Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Act

ækt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

agera, handla, skådespela, handling, föreställning

Ý nghĩa của Act bằng tiếng Thụy Điển

agera

Ví dụ:
You need to act quickly to resolve the issue.
Du måste agera snabbt för att lösa problemet.
She decided to act on her instincts.
Hon beslutade att agera utifrån sina instinkter.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone takes action or makes a decision.
Ghi chú: Commonly used in various contexts, including personal decisions and formal settings.

handla

Ví dụ:
If we want change, we must act now.
Om vi vill ha förändring måste vi handla nu.
He always acts in the best interest of others.
Han handlar alltid i andras bästa intresse.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations, often related to behavior.
Ghi chú: This form emphasizes taking actions based on moral judgment.

skådespela

Ví dụ:
He loves to act in theater productions.
Han älskar att skådespela i teateruppsättningar.
She acted in several films last year.
Hon skådespelade i flera filmer förra året.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used specifically in the context of performing arts.
Ghi chú: Typically related to theater, film, or television.

handling

Ví dụ:
The act of kindness made a big difference.
Handlingen av vänlighet gjorde stor skillnad.
This act was recognized by the community.
Denna handling erkändes av samhället.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to specific actions or deeds, often in a legal or formal context.
Ghi chú: Can also refer to legislation, like an 'act' in law.

föreställning

Ví dụ:
The circus act was quite impressive.
Circusföreställningen var ganska imponerande.
They performed a magic act at the party.
De uppträdde med en trolleriföreställning på festen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in entertainment or performance contexts.
Ghi chú: Refers to a performance or show, especially in circus or variety performances.

Từ đồng nghĩa của Act

perform

To carry out a task or action, especially in a formal or public setting.
Ví dụ: She will perform in the school play tonight.
Ghi chú: Perform often implies a more planned or intentional action compared to the general term 'act'.

execute

To carry out or accomplish a task or action with precision or skill.
Ví dụ: The actor executed the scene flawlessly.
Ghi chú: Execute suggests a higher level of skill or precision in carrying out the action.

behave

To conduct oneself in a particular way, especially in terms of manners or actions.
Ví dụ: The children were told to behave during the ceremony.
Ghi chú: Behave focuses more on one's conduct or manners rather than a specific task or performance.

pretend

To act as if something is true or real, especially for amusement or to deceive.
Ví dụ: He likes to pretend he is a superhero when playing with his friends.
Ghi chú: Pretend involves acting in a way that may not reflect reality, often for play or entertainment purposes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Act

act on

To take action based on a suggestion, idea, or information.
Ví dụ: She decided to act on the advice given by her mentor.
Ghi chú: This phrase emphasizes acting upon something, rather than just performing an action.

act out

To express one's emotions or feelings through behavior, often in a dramatic or exaggerated manner.
Ví dụ: The child often acts out when she doesn't get her way.
Ghi chú: This phrase involves physically demonstrating emotions or feelings.

put on an act

To pretend or behave in a way that is not genuine, often for deceptive purposes.
Ví dụ: He pretended to be sick, but I think he was just putting on an act.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate attempt to deceive or manipulate others.

act up

To malfunction or behave in a disruptive or unruly manner.
Ví dụ: My computer always seems to act up when I'm in a hurry.
Ghi chú: This phrase typically refers to things or systems misbehaving.

act one's age

To behave in a manner appropriate to one's chronological age.
Ví dụ: Stop fooling around and act your age!
Ghi chú: This phrase emphasizes behaving according to societal expectations of maturity.

act the fool

To behave in a silly or foolish manner, often for entertainment or attention.
Ví dụ: He loves to act the fool to make his friends laugh.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate choice to behave foolishly.

act of kindness

A gesture or action done with the intention of helping or benefiting others.
Ví dụ: Her act of kindness towards the homeless man touched everyone's hearts.
Ghi chú: This phrase highlights a specific action done for the purpose of showing kindness.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Act

Act a fool

To behave in a silly or ridiculous manner, usually for entertainment or attention.
Ví dụ: He always acts a fool at parties, making everyone laugh.
Ghi chú: While 'act a fool' contains the word 'act', it deviates from the original word as it refers to behaving foolishly rather than performing a role or pretending.

Acting brand new

To behave as if one is better or different from before, often due to a change in circumstances.
Ví dụ: She's been acting brand new since she got that promotion.
Ghi chú: This slang term plays on the idea of someone acting like a new or different person, rather than portraying a character, as in the original meaning of 'act'.

Act - Ví dụ

She always acts quickly in emergency situations.
Hon agerar alltid snabbt i nödsituationer.
The government needs to take immediate action to address the issue.
Regeringen behöver vidta omedelbara åtgärder för att ta itu med problemet.
The actor's performance in the play was outstanding.
Skådespelarens prestation i pjäsen var enastående.

Ngữ pháp của Act

Act - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: act
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): acted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): acting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): acts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): act
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): act
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
act chứa 1 âm tiết: act
Phiên âm ngữ âm: ˈakt
act , ˈakt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Act - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
act: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.