Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Board
bɔrd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
bräda, styrelse, båtens däck, kost, mat, tavla
Ý nghĩa của Board bằng tiếng Thụy Điển
bräda
Ví dụ:
He bought a new board for his skateboard.
Han köpte en ny bräda till sin skateboard.
The carpenter measured the length of the board.
Snickaren mätte längden på brädan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and professional settings, especially in construction or sports.
Ghi chú: This refers to a flat piece of material, typically made of wood, but can also refer to other materials.
styrelse
Ví dụ:
The board of directors met yesterday.
Styrelsen träffades igår.
She is a member of the school board.
Hon är medlem i skolstyrelsen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and organizational contexts.
Ghi chú: This refers to a group of people who manage or oversee an organization.
båtens däck
Ví dụ:
The passengers were called to board the ship.
Passagerarna blev kallade att gå ombord på fartyget.
Please board the train at platform 2.
Vänligen gå ombord på tåget vid plattform 2.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in travel and transportation contexts.
Ghi chú: This usage refers to getting on a vehicle, such as a ship, train, or plane.
kost, mat
Ví dụ:
The hotel offers a full board option.
Hotellet erbjuder en helpension.
We had to pay for board and lodging.
Vi var tvungna att betala för kost och logi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in hospitality and living situations.
Ghi chú: This refers to meals provided as part of accommodation.
tavla
Ví dụ:
He hung a board for notes in the kitchen.
Han hängde upp en tavla för anteckningar i köket.
Please write your thoughts on the board.
Skriv gärna dina tankar på tavlan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational and creative settings.
Ghi chú: Refers to a surface for writing or displaying information, like a chalkboard or whiteboard.
Từ đồng nghĩa của Board
committee
A committee is a group of people appointed for a specific function or task.
Ví dụ: The board of directors held a meeting to discuss the company's financial performance.
Ghi chú: While a board typically refers to a group of decision-makers overseeing an organization, a committee is usually formed for a specific purpose or task.
panel
A panel is a group of people gathered to discuss or deliberate on a particular topic.
Ví dụ: The panel of experts convened to evaluate the research findings.
Ghi chú: A panel often implies a group assembled for discussion or evaluation, while a board usually has decision-making authority.
plank
A plank is a long, flat piece of timber used in construction or as a structural element.
Ví dụ: The carpenter measured and cut the wooden plank to fit the dimensions of the floor.
Ghi chú: While a board can refer to a flat, rigid piece of material, a plank specifically denotes a long and narrow piece of timber.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Board
On board
To be on board means to be physically present and ready to participate or travel.
Ví dụ: All passengers must be on board before the train departs.
Ghi chú: This phrase uses 'on board' in a figurative sense, implying being part of a group or organization.
Across the board
Refers to something that applies to everyone or everything without exceptions.
Ví dụ: The company implemented pay raises across the board for all employees.
Ghi chú: In this context, 'board' is used to represent a group or category of people or things.
Above board
To be honest and legal in one's actions, without deceit or hidden agendas.
Ví dụ: The negotiations were conducted above board with complete transparency.
Ghi chú: Originally used in gambling to refer to a game played on a table without cheating, the phrase now implies transparency and honesty in general dealings.
Go overboard
To do too much or be excessive in one's actions or behavior.
Ví dụ: She went overboard with decorations for the party, spending way too much.
Ghi chú: The original term refers to falling off a ship or boat and into the water. The idiom now signifies excessive behavior.
Get on board
To agree to or support a plan, idea, or decision.
Ví dụ: It took some time, but eventually, he got on board with the new project proposal.
Ghi chú: In this case, 'board' refers to being part of a team or group working towards a common goal.
Room and board
Refers to lodging and meals provided, especially in exchange for work or as part of an agreement.
Ví dụ: The university offers a scholarship covering tuition, room, and board for deserving students.
Ghi chú: Originally used to describe accommodations on a ship, it now signifies living arrangements with meals included.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Board
Boardroom
Refers to a meeting room where important decisions are made or discussions are held.
Ví dụ: Let's take this discussion to the boardroom.
Ghi chú: Boardroom specifically denotes a meeting room setting.
Boardies
Short for boardshorts, which are swimwear designed for water activities like surfing.
Ví dụ: I love surfing in my boardies.
Ghi chú: Boardies is a more casual and colloquial term for boardshorts.
Back to the drawing board
Indicates the need to start over or rethink a plan due to failure or problems.
Ví dụ: The project didn't work out, so it's back to the drawing board.
Ghi chú: The phrase implies a return to the initial stage of planning or design.
Board games
Refers to games played on a flat surface with counters or pieces, like Monopoly or Chess.
Ví dụ: Let's have a game night with some board games.
Ghi chú: Board games distinctively require a physical board for gameplay.
In over my head
Means to be involved in a situation that is too difficult to manage or understand.
Ví dụ: I'm feeling in over my head with this new project.
Ghi chú: The slang expression implies being overwhelmed or out of one's depth.
Cutting board
A flat board used for cutting food in the kitchen.
Ví dụ: Let me grab a cutting board to chop these vegetables.
Ghi chú: Cutting board specifically refers to a board designed for food preparation.
Board - Ví dụ
The teacher wrote the lesson on the board.
Läraren skrev lektionen på tavlan.
He cut the wood board into smaller pieces.
Han skar träbrädan i mindre bitar.
The board of directors decided to invest in new technology.
Styrelsen beslutade att investera i ny teknik.
Ngữ pháp của Board
Board - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: board
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): boards, board
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): board
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): boarded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): boarding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): boards
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): board
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): board
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
board chứa 1 âm tiết: board
Phiên âm ngữ âm: ˈbȯrd
board , ˈbȯrd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Board - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
board: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.