Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Determine

dəˈtərmən
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bestämma, fastställa, avgöra, konstatera

Ý nghĩa của Determine bằng tiếng Thụy Điển

bestämma

Ví dụ:
I need to determine what to wear today.
Jag måste bestämma vad jag ska ha på mig idag.
They determined the winner of the contest.
De bestämde vinnaren av tävlingen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday situations where choices or decisions are made.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both formal and informal contexts.

fastställa

Ví dụ:
The doctor will determine your diagnosis after the tests.
Läkaren kommer att fastställa din diagnos efter testerna.
We need to determine the effects of this policy.
Vi behöver fastställa effekterna av denna politik.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, medical, and legal contexts where precise conclusions are drawn.
Ghi chú: This term is more formal and is often used in academic or technical discussions.

avgöra

Ví dụ:
The referee will determine the outcome of the match.
Domaren kommer att avgöra matchens utgång.
We need to determine the best course of action.
Vi behöver avgöra den bästa handlingsplanen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts related to decisions, outcomes, or judgments.
Ghi chú: This is often used in competitive or evaluative situations.

konstatera

Ví dụ:
He was able to determine the problem quickly.
Han kunde konstatera problemet snabbt.
The report aims to determine the current situation.
Rapporten syftar till att konstatera den aktuella situationen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in analytical contexts where observations are made.
Ghi chú: This term implies a conclusion based on observations and is often used in reports and analyses.

Từ đồng nghĩa của Determine

decide

To decide means to make a choice or come to a conclusion after considering various options or factors. It is similar to determining but often involves a final choice.
Ví dụ: I need to decide which university to attend.
Ghi chú: Decide often implies making a final choice, while determine can involve reaching a conclusion or finding a solution.

establish

To establish means to set up, create, or prove something. It can involve confirming or proving a fact or relationship.
Ví dụ: The researchers were able to establish a link between the two variables.
Ghi chú: Establish focuses more on creating or confirming something, while determine can involve finding an answer or solution.

ascertain

To ascertain means to find out for certain or to make sure of something. It often involves confirming information or details.
Ví dụ: The detective needed to ascertain the identity of the suspect.
Ghi chú: Ascertain emphasizes ensuring or confirming information, while determine can involve making a decision or reaching a conclusion.

resolve

To resolve means to find a solution to a problem or dispute. It can involve addressing and settling a matter.
Ví dụ: We must resolve the issue before moving forward.
Ghi chú: Resolve focuses on finding a solution or settling a matter, while determine can involve reaching a decision or conclusion.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Determine

Determine the outcome

To decide or establish the result or conclusion of a particular situation or event.
Ví dụ: The final match will determine the outcome of the tournament.
Ghi chú: The focus is on reaching a final decision or result.

Determine one's fate

To have a decisive influence on what will happen to someone in the future.
Ví dụ: His choices will determine his fate in the company.
Ghi chú: Emphasizes the impact of choices on future events.

Determine the cause

To find out or establish the reason or origin of something.
Ví dụ: The investigation aims to determine the cause of the fire.
Ghi chú: Focuses on identifying the root or origin of a problem or situation.

Determined to succeed

Having a strong desire and firm intention to achieve a specific goal.
Ví dụ: She is determined to succeed in her new business venture.
Ghi chú: Reflects a strong resolve or commitment towards achieving a goal.

Determine the best course of action

To decide on the most suitable or effective plan or approach to take in a given situation.
Ví dụ: We need to determine the best course of action for the project.
Ghi chú: Involves selecting the most appropriate path forward among available options.

Determine the truth

To ascertain or establish the actual facts or reality of a matter.
Ví dụ: The jury must determine the truth based on the evidence presented.
Ghi chú: Involves discovering the objective reality or facts of a situation.

Determined by circumstances

To be influenced or decided by the specific conditions or factors present in a situation.
Ví dụ: The outcome was determined by circumstances beyond our control.
Ghi chú: Highlights the external factors that shape the outcome.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Determine

Call the shots

To be in control and make the important decisions.
Ví dụ: In this project, the manager calls the shots and determines the direction the team takes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the authority and power to make decisions.

Crunch the numbers

To analyze data or perform calculations to reach a conclusion.
Ví dụ: Let's crunch the numbers to determine if this investment is profitable.
Ghi chú: This slang term specifically refers to analyzing numerical data.

Figure out

To discover or understand something, often through reasoning or investigation.
Ví dụ: I need to figure out how to determine the solution to this math problem.
Ghi chú: It implies a process of discovery or problem-solving.

Play it by ear

To decide on a course of action at the last minute based on how a situation develops.
Ví dụ: I'm not sure what time we'll leave, so let's play it by ear and determine later.
Ghi chú: This phrase suggests a flexible and spontaneous approach to decision-making.

Size up

To assess or evaluate a situation or person.
Ví dụ: He quickly sized up the situation to determine the best way to handle it.
Ghi chú: It focuses on making a judgment or assessment of something.

Determine - Ví dụ

Determine the best course of action.
Bestäm den bästa handlingsplanen.
The weather will determine whether we go to the beach or not.
Vädret kommer att bestämma om vi går till stranden eller inte.
Your attitude will determine your success.
Din attityd kommer att bestämma din framgång.

Ngữ pháp của Determine

Determine - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: determine
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): determined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): determining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): determines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): determine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): determine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
determine chứa 3 âm tiết: de • ter • mine
Phiên âm ngữ âm: di-ˈtər-mən
de ter mine , di ˈtər mən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Determine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
determine: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.