Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Court
kɔrt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
domstol, hov, gård, uppvaktning, domare
Ý nghĩa của Court bằng tiếng Thụy Điển
domstol
Ví dụ:
The case was heard in court.
Fallet hördes i domstolen.
He was summoned to court for a hearing.
Han blev kallad till domstolen för en förhandling.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal settings, discussions about judicial matters.
Ghi chú: In Swedish, 'domstol' is used to refer to a legal court where cases are tried.
hov
Ví dụ:
The royal court was bustling with activity.
Det kungliga hovet var fullt av aktivitet.
She was presented at the court of the king.
Hon presenterades vid kungens hov.
Sử dụng: formalBối cảnh: Royal or noble settings, discussing monarchy.
Ghi chú: 'Hov' specifically refers to the household of a monarch or noble, including the court's social functions.
gård
Ví dụ:
They played basketball in the court behind the house.
De spelade basket på gården bakom huset.
The kids are playing in the court.
Barnen leker på gården.
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports or recreational activities, talking about outdoor or enclosed spaces.
Ghi chú: 'Gård' can refer to an enclosed area, often used for sports or play, such as a basketball or tennis court.
uppvaktning
Ví dụ:
He tried to court her with flowers.
Han försökte uppvakta henne med blommor.
She enjoyed the attention he gave while courting her.
Hon uppskattade uppvaktningen han gav när han uppvaktade henne.
Sử dụng: informalBối cảnh: Romantic or social situations, discussing courtship.
Ghi chú: In Swedish, 'uppvaktning' refers to the act of courting someone romantically.
domare
Ví dụ:
The judge in the court made a fair ruling.
Domaren i domstolen gjorde en rättvis dom.
The court's decision was influenced by the judge's instructions.
Domstolens beslut påverkades av domarens instruktioner.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal discussions, referring to the role of a judge in court.
Ghi chú: 'Domare' refers to the judge who presides over the court proceedings.
Từ đồng nghĩa của Court
tribunal
A tribunal is a court or forum where legal matters are heard and determined.
Ví dụ: The case was brought before an international tribunal to settle the dispute.
Ghi chú: Tribunal often refers to a specialized court or committee established for a specific purpose or jurisdiction.
judiciary
The judiciary refers to the system of courts of law in a country or region.
Ví dụ: The judiciary system plays a crucial role in upholding the rule of law.
Ghi chú: Judiciary encompasses the entire system of courts and judges, while 'court' typically refers to a specific place where legal cases are heard.
forum
A forum is a place or medium where ideas and views on a particular issue can be exchanged.
Ví dụ: The conference provided a forum for discussing key issues in the industry.
Ghi chú: Forum is more general and can refer to any place or platform for discussion, whereas 'court' specifically pertains to a legal setting for adjudicating disputes.
chamber
A chamber can refer to a room used for official or private meetings, discussions, or legal proceedings.
Ví dụ: The case was heard in a private chamber to protect sensitive information.
Ghi chú: Chamber is often used to describe a smaller, more private setting within a court or legal institution, while 'court' typically refers to the overall institution or room where legal proceedings take place.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Court
court of law
Refers to a place where legal matters are adjudicated by a judge or jury.
Ví dụ: The case will be settled in a court of law.
Ghi chú: The phrase 'court of law' specifically refers to a legal institution, different from a sports court or royal court.
courtship
Refers to the period during which two people develop a romantic relationship before getting married.
Ví dụ: Their courtship lasted for over a year before they got engaged.
Ghi chú: In this context, 'courtship' refers to the romantic pursuit of a partner, distinct from a legal court.
court disaster
To act in a way that is likely to lead to a bad outcome or trouble.
Ví dụ: If you don't prepare well, you're courting disaster.
Ghi chú: This idiom uses 'court' metaphorically to mean to invite or risk a negative situation, not related to a physical court.
court of public opinion
Refers to the collective opinion of society or the general public on a particular matter.
Ví dụ: The celebrity's actions will be judged in the court of public opinion.
Ghi chú: This phrase alludes to a form of judgment or evaluation by society, not a formal legal court.
hold court
To be the center of attention or authority in a particular setting, often when discussing or explaining something.
Ví dụ: The professor held court in the lecture hall, answering questions from students.
Ghi chú: In this context, 'hold court' means to preside over a gathering or discussion, not involving a legal court.
court someone
To try to win someone's love or affection, typically with romantic intentions.
Ví dụ: He courted her with flowers and romantic gestures.
Ghi chú: 'Court someone' means to pursue a romantic relationship, different from the legal or governmental functions of a court.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Court
courtroom drama
Refers to a situation characterized by intense conflict, arguments, or disputes within a family or group.
Ví dụ: That family always has so much courtroom drama. I heard they're suing each other again.
Ghi chú: Differs from the formal legal setting of a courtroom, instead highlighting the dramatic or contentious nature of the situation.
courting disaster
Engaging in risky behavior or making decisions that are likely to lead to a negative outcome.
Ví dụ: By ignoring safety protocols, you're really courting disaster with that experiment.
Ghi chú: Shifts the focus from actually facing disaster to actively inviting or pursuing the possibility of it.
court jester
Someone who acts silly, cracks jokes, or engages in humorous antics to entertain or amuse others.
Ví dụ: She's the office court jester, always telling jokes to lighten the mood during meetings.
Ghi chú: Contrasts with the historical role of a court jester in entertaining royalty, now used informally in various social settings.
court intrigue
Refers to complex, secretive, or manipulative schemes or machinations within an organization or group.
Ví dụ: The company's restructuring led to a lot of office politics and court intrigue.
Ghi chú: Evokes the atmosphere of historical royal courts known for their intrigue and plotting, applied to modern organizational dynamics.
court of last resort
A final option or authority to which one turns when all other options have been exhausted.
Ví dụ: I've tried everything else, so it looks like I'll have to turn to the court of last resort — my parents.
Ghi chú: Adapts the legal concept of a court of last resort to informal scenarios where all other avenues have failed.
court appearance
To make a noticeable or striking appearance, usually in a social or public setting.
Ví dụ: He always makes a flashy court appearance during company events with his stylish outfits.
Ghi chú: Alters the formal context of a legal court appearance to refer to a showy or attention-grabbing entrance in other settings.
Court - Ví dụ
The court found the defendant guilty.
Domstolen fann den åtalade skyldig.
The basketball court is located behind the school.
Basketplanen ligger bakom skolan.
He was trying to impress her with his courtly manners.
Han försökte imponera på henne med sina höviska manér.
Ngữ pháp của Court
Court - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: court
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): courts, court
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): court
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): courted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): courting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): courts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): court
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): court
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
court chứa 1 âm tiết: court
Phiên âm ngữ âm: ˈkȯrt
court , ˈkȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Court - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
court: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.