of the staff.

Staffers

Plural form of 'staffer', used to refer to multiple staff members.
Ví dụ: The staffers are all working late to finish the project.
Ghi chú: This term simply pluralizes 'staffer', indicating multiple members of the staff.

Staff - Ví dụ

The staff is working hard to meet the deadline.
Персонал усердно работает, чтобы уложиться в срок.
The company is hiring new staff members.
Компания нанимает новых сотрудников.
The film's staff includes actors, directors, and producers.
В состав съемочной группы фильма входят актеры, режиссеры и продюсеры.

Ngữ pháp của Staff

Staff - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: staff
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): staffs, staves, staff
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): staff
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): staffed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staffing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): staffs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): staff
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): staff
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
staff chứa 1 âm tiết: staff
Phiên âm ngữ âm: ˈstaf
staff , ˈstaf (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Staff - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
staff: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.