Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Club
kləb
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
klubb, klubba, klubb (som i kortlek), klubb (som i nattklubb)
Ý nghĩa của Club bằng tiếng Thụy Điển
klubb
Ví dụ:
I joined a book club to meet new friends.
Jag gick med i en bokklubb för att träffa nya vänner.
They are hosting a club meeting this Friday.
De håller ett klubbmöte nu på fredag.
Sử dụng: informalBối cảnh: Social gatherings, hobby groups, or organizations.
Ghi chú: The term 'klubb' can refer to various types of clubs, such as sports clubs, book clubs, and social clubs.
klubba
Ví dụ:
He hit the nail with a club.
Han slog spiken med en klubba.
The children played with a wooden club.
Barnen lekte med en träklubba.
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports or physical activities, and general play.
Ghi chú: In this context, 'klubba' refers to a stick or bat used in sports like hockey or golf.
klubb (som i kortlek)
Ví dụ:
I have the ace of clubs in my hand.
Jag har ess i klubbor i min hand.
He played the three of clubs.
Han spelade tre i klubbor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Card games.
Ghi chú: This meaning refers specifically to the suit of clubs in playing cards.
klubb (som i nattklubb)
Ví dụ:
They went to a club to dance all night.
De gick till en klubb för att dansa hela natten.
The new club downtown is very popular.
Den nya klubben i centrum är mycket populär.
Sử dụng: informalBối cảnh: Nightlife and entertainment.
Ghi chú: This refers to a nightclub or a venue for dancing and socializing.
Từ đồng nghĩa của Club
association
An association is a group of people organized for a joint purpose or interest.
Ví dụ: She joined the local gardening association to meet like-minded individuals.
Ghi chú: An association typically implies a more formal organization compared to a club.
society
A society is an organized group of people with a common interest or purpose.
Ví dụ: The historical society hosts events to educate the community about the town's past.
Ghi chú: A society often focuses on broader interests or goals compared to a club.
organization
An organization is a group of people working together in a structured and coordinated way for a shared purpose.
Ví dụ: The environmental organization works to protect wildlife habitats.
Ghi chú: An organization may encompass a wider range of activities and goals compared to a club, which is often more focused.
group
A group is a number of people who are connected by some shared activity, interest, or characteristic.
Ví dụ: The study group meets every Saturday to prepare for the exam.
Ghi chú: A group is a more general term that can refer to any collection of people, whereas a club implies a more specific purpose or focus.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Club
Join the club
This phrase is used to express solidarity with someone who is experiencing a common problem or situation.
Ví dụ: I'm so tired today. - Join the club! I think we all are.
Ghi chú: The phrase 'join the club' does not refer to a physical club but rather emphasizes shared experiences or feelings.
Club sandwich
A club sandwich is a type of sandwich that typically contains sliced chicken or turkey, bacon, lettuce, tomato, and mayonnaise, served on toasted bread.
Ví dụ: I'll have a club sandwich and a side of fries, please.
Ghi chú: In this context, 'club' refers to a type of sandwich and not a social organization.
Club together
To club together means to pool resources, money, or efforts with others for a common purpose.
Ví dụ: Let's club together and buy a gift for Sarah's birthday.
Ghi chú: The term 'club' here conveys the idea of collaboration or joint action rather than a physical meeting place.
Nightclub
A nightclub is an establishment that typically offers music, dancing, and drinks for entertainment during the night.
Ví dụ: We're going to a nightclub downtown to celebrate Lisa's promotion.
Ghi chú: In this case, 'club' refers to a place of entertainment rather than an association or organization.
Club soda
Club soda is a carbonated water that has been infused with minerals for taste.
Ví dụ: Could I have a gin and tonic with club soda, please?
Ghi chú: Here, 'club' is used in the context of a type of beverage rather than a group or gathering.
Clubbing
Clubbing refers to the act of going to nightclubs for socializing, dancing, and entertainment.
Ví dụ: They went clubbing every Friday night when they were in college.
Ghi chú: In this context, 'clubbing' is an activity related to visiting nightclubs rather than being part of a formal club.
Clubbed fingers
Clubbed fingers are fingers that appear rounded or enlarged at the tips, often associated with underlying health issues.
Ví dụ: The doctor diagnosed him with clubbed fingers, which can be a sign of certain medical conditions.
Ghi chú: Here, 'clubbed' describes a physical condition of the fingers, unrelated to social or recreational clubs.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Club
Clubby
Clubby refers to an atmosphere or environment that is typical of a club, with a focus on socializing and entertainment.
Ví dụ: The atmosphere in this bar is so clubby, with everyone dressed up and dancing.
Ghi chú: Clubby is used to describe an environment similar to that of a club, but it doesn't necessarily mean it's an actual club.
Clubhead
Clubhead is a term used to describe someone who loves going to clubs and partying frequently.
Ví dụ: She's such a clubhead, always out partying until the early hours.
Ghi chú: Clubhead is a colloquial term for a person who is a dedicated club-goer and enjoys the club scene.
Clubkid
Clubkid refers to a person who is associated with the club scene, often known for their flamboyant and avant-garde fashion choices.
Ví dụ: The clubkid fashion trend from the '90s is making a comeback in some underground scenes.
Ghi chú: Clubkid describes a person who exudes a unique and extravagant style commonly seen in club culture.
Clubland
Clubland typically refers to an area or district known for its high concentration of nightclubs and entertainment venues.
Ví dụ: She's a regular in the city's clubland, always hopping from one club to another.
Ghi chú: Clubland implies a district or area with a cluster of clubs, different from a single club or the general concept of a club.
Clubhopping
Clubhopping means moving from one club to another in a single night, typically to experience different atmospheres and music styles.
Ví dụ: We spent the entire night clubhopping, trying to find the best dance floor in the city.
Ghi chú: Clubhopping involves visiting multiple clubs in a night for enjoyment and variety, contrasting with staying at one club.
Clubstaurant
Clubstaurant is a blend of a club and a restaurant, offering a dining experience combined with club-like entertainment.
Ví dụ: This new place in town is a clubstaurant - it's a mix of a club and a restaurant with a live DJ and dining options.
Ghi chú: Clubstaurant merges the concepts of a club and a restaurant, providing a unique socializing and dining experience in one place.
Clubwear
Clubwear refers to fashionable clothing or outfits specifically chosen for clubbing or going out to clubs.
Ví dụ: She always dresses to impress in her flashy clubwear when she hits the town.
Ghi chú: Clubwear indicates attire suitable for club environments, often more stylish and attention-grabbing than everyday wear.
Club - Ví dụ
I'm going to the club tonight.
Jag ska gå till klubben ikväll.
She's a member of the photography club.
Hon är medlem i fotoklubben.
He hit the ball with his club.
Han slog bollen med sin klubba.
Ngữ pháp của Club
Club - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: club
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): clubs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): club
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): clubbed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): clubbing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): clubs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): club
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): club
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
club chứa 1 âm tiết: club
Phiên âm ngữ âm: ˈkləb
club , ˈkləb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Club - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
club: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.