Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Activity
ækˈtɪvədi
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
aktivitet, verksamhet, sysselsättning, åtgärd
Ý nghĩa của Activity bằng tiếng Thụy Điển
aktivitet
Ví dụ:
We need to plan a fun activity for the kids.
Vi behöver planera en rolig aktivitet för barnen.
Physical activity is important for health.
Fysisk aktivitet är viktigt för hälsan.
Sử dụng: informalBối cảnh: General usage, often used in everyday conversation, education, or social settings.
Ghi chú: The term 'aktivitet' can refer to any kind of action or task, whether it's leisure, exercise, or work-related.
verksamhet
Ví dụ:
The organization focuses on environmental activities.
Organisationen fokuserar på miljöverksamhet.
There is a lot of activity in the area related to tourism.
Det finns mycket verksamhet i området relaterad till turism.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, legal, or organizational contexts to refer to operations or undertakings.
Ghi chú: 'Verksamhet' can imply a more structured or organized type of activity, often with a specific goal.
sysselsättning
Ví dụ:
This program provides activity for unemployed individuals.
Detta program ger sysselsättning för arbetslösa.
Finding a suitable activity can help with mental health.
Att hitta en lämplig sysselsättning kan hjälpa med mental hälsa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in discussions about employment, social services, or community programs.
Ghi chú: 'Sysselsättning' often refers to activities that are related to work or occupation, emphasizing engagement.
åtgärd
Ví dụ:
The activity taken to improve the situation was effective.
Åtgärden som vidtogs för att förbättra situationen var effektiv.
They implemented several activities to address the issue.
De genomförde flera åtgärder för att ta itu med problemet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts that involve measures or steps taken to achieve a specific outcome.
Ghi chú: 'Åtgärd' implies a more deliberate and often strategic action, usually in response to a problem or goal.
Từ đồng nghĩa của Activity
Task
A task refers to a specific piece of work or job that needs to be done.
Ví dụ: Completing the daily tasks is important for productivity.
Ghi chú: While an activity is a broader term encompassing various actions, a task is a specific action or job.
Operation
An operation refers to a planned activity or process that is usually part of a larger system or organization.
Ví dụ: The company's operations require careful planning and execution.
Ghi chú: Operations typically involve more systematic and organized procedures compared to general activities.
Exercise
Exercise refers to physical activity done for the purpose of improving health or fitness.
Ví dụ: Regular exercise is important for maintaining good health.
Ghi chú: Exercise specifically focuses on physical activities that involve movement and exertion.
Venture
A venture is a risky or daring journey, project, or activity that involves uncertainty.
Ví dụ: Starting a new business venture can be both exciting and challenging.
Ghi chú: Venture implies a sense of risk or adventure compared to the more general term 'activity.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Activity
Get the ball rolling
To start an activity or process.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this project by assigning tasks to each team member.
Ghi chú: The phrase 'get the ball rolling' specifically refers to initiating an activity or process.
In full swing
At the peak or most active stage of an activity.
Ví dụ: The preparations for the event are in full swing now.
Ghi chú: The phrase 'in full swing' emphasizes the high level of activity or busyness.
Hit the ground running
To start something quickly and energetically.
Ví dụ: She joined the new project and immediately hit the ground running, impressing everyone with her efficiency.
Ghi chú: This phrase implies starting an activity with great energy and enthusiasm from the very beginning.
Up and running
Fully operational or functioning.
Ví dụ: The new software system is up and running smoothly now.
Ghi chú: While 'activity' refers to any form of action, 'up and running' specifically indicates that something is operational.
Burning the midnight oil
To work late into the night.
Ví dụ: I have been burning the midnight oil to finish this report before the deadline.
Ghi chú: This idiom refers to working late into the night to complete an activity or task.
On the go
Constantly busy or active.
Ví dụ: She's always on the go, juggling work, family, and social commitments.
Ghi chú: While 'activity' is a general term, 'on the go' specifically indicates being busy or active most of the time.
Call it a day
To stop working on something for the rest of the day.
Ví dụ: We've been working for hours on this project; let's call it a day and continue tomorrow.
Ghi chú: This phrase suggests ending an activity or work for the day, indicating a temporary halt in the action.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Activity
Busy as a bee
This phrase refers to being extremely busy or industrious, like a bee constantly working.
Ví dụ: I've been as busy as a bee all day, running errands and finishing projects.
Ghi chú: It emphasizes a high level of activity and productivity.
Riding the wave
To be 'riding the wave' means to be enjoying a period of success or positive momentum.
Ví dụ: I'm just riding the wave of excitement after our successful event last night.
Ghi chú: It implies actively participating in, rather than just observing, the positive circumstances.
On the move
Being 'on the move' indicates that someone is actively traveling or going from one place to another.
Ví dụ: I can't stay long, I'm on the move today with meetings all over town.
Ghi chú: It suggests continuous activity or progress, typically involving physical movement.
Hustle and bustle
Refers to the busy, noisy, and frenzied activity usually associated with a crowded place.
Ví dụ: The hustle and bustle of the city can be overwhelming for some, but I find it energizing.
Ghi chú: It conveys a sense of vibrant and energetic activity happening around.
Buzzing around
To 'buzz around' means to move quickly and actively from one task to another.
Ví dụ: I've been buzzing around all morning getting things ready for the party.
Ghi chú: It suggests a sense of busyness and rapid movement akin to a buzzing bee.
Whirlwind of activity
A 'whirlwind of activity' describes a situation with a lot of fast-paced and chaotic events happening.
Ví dụ: Today has been a whirlwind of activity with back-to-back meetings and unexpected tasks.
Ghi chú: It highlights the pace and intensity of the activity, akin to being caught in a whirlwind.
All systems go
This phrase indicates that everything is prepared and ready for action or operation.
Ví dụ: We're almost ready for the launch, all systems go for next week!
Ghi chú: It conveys a state of readiness and activity, similar to the readiness of systems before a rocket launch.
Activity - Ví dụ
I enjoy outdoor activities like hiking and camping.
Jag gillar utomhusaktiviteter som vandring och camping.
The company organized team-building activities for its employees.
Företaget organiserade teambuildingaktiviteter för sina anställda.
Reading is one of my favorite activities.
Att läsa är en av mina favoritaktiviteter.
Ngữ pháp của Activity
Activity - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: activity
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): activities, activity
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): activity
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
activity chứa 4 âm tiết: ac • tiv • i • ty
Phiên âm ngữ âm: ak-ˈti-və-tē
ac tiv i ty , ak ˈti və tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Activity - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
activity: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.