Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Big
bɪɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
stor, mycket, betydande, storartad, omfattande
Ý nghĩa của Big bằng tiếng Thụy Điển
stor
Ví dụ:
The elephant is a big animal.
Elefanten är ett stort djur.
He has a big house.
Han har ett stort hus.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe size or dimensions of objects or living beings.
Ghi chú: This is the most common translation for 'big' and can be used in both formal and informal contexts.
mycket
Ví dụ:
I have a big problem.
Jag har ett stort problem.
She has big plans for the future.
Hon har stora planer för framtiden.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate significance or importance rather than physical size.
Ghi chú: In this context, 'stor' can also be used, but 'mycket' emphasizes the magnitude or extent of the issue or plans.
betydande
Ví dụ:
He made a big impact on the community.
Han gjorde en betydande inverkan på samhället.
There is a big difference between the two options.
Det finns en betydande skillnad mellan de två alternativen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe importance or influence in a serious context.
Ghi chú: This word is more formal and is often used in academic or professional discussions.
storartad
Ví dụ:
They hosted a big celebration.
De anordnade en storartad fest.
The movie was a big success.
Filmen var en storartad succé.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe events or achievements that are impressive or noteworthy.
Ghi chú: This term conveys a sense of grandeur and is often used in celebratory contexts.
omfattande
Ví dụ:
There are big changes coming to the policy.
Det kommer omfattande förändringar i policyn.
They face big challenges ahead.
De står inför omfattande utmaningar framöver.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe extensive or far-reaching issues or changes.
Ghi chú: This usage is more formal and often relates to discussions about policies, strategies, or challenges.
Từ đồng nghĩa của Big
large
Large typically refers to something of considerable size or extent.
Ví dụ: The elephant is a large animal.
Ghi chú: Large can imply a more formal or technical tone compared to 'big'.
huge
Huge emphasizes something extremely large in size or amount.
Ví dụ: They live in a huge house with a swimming pool.
Ghi chú: Huge is often used to describe something that is exceptionally big or massive.
massive
Massive suggests great mass or weight, often implying strength or solidity.
Ví dụ: The construction project required massive amounts of steel.
Ghi chú: Massive can convey a sense of imposing size and power.
enormous
Enormous indicates something exceedingly large in size, extent, or degree.
Ví dụ: They were faced with an enormous challenge.
Ghi chú: Enormous is used to emphasize the vastness or magnitude of something.
gigantic
Gigantic describes something of immense size, often with a sense of awe or wonder.
Ví dụ: The gigantic tree towered over the forest.
Ghi chú: Gigantic can evoke a sense of impressiveness or astonishment due to its size.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Big
Big deal
This phrase is used to downplay the significance of something or to express that something is not impressive or important.
Ví dụ: So what if you won the game? It's not a big deal.
Ghi chú: The phrase 'big deal' emphasizes the lack of importance or significance in a sarcastic or dismissive way compared to just using the word 'big'.
Big fish in a small pond
Refers to someone who is important or successful in a small or limited environment but may not be as successful in a larger or more competitive one.
Ví dụ: He's used to being a big fish in a small pond at his current company, but he may struggle in a larger organization.
Ghi chú: This idiom conveys the idea of relative importance or success within a specific context, going beyond the literal size of the fish.
Big picture
Refers to the overall perspective or full view of a situation rather than focusing on specific details.
Ví dụ: Let's not focus on the details for now, we need to look at the big picture.
Ghi chú: The phrase 'big picture' emphasizes the need to consider the broader context or perspective instead of just the literal size.
Big shot
Refers to a person who is important, influential, or successful in a particular field or context.
Ví dụ: She's a big shot in the marketing industry, so her opinion carries a lot of weight.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of significant status or influence beyond just physical size.
Big time
Refers to achieving great success, fame, or fortune on a large scale.
Ví dụ: She made it big time in Hollywood after years of hard work.
Ghi chú: The phrase 'big time' emphasizes reaching a high level of success or achievement rather than just being physically large.
Big cheese
Refers to a person who holds a position of authority, importance, or influence; typically a boss or a leader.
Ví dụ: The big cheese of the company will be attending the meeting tomorrow.
Ghi chú: The term 'big cheese' highlights the person's significant role or status, going beyond just their physical size.
Go big or go home
Encourages taking bold or decisive actions, often implying that only significant efforts will lead to success.
Ví dụ: If you're going to invest in this project, you need to go big or go home.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for a substantial or impactful approach, rather than just focusing on physical size.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Big
Biggie
Biggie is a slang term used to describe something oversized or larger than usual.
Ví dụ: Let's order a biggie size of fries with that burger.
Ghi chú: This term is informal and often used in a playful or casual context.
Biggie Smalls
A humorous term combining 'biggie' with the name of the late rapper Notorious B.I.G. (The Notorious B.I.G.), known as Biggie Smalls.
Ví dụ: The sandwich at that deli is so huge, they call it the Biggie Smalls.
Ghi chú: This term adds a playful or ironic twist to referring to something large.
Bigwig
A bigwig is a person in a position of power, authority, or importance.
Ví dụ: The bigwigs from headquarters are coming for a visit tomorrow.
Ghi chú: This term is often used sarcastically to refer to someone in a high-ranking position.
Mega
Mega is slang for something very large, impressive, or intense.
Ví dụ: She's got a mega crush on that guy; it's so obvious.
Ghi chú: This term is often used to describe extreme or intense situations, feelings, or objects.
Whopper
A whopper is a large, extravagant, or unbelievable story or statement.
Ví dụ: She told me a whopper of a story about her weekend adventures.
Ghi chú: This term is used to highlight the exaggerated or surprising nature of a story or claim.
Jumbo
Jumbo is a slang term used to describe something very large or oversized.
Ví dụ: They sell jumbo-sized popcorn buckets at the theater for just a bit more.
Ghi chú: This term specifically denotes something larger than usual, often used in a commercial context.
Big - Ví dụ
The big elephant is eating a lot of grass.
Den stora elefanten äter mycket gräs.
The hatalmas building is the tallest in the city.
Den stora byggnaden är den högsta i staden.
The óriási storm caused a lot of damage.
Den stora stormen orsakade mycket skada.
Ngữ pháp của Big
Big - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: big
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): bigger
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): biggest
Tính từ (Adjective): big
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
big chứa 1 âm tiết: big
Phiên âm ngữ âm: ˈbig
big , ˈbig (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Big - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
big: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.