Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Street

strit
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

улица, переулок, шоссе, улица (в переносном смысле)

Ý nghĩa của Street bằng tiếng Nga

улица

Ví dụ:
I live on Maple Street.
Я живу на улице Кленовой.
The store is located down the street.
Магазин находится в конце улицы.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a physical road or pathway in urban areas.
Ghi chú: In Russian, 'улица' is the standard term for 'street' and is commonly used in both formal and informal contexts.

переулок

Ví dụ:
The cafe is in a small street near the park.
Кафе находится в маленьком переулке рядом с парком.
He lives in a quiet street away from the noise.
Он живет в тихом переулке, вдали от шума.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a smaller, often narrower road or alley.
Ghi chú: 'Переулок' conveys a sense of a smaller or secondary street compared to 'улица'.

шоссе

Ví dụ:
We drove down the street to the highway.
Мы поехали по улице к шоссе.
The street leads directly to the main highway.
Улица ведет прямо к главному шоссе.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to larger roads that may accommodate high-speed traffic.
Ghi chú: 'Шоссе' is often used in a context where roads facilitate faster travel, unlike typical urban streets.

улица (в переносном смысле)

Ví dụ:
He is known as the best musician on the street.
Он известен как лучший музыкант на улице.
The street was filled with artists during the festival.
На улице было много художников во время фестиваля.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a sense of community, culture, or social aspect associated with a street.
Ghi chú: In this context, 'улица' reflects cultural or social dynamics rather than a physical location.

Từ đồng nghĩa của Street

road

A road is a paved way for vehicles and pedestrians to travel on. It is a broader term that can encompass streets as well.
Ví dụ: We walked down the road to get to the store.
Ghi chú: Roads are often larger and can connect different locations, while streets are typically within a city or town.

avenue

An avenue is a wide street often lined with trees or buildings. It is usually a major thoroughfare in a city or town.
Ví dụ: Their office is located on Park Avenue.
Ghi chú: Avenues are typically wider and more grand than regular streets, often serving as main routes in urban areas.

boulevard

A boulevard is a wide street with trees or greenery on either side. It is often designed for both vehicular and pedestrian traffic.
Ví dụ: The parade marched down the boulevard, cheered on by spectators.
Ghi chú: Boulevards are usually more scenic and landscaped compared to regular streets, offering a pleasant environment for travelers.

lane

A lane is a narrow road or path, often found in rural or residential areas. It can be used by vehicles or pedestrians.
Ví dụ: Their house is at the end of the lane, hidden from the main road.
Ghi chú: Lanes are typically narrower and quieter than main streets, providing a more secluded or intimate setting.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Street

Hit the streets

To go out or start walking around the streets, especially to find or do something.
Ví dụ: After college, I hit the streets looking for a job.
Ghi chú: The phrase 'hit the streets' conveys the action of actively moving or searching in the streets, whereas 'street' simply refers to the road or public space.

Street smart

Having practical knowledge and understanding of city life and its challenges.
Ví dụ: She may not have a formal education, but she is very street smart.
Ghi chú: While 'street' refers to the physical road, 'street smart' describes a person's savvy and ability to navigate urban environments effectively.

Street cred

Respect and credibility in a particular urban environment or community.
Ví dụ: His graffiti art gives him a lot of street cred in the art community.
Ghi chú: In this context, 'cred' is short for 'credibility,' and 'street cred' refers to reputation and respect within a specific social setting.

Streetwise

Having the knowledge and experience to deal with the challenges of urban life.
Ví dụ: Growing up in the city made her streetwise and cautious.
Ghi chú: Similar to 'street smart,' 'streetwise' emphasizes practical wisdom and awareness gained from living or spending time in urban areas.

On the street

Without a job or homeless; living or working on the streets.
Ví dụ: Many people are struggling to find work and end up on the street.
Ghi chú: While 'street' generally refers to a public road, 'on the street' specifically indicates being in a situation of homelessness or joblessness.

Street vendor

A person who sells goods or food on the street.
Ví dụ: The street vendor sold delicious hot dogs at the corner every evening.
Ghi chú: The term 'street vendor' specifies a seller operating in public spaces, as opposed to a traditional store or market setting.

Street musician

A musician who performs in public places, usually for tips.
Ví dụ: The city square was filled with the melodies of street musicians.
Ghi chú: Unlike a musician performing in a concert hall, a 'street musician' plays music in open areas for a more casual and spontaneous audience.

Street food

Ready-to-eat food and beverages sold by vendors in public areas.
Ví dụ: Exploring the vibrant city markets, we indulged in delicious street food.
Ghi chú: 'Street food' refers to the type of food sold in open-air markets or on the streets, distinct from formal dining establishments.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Street

Street smarts

Street smarts refer to practical knowledge gained through experience and everyday life in urban areas.
Ví dụ: Don't let his bookish appearance fool you; he's got street smarts that are invaluable in this situation.
Ghi chú:

Streets ahead

Streets ahead means significantly more advanced or better than others in a particular aspect.
Ví dụ: She's streets ahead of her classmates in terms of understanding complex concepts.
Ghi chú:

Streetwalker

A streetwalker is a derogatory term for a prostitute who solicits clients on the streets.
Ví dụ: She dressed as a streetwalker for the costume party, complete with bold makeup and a mini-skirt.
Ghi chú: Streetwalker is a more derogatory and offensive term compared to the neutral term 'prostitute.'

Street rat

Street rat is a term used to describe a person, especially a child, who lives and thrives on the streets.
Ví dụ: The street rat managed to survive in the harsh urban environment by scavenging for food and shelter.
Ghi chú: Street rat has a more negative connotation compared to terms like 'homeless person' or 'street child.'

Street - Ví dụ

The street is busy with traffic.
Улица загружена движением.
She lives on the same street as me.
Она живет на той же улице, что и я.
The streetlights are not working.
Уличные фонари не работают.

Ngữ pháp của Street

Street - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: street
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): streets
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): street
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
street chứa 1 âm tiết: street
Phiên âm ngữ âm: ˈstrēt
street , ˈstrēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Street - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
street: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.