Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Element

ˈɛləmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Element, Del, komponent, Faktor, Egenskap, Elementärt

Ý nghĩa của Element bằng tiếng Thụy Điển

Element

Ví dụ:
Water is an essential element for life.
Vatten är ett viktigt element för livet.
Each element in the periodic table has unique properties.
Varje element i det periodiska systemet har unika egenskaper.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Scientific, educational
Ghi chú: In Swedish, 'element' is used in scientific contexts, particularly chemistry and physics, much like in English.

Del, komponent

Ví dụ:
The design had several key elements that made it successful.
Designen hade flera viktiga delar som gjorde den framgångsrik.
Trust is a crucial element in any relationship.
Tillit är en avgörande komponent i varje relation.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation, discussions about relationships or design
Ghi chú: This meaning emphasizes 'part' or 'component' and is commonly used in casual discussions.

Faktor

Ví dụ:
The weather is an important element in planning outdoor events.
Vädret är en viktig faktor när man planerar utomhusevenemang.
The economy is a key element that affects everyone's lives.
Ekonomin är en nyckelfaktor som påverkar allas liv.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Economic discussions, planning events
Ghi chú: This usage is more abstract and refers to an influencing factor in various situations.

Egenskap

Ví dụ:
Patience is an element of good teaching.
Tålamod är en egenskap hos god undervisning.
Creativity is an important element in problem-solving.
Kreativitet är en viktig egenskap i problemlösning.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Describing qualities or characteristics
Ghi chú: This meaning relates to the qualities or traits that define someone or something.

Elementärt

Ví dụ:
It's important to understand the elemental principles of mathematics.
Det är viktigt att förstå de elementära principerna i matematik.
He learned the elemental skills of cooking before moving on to advanced techniques.
Han lärde sig de elementära färdigheterna i matlagning innan han gick vidare till avancerade tekniker.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Education, foundational knowledge
Ghi chú: In this context, 'elementärt' refers to basic or fundamental aspects of a subject.

Từ đồng nghĩa của Element

component

A component refers to a part or element that makes up a larger whole.
Ví dụ: The different components of the ecosystem work together to maintain balance.
Ghi chú: Component is often used to emphasize the individual parts that contribute to a whole, while element can refer to a fundamental part or aspect.

factor

A factor is a circumstance, fact, or influence that contributes to a result or outcome.
Ví dụ: One factor contributing to climate change is deforestation.
Ghi chú: Factor is more commonly used to indicate a specific cause or reason that influences a situation, whereas element can have a broader or more general meaning.

ingredient

An ingredient is a component or element necessary for a particular outcome or result.
Ví dụ: Love is an essential ingredient for a successful relationship.
Ghi chú: Ingredient is often used in a metaphorical sense to describe essential components, especially in contexts like cooking or relationships.

aspect

An aspect refers to a particular part or feature of something.
Ví dụ: One important aspect of the project is its impact on the environment.
Ghi chú: Aspect is used to highlight a specific facet or characteristic of something, while element can refer to a more fundamental or basic part.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Element

In one's element

To be in one's element means to be comfortable and confident in a particular situation or activity where one excels.
Ví dụ: She's in her element when she's on stage performing.
Ghi chú: The phrase 'in one's element' emphasizes a person's natural ability or comfort in a specific context.

Elementary, my dear Watson

This phrase, popularized by Sherlock Holmes, means that something is simple or easy to understand.
Ví dụ: The solution to the mystery was elementary, my dear Watson.
Ghi chú: The phrase 'elementary, my dear Watson' is a play on words using 'elementary' to mean simple or basic.

Element of surprise

An element of surprise refers to the unexpected or shocking aspect of something.
Ví dụ: The magician's performance included an element of surprise that amazed the audience.
Ghi chú: This phrase uses 'element' to denote a particular aspect or feature that stands out.

Elementary school

Elementary school is the first stage of formal education, typically for children aged around 6 to 12 years.
Ví dụ: My niece will start elementary school next year.
Ghi chú: In this context, 'elementary' refers to the basic or foundational level of education.

Out of one's element

To be out of one's element means to be in a situation where one feels uncomfortable or inexperienced.
Ví dụ: As a city dweller, camping in the wilderness felt like being out of my element.
Ghi chú: The phrase 'out of one's element' highlights a lack of comfort or familiarity in a specific setting.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Element

Element

In this context, 'element' refers to a component or characteristic that can be added to something to enhance or change it, often used in creative fields like music, art, or design.
Ví dụ: Let's add some jazz elements to this music composition.
Ghi chú: The slang term 'element' in this context is more specific and usually refers to a particular quality or aspect that can be integrated into something.

Elemental

When something is described as 'elemental,' it means that it is basic, essential, or fundamental in nature. It can refer to simple, core elements or principles.
Ví dụ: His approach to cooking focuses on using elemental flavors.
Ghi chú: The term 'elemental' emphasizes simplicity and fundamental nature, suggesting a primal or essential quality.

Elementizer

A play on the word 'atomizer,' 'elementizer' is used to describe someone who excels at combining or extracting specific elements to enhance flavors, textures, or experiences.
Ví dụ: As a chef, he's known as the elementizer of flavors.
Ghi chú: The term 'elementizer' is a creative variation suggesting a person who has a talent for isolating and intensifying specific elements in a refined manner.

Inelementary

'Inelementary' is a playful blend of 'in' and 'elementary,' used to describe a lack of basic understanding or knowledge about a subject, situation, or concept.
Ví dụ: His inelementary understanding of the situation led to misconceptions.
Ghi chú: This slang term humorously combines 'in' with 'elementary,' creating a word to convey the opposite of a fundamental or elementary level of understanding.

Element - Ví dụ

The periodic table lists all the elements.
Det periodiska systemet listar alla grundämnen.
Oxygen is an essential element for human life.
Syre är ett viktigt grundämne för människolivet.
The chemist analyzed the chemical elements in the sample.
Kemistens analyserade de kemiska grundämnena i provet.

Ngữ pháp của Element

Element - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: element
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): elements
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): element
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
element chứa 3 âm tiết: el • e • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈe-lə-mənt
el e ment , ˈe mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Element - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
element: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.