Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Anything

ˈɛniˌθɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

något, vad som helst, ingenting, något specifikt

Ý nghĩa của Anything bằng tiếng Thụy Điển

något

Ví dụ:
I don't have anything to wear.
Jag har inget att ha på mig.
Is there anything I can help you with?
Är det något jag kan hjälpa dig med?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to an unspecified object or thing.
Ghi chú: The word 'något' can also mean 'something', but in certain contexts, it is used interchangeably with 'anything'.

vad som helst

Ví dụ:
You can choose anything you like.
Du kan välja vad som helst.
I'll do anything for you.
Jag gör vad som helst för dig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a wide range of options or possibilities.
Ghi chú: 'Vad som helst' emphasizes the lack of restrictions on choice.

ingenting

Ví dụ:
I don't want anything.
Jag vill inte ha ingenting.
There is nothing we can do about it.
Det finns ingenting vi kan göra åt det.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express the absence of anything, often in a negative context.
Ghi chú: 'Ingenting' literally means 'nothing' and is used when negating the existence of things.

något specifikt

Ví dụ:
Did you find anything specific?
Hittade du något specifikt?
I’m looking for anything specific.
Jag letar efter något specifikt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when inquiring about particular items or details.
Ghi chú: This usage indicates a more focused inquiry rather than a general one.

Từ đồng nghĩa của Anything

something

Something refers to a thing that is unspecified or unknown.
Ví dụ: I need something to eat.
Ghi chú: Something implies a specific but unspecified thing, while anything is more general and can refer to any thing.

everything

Everything refers to all things or the entirety of something.
Ví dụ: She can eat everything on the menu.
Ghi chú: Everything implies the whole or complete set of things, while anything is more open-ended and refers to any single thing.

whatever

Whatever is used to refer to any thing or things without specifying what they are.
Ví dụ: You can choose whatever you like.
Ghi chú: Whatever is often used in a more casual or flexible context compared to anything.

nothing

Nothing refers to the absence of anything or the lack of things.
Ví dụ: There is nothing in the fridge.
Ghi chú: Nothing is the opposite of anything, indicating a total absence or lack of things.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Anything

anything goes

This phrase means that there are no rules or restrictions; everything is allowed or acceptable.
Ví dụ: In this party, anything goes, so feel free to dance however you like.
Ghi chú: The phrase 'anything goes' emphasizes a sense of freedom and lack of constraints compared to just the word 'anything.'

if anything

This phrase is used to suggest a contrary or unexpected result to what was previously stated.
Ví dụ: I don't think the situation will get worse, but if anything, it might improve.
Ghi chú: Using 'if anything' introduces a conditional element that modifies the meaning compared to just 'anything.'

can't do anything about it

This phrase conveys a sense of powerlessness or inability to change a situation.
Ví dụ: I wish I could help, but I can't do anything about it.
Ghi chú: The phrase emphasizes the lack of ability or control compared to the broader meaning of 'anything.'

not anything like

This phrase is used to emphasize a significant difference or contrast between two things.
Ví dụ: This cake is not anything like the one we had last week; it tastes completely different.
Ghi chú: Adding 'like' and 'not' before 'anything' creates a comparison that highlights the dissimilarity between the two objects.

anything but

This phrase is used to emphasize the opposite or contrary quality of something.
Ví dụ: The weather was anything but pleasant; it was cold and rainy all day.
Ghi chú: The addition of 'but' after 'anything' creates a strong contrast to convey the idea that the reality is far from what might be expected.

not know anything

This phrase indicates a lack of knowledge or information on a particular subject.
Ví dụ: I'm sorry, I don't know anything about that topic.
Ghi chú: The negation 'not' before 'know anything' specifies the absence of knowledge, highlighting a specific context.

if anything happens

This phrase is used to express readiness or preparedness for unexpected events.
Ví dụ: I'll be at home in case anything happens while you're out.
Ghi chú: The conditional 'if' before 'anything happens' indicates the anticipation of a potential event, emphasizing the need for readiness.

not be anything to write home about

This phrase means that something is not particularly remarkable or impressive.
Ví dụ: The movie was okay, but it wasn't anything to write home about.
Ghi chú: The idiom 'to write home about' adds a specific context of communication to convey the lack of noteworthy qualities in comparison to just 'anything.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Anything

anyhoo

Casual way of saying 'anyhow' or 'anyway'. Used to return to the main topic or point of conversation.
Ví dụ: I'll see you later, anyhoo.
Ghi chú: Informal and playful variation of 'anyhow'.

anyhows

Informal plural form of 'anyhow'. Used to mean 'anyway' or 'regardless'.
Ví dụ: I have a few spare pencils, anyhows.
Ghi chú: Casual and colloquial variant of 'anyhow'.

anywho

Casual variant of 'anyhow' or 'anyway'. Used to transition to a different subject or continue speaking.
Ví dụ: I forgot my umbrella, but anywho, let's just enjoy the rain.
Ghi chú: Informal and conversational synonym for 'anyhow'.

anyways

Informal and colloquial way of saying 'anyway' or 'in any case'.
Ví dụ: I'll be running errands downtown, anyways.
Ghi chú: Casual version of 'anyway', commonly used in spoken language.

Anything - Ví dụ

Anything is possible if you put your mind to it.
Allt är möjligt om du sätter ditt sinne till det.
I'll do anything to make you happy.
Jag kommer att göra allt för att göra dig glad.
She didn't say anything about the party.
Hon sa ingenting om festen.

Ngữ pháp của Anything

Anything - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: anything
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
anything chứa 2 âm tiết: any • thing
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nē-ˌthiŋ
any thing , ˈe ˌthiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Anything - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
anything: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.