Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Both

boʊθ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

båda, båda två, båda dessa

Ý nghĩa của Both bằng tiếng Thụy Điển

båda

Ví dụ:
Both of my parents are teachers.
Båda mina föräldrar är lärare.
I like both pizza and pasta.
Jag gillar både pizza och pasta.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to two items or people together.
Ghi chú: The word 'båda' is commonly used before the nouns it refers to.

båda två

Ví dụ:
Both of them are coming to the party.
Båda två kommer till festen.
I saw both of the movies you recommended.
Jag såg båda två filmerna du rekommenderade.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize two items or people in a casual conversation.
Ghi chú: 'Båda två' is a more emphatic way to say 'both' and is often used in spoken language.

båda dessa

Ví dụ:
Both of these options are good.
Båda dessa alternativ är bra.
I want both of these books.
Jag vill ha båda dessa böcker.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when specifically referring to two items previously mentioned.
Ghi chú: 'Båda dessa' is often used in written contexts or formal discussions.

Từ đồng nghĩa của Both

both

Refers to two items or people together.
Ví dụ: I like both chocolate and vanilla ice cream.
Ghi chú:

the two

Refers to a specific pair of items or people.
Ví dụ: The two sisters are very close.
Ghi chú: More specific than 'both' as it refers to a particular pair.

pair

Refers to a set of two items or people.
Ví dụ: I bought a pair of shoes for my trip.
Ghi chú: Emphasizes the idea of two things being together as a set.

couple

Refers to two people who are together in a relationship or partnership.
Ví dụ: The couple enjoyed their vacation in Hawaii.
Ghi chú: Specifically refers to a pair of people in a relationship, not necessarily objects.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Both

Both sides of the coin

This phrase refers to considering all aspects or perspectives of a situation.
Ví dụ: She always considers both sides of the coin before making a decision.
Ghi chú: The phrase 'both sides of the coin' emphasizes the need to look at different perspectives, whereas 'both' simply refers to two things.

Both feet on the ground

To have both feet on the ground means to be practical, realistic, and not overly idealistic.
Ví dụ: Despite his success, he always keeps both feet on the ground.
Ghi chú: While 'both' refers to two things, 'both feet on the ground' is an idiom indicating a grounded and realistic approach.

Both good and bad

This phrase highlights the presence of positive and negative aspects in a situation.
Ví dụ: Life has its ups and downs; it's a mix of both good and bad experiences.
Ghi chú: It emphasizes the coexistence of positive and negative elements, whereas 'both' simply indicates two items or options.

Both ways

To consider or do something from two different perspectives or methods.
Ví dụ: You can approach the problem from both ways: logically and creatively.
Ghi chú: While 'both' signifies two items, 'both ways' suggests considering or taking action from two different approaches.

Both in quantity and quality

This phrase emphasizes excelling in both the amount and the standard of something.
Ví dụ: We strive to deliver products that excel both in quantity and quality.
Ghi chú: It highlights excelling in both aspects, quantity, and quality, while 'both' would merely indicate two items without specifying the nature of excellence.

Both friend and foe

Describing someone or something that can be both a friend and an enemy depending on the situation.
Ví dụ: He was torn between his loyalty to someone who had become both friend and foe.
Ghi chú: It refers to a person or entity that can switch roles between being a friend and an enemy, unlike 'both,' which simply indicates two items.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Both

The best of both worlds

This phrase means to enjoy the benefits of two different things at the same time.
Ví dụ: By taking the online course, I can get the best of both worlds - learning at my own pace and still having access to a teacher for help.
Ghi chú: While 'both' simply refers to two things, 'the best of both worlds' emphasizes the positive aspects or advantages of having two different options simultaneously.

Both - Ví dụ

Both of them are coming to the party.
Båda kommer till festen.
I like both chocolate and vanilla ice cream.
Jag gillar både choklad- och vaniljglass.
The agreement was beneficial for both parties.
Överenskommelsen var fördelaktig för båda parter.

Ngữ pháp của Both

Both - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: both
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
both chứa 1 âm tiết: both
Phiên âm ngữ âm: ˈbōth
both , ˈbōth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Both - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
both: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.