Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Upon
əˈpɑn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
на, в результате, как только, по, на основе
Ý nghĩa của Upon bằng tiếng Nga
на
Ví dụ:
The book is upon the table.
Книга на столе.
He placed the vase upon the shelf.
Он поставил вазу на полку.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Physical location or position.
Ghi chú: Used to indicate a position or surface where something is placed.
в результате
Ví dụ:
Upon reflection, I decided to change my mind.
В результате размышлений я решил изменить свое мнение.
Upon hearing the news, she was shocked.
В результате того, как она услышала новости, она была шокирована.
Sử dụng: formalBối cảnh: Consequences or reactions to an event.
Ghi chú: Often used in more formal contexts to indicate a response to a situation.
как только
Ví dụ:
Upon arrival, we were greeted with smiles.
Как только мы прибыли, нас встретили с улыбками.
She will call you upon her return.
Она позвонит тебе, как только вернется.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Timing of events.
Ghi chú: Indicates that one event happens immediately after another.
по
Ví dụ:
Upon his advice, I took the job.
По его совету я принял эту работу.
We acted upon their recommendations.
Мы действовали по их рекомендациям.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Following suggestions or advice.
Ghi chú: Used to show that actions are based on someone else's input or guidance.
на основе
Ví dụ:
The policy was created upon thorough analysis.
Политика была создана на основе тщательного анализа.
Upon investigation, the facts were confirmed.
На основе расследования факты были подтверждены.
Sử dụng: formalBối cảnh: Basis or foundation for decisions.
Ghi chú: Indicates that something is based on a specific foundation or analysis.
Từ đồng nghĩa của Upon
on
The word 'on' indicates a position or location in contact with a surface.
Ví dụ: He placed the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'upon' but generally more commonly used in everyday language.
atop
'Atop' means on the top of or on the highest point of something.
Ví dụ: The cat sat atop the fence.
Ghi chú: More specific in indicating a position on the highest point.
on top of
This phrase means in a position over and in contact with the upper surface of something.
Ví dụ: The keys are on top of the dresser.
Ghi chú: Slightly more descriptive than 'upon' in specifying the exact location.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Upon
Once upon a time
This phrase is used to begin a fairy tale or story, indicating that it is set in the past.
Ví dụ: Once upon a time, there was a princess who lived in a castle.
Ghi chú: The phrase 'once upon a time' is a set expression that is commonly used to start fairy tales and does not have a direct correlation to the word 'upon' in terms of its literal meaning.
Upon arrival
This phrase means 'when arriving' or 'at the time of arrival'.
Ví dụ: Upon arrival at the airport, please proceed to the baggage claim area.
Ghi chú: The phrase 'upon arrival' is a common expression used in formal contexts to indicate the moment of reaching a destination or place.
Upon further consideration
This phrase signifies that after more thought or examination, a decision or action has been taken.
Ví dụ: Upon further consideration, we have decided to postpone the meeting.
Ghi chú: The phrase 'upon further consideration' implies a deeper level of thinking or analysis before making a decision or taking action.
Upon reflection
This phrase indicates that after thinking about something carefully, one has come to a particular realization.
Ví dụ: Upon reflection, I realized that I had made a mistake.
Ghi chú: The phrase 'upon reflection' is used to convey the idea of introspection or contemplation leading to a realization or understanding.
Upon request
This phrase means 'when asked for' or 'in response to a request'.
Ví dụ: Please find attached the documents requested upon request.
Ghi chú: The phrase 'upon request' is commonly used in formal communication to indicate that something will be provided or done when specifically asked for.
Upon hearing the news
This phrase signifies the immediate reaction or emotion upon receiving certain information.
Ví dụ: Upon hearing the news of her promotion, she felt ecstatic.
Ghi chú: The phrase 'upon hearing the news' emphasizes the swift or immediate response or emotional reaction to a particular piece of information.
Upon completion
This phrase means 'when finished' or 'at the end of a task or project'.
Ví dụ: Upon completion of the project, we will celebrate our success.
Ghi chú: The phrase 'upon completion' is used to refer to the point at which a task, project, or activity is finished or concluded.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Upon
Upon seeing
This slang term is used to indicate that an action takes place immediately after seeing someone or something.
Ví dụ: I ran to hug her upon seeing her at the airport.
Ghi chú: This slang term is more informal and commonly used in spoken language compared to 'after seeing'.
Upon hearing
This slang term signifies that an action follows immediately after hearing something.
Ví dụ: Upon hearing the news, she burst into tears.
Ghi chú: While 'upon hearing' is used in casual conversations, 'after hearing' is more formal.
Upon realizing
This term is used to describe an action that follows a sudden understanding or realization.
Ví dụ: Upon realizing her mistake, she apologized quickly.
Ghi chú: It conveys a sense of immediacy and realization compared to 'after realizing'.
Upon entering
This slang term is used to suggest that an action occurs immediately after entering a place.
Ví dụ: Upon entering the room, he noticed the beautiful decorations.
Ghi chú: It is more conversational than saying 'after entering'.
Upon leaving
This slang term indicates that an action occurred just as someone was leaving a place.
Ví dụ: He waved goodbye upon leaving the party.
Ghi chú: It is more informal and colloquial compared to using 'as he was leaving'.
Upon meeting
This term denotes an action that happened right after meeting someone for the first time.
Ví dụ: Upon meeting her, he knew she would become a good friend.
Ghi chú: It adds a sense of immediacy and is commonly used in informal conversations.
Upon - Ví dụ
Upon arriving at the airport, we realized our flight was delayed.
Прибыв в аэропорт, мы поняли, что наш рейс задержан.
The decision was made upon careful consideration of all the options.
Решение было принято после тщательного рассмотрения всех вариантов.
The book was placed upon the shelf.
Книга была поставлена на полку.
Ngữ pháp của Upon
Upon - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: upon
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
upon chứa 2 âm tiết: up • on
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈpȯn
up on , ə ˈpȯn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Upon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
upon: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.