Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Voice

vɔɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

голос, мнение, точка зрения, голосование, озвучивать, изъявление

Ý nghĩa của Voice bằng tiếng Nga

голос

Ví dụ:
Her voice is very beautiful.
Её голос очень красивый.
I heard his voice from the other room.
Я услышал его голос из другой комнаты.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the sound produced by humans when speaking or singing.
Ghi chú: The word 'голос' can refer to both the physical sound and the person's vocal quality.

мнение, точка зрения

Ví dụ:
Everyone should have a voice in the decision-making process.
Каждый должен иметь мнение в процессе принятия решений.
Her voice on the issue was very influential.
Её точка зрения по этому вопросу была очень влиятельной.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or contexts related to opinions, perspectives, or advocacy.
Ghi chú: This meaning emphasizes the importance of including diverse opinions in conversations and decisions.

голосование

Ví dụ:
You can voice your opinion during the election.
Вы можете высказать своё мнение во время выборов.
The committee will voice their concerns at the meeting.
Комитет выскажет свои опасения на встрече.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of expressing opinions or preferences, especially in votes or discussions.
Ghi chú: This usage often relates to civic engagement and participation in democratic processes.

озвучивать

Ví dụ:
He voiced the character in the animated film.
Он озвучивал персонажа в анимационном фильме.
They voiced their support for the new policy.
Они озвучили свою поддержку новой политике.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone is expressing an opinion, idea, or providing voice to a character or a concept.
Ghi chú: This meaning is often used in media and entertainment, as well as in discussions of public sentiment.

изъявление

Ví dụ:
The voice of the people must be heard.
Голос народа должен быть услышан.
His voice was a clear expression of the community's needs.
Его голос был ясным выражением нужд сообщества.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in social or political commentary, emphasizing the collective expression.
Ghi chú: This sense of 'voice' refers to the idea of collective expression or representation.

Từ đồng nghĩa của Voice

vocal cords

Refers specifically to the physical organs in the throat that produce sound for speech or singing.
Ví dụ: Her vocal cords were strained from singing all night.
Ghi chú: This term is more technical and anatomical compared to 'voice'.

vocalization

Refers to the act of producing vocal sounds or utterances.
Ví dụ: The bird's vocalization was melodic and soothing.
Ghi chú: This term emphasizes the action of producing sound rather than the sound itself.

tone

Refers to the quality or character of a sound produced by the voice.
Ví dụ: Her tone was firm yet compassionate during the meeting.
Ghi chú: While 'voice' can refer to the overall sound produced by a person, 'tone' specifically focuses on the quality or character of that sound.

speech

Refers to the act of speaking or the ability to speak.
Ví dụ: His speech at the conference was inspiring and well-received.
Ghi chú: While 'voice' can encompass both speaking and singing, 'speech' specifically refers to the act of speaking.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Voice

Raise your voice

To speak louder or shout to make yourself heard.
Ví dụ: During the meeting, Sarah raised her voice to express her disagreement with the proposal.
Ghi chú: The phrase 'raise your voice' refers to increasing the volume of one's speech, whereas 'voice' on its own refers to the sound produced when speaking.

Voice of reason

The sensible or rational opinion in a situation.
Ví dụ: In the heated argument, John provided the voice of reason and helped calm everyone down.
Ghi chú: While 'voice' can simply mean the sound produced when speaking, 'voice of reason' specifically refers to a rational or sensible perspective.

Give voice to

To express or represent the opinions or needs of a particular group.
Ví dụ: The organization aims to give voice to marginalized communities through its advocacy work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of expressing or representing someone else's opinions, rather than just the sound of speaking.

In good voice

Performing well vocally, usually in singing.
Ví dụ: The singer was in good voice during the concert, hitting all the high notes perfectly.
Ghi chú: While 'voice' typically refers to the sound produced when speaking, 'in good voice' specifically relates to the quality of vocal performance.

Lost your voice

To be unable to speak or speak clearly due to illness or strain.
Ví dụ: I can't make it to the presentation today; I've completely lost my voice due to a bad cold.
Ghi chú: This phrase signifies the inability to produce sound with one's vocal cords, as opposed to the general concept of 'voice.'

Voice-over

A narration that is not part of the action or dialogue in a film, TV show, or other media.
Ví dụ: The documentary featured a voice-over narrating the history of the ancient civilization.
Ghi chú: A 'voice-over' refers to a recorded commentary or narration added to a video or presentation, distinct from the live speaking voice.

Have a say

To have the right or opportunity to express one's opinion or contribute to a decision.
Ví dụ: Employees should have a say in decision-making processes that affect their work environment.
Ghi chú: While 'say' can refer to expressing an opinion, 'have a say' emphasizes the possession of the right or opportunity to do so.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Voice

Pipe up

To speak up or contribute to a conversation or discussion.
Ví dụ: If you have something to say, just pipe up and let us know.
Ghi chú: It implies speaking more informally or spontaneously.

Chime in

To join a conversation or discussion, usually by adding a comment or opinion.
Ví dụ: Feel free to chime in with your thoughts on the matter.
Ghi chú: It suggests adding something to an ongoing conversation or discussion.

Sound off

To express one's opinion or viewpoint loudly and assertively.
Ví dụ: Don't be afraid to sound off about the issue that bothers you.
Ghi chú: It conveys a sense of being vocal and emphatic about one's thoughts.

Speak out

To voice one's opinions or feelings openly and without hesitation.
Ví dụ: It's important to speak out against injustice when you see it.
Ghi chú: It emphasizes the idea of taking a stand or advocating for something.

Get a word in edgewise

To finally be able to speak in a conversation that has been dominated by others.
Ví dụ: I couldn't get a word in edgewise during that heated debate.
Ghi chú: It emphasizes the difficulty of joining a conversation due to others speaking a lot.

Put in your two cents

To share one's opinion or perspective, especially when it may not be fully solicited.
Ví dụ: I just wanted to put in my two cents on the matter before we make a decision.
Ghi chú: It implies offering an opinion or input, often unsolicited.

Have your say

To express one's opinion or viewpoint on a particular issue or topic.
Ví dụ: Everyone will have a chance to have their say at the meeting.
Ghi chú: It simply indicates the opportunity to express one's thoughts.

Voice - Ví dụ

His voice was deep and soothing.
Его голос был глубоким и успокаивающим.
She has a beautiful singing voice.
У нее красивый певческий голос.
The singer had to cancel the concert due to voice problems.
Певец был вынужден отменить концерт из-за проблем с голосом.

Ngữ pháp của Voice

Voice - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: voice
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): voices, voice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): voice
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): voiced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): voicing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): voices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): voice
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): voice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
voice chứa 1 âm tiết: voice
Phiên âm ngữ âm: ˈvȯis
voice , ˈvȯis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Voice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
voice: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.