Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Ensure
ɪnˈʃʊr
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
säkerställa, garantera, trygga, försäkra
Ý nghĩa của Ensure bằng tiếng Thụy Điển
säkerställa
Ví dụ:
We need to ensure that everyone is safe.
Vi måste säkerställa att alla är säkra.
The manager wants to ensure the project is completed on time.
Chefen vill säkerställa att projektet blir färdigt i tid.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or serious situations where confirmation or safety is needed.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in various contexts, such as business or safety.
garantera
Ví dụ:
We guarantee that our products are of the highest quality.
Vi garanterar att våra produkter är av högsta kvalitet.
The policy ensures your investment is protected.
Policyn garanterar att din investering är skyddad.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal or contractual terms where a promise or commitment is made.
Ghi chú: This term emphasizes a strong assurance or promise, commonly seen in marketing and legal documents.
trygga
Ví dụ:
We must ensure the children’s safety.
Vi måste trygga barnens säkerhet.
The new measures will ensure a stable environment.
De nya åtgärderna kommer att trygga en stabil miljö.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to the protection or security of people or things.
Ghi chú: This word is less common than 'säkerställa' but is often used in contexts related to safety and security.
försäkra
Ví dụ:
I want to ensure you that everything will be alright.
Jag vill försäkra dig om att allt kommer att bli bra.
Can you ensure me that you will attend the meeting?
Kan du försäkra mig om att du kommer att delta i mötet?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to express reassurance or confirmation.
Ghi chú: This term is more about providing reassurance than ensuring something in a strict sense.
Từ đồng nghĩa của Ensure
verify
To verify is to confirm the truth or accuracy of something.
Ví dụ: The bank needs to verify your identity before processing the transaction.
Ghi chú: Similar to 'ensure,' but 'verify' specifically refers to confirming the accuracy or truth of something rather than ensuring it will happen.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ensure
Make sure
To emphasize the importance of ensuring something.
Ví dụ: Make sure to lock the door before leaving.
Ghi chú: Slightly less formal than 'ensure'.
Guarantee
To promise or assure that something will happen or be the case.
Ví dụ: We guarantee that our products are of the highest quality.
Ghi chú: Stronger assurance than 'ensure'.
Assure
To make someone confident or certain of something.
Ví dụ: I assure you that the project will be completed on time.
Ghi chú: Similar to 'ensure' but focuses on providing confidence.
Secure
To make certain that something will happen or be obtained.
Ví dụ: We need to secure the funding before proceeding with the project.
Ghi chú: Implies taking steps to ensure something rather than just ensuring it.
Check
To verify or confirm that something is in order.
Ví dụ: Please check that all the details are correct before submitting the form.
Ghi chú: Less formal than 'ensure' and often involves verification.
Confirm
To establish the truth or accuracy of something.
Ví dụ: Can you confirm that the meeting is still scheduled for tomorrow?
Ghi chú: Similar to 'ensure' but focuses on verifying information.
Double-check
To check something again to ensure accuracy or completeness.
Ví dụ: I always double-check my work to avoid errors.
Ghi chú: Emphasizes the act of checking something multiple times for assurance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ensure
Sure thing
Means something is guaranteed or will definitely happen without any doubt.
Ví dụ: Can you make sure the client receives the report? - Sure thing, I'll send it right away.
Ghi chú: In spoken language, 'sure thing' is a casual way to convey certainty or agreement rather than using the more formal 'ensure'.
Lock down
To make sure or firmly establish something.
Ví dụ: Let's lock down the details before we proceed with the project.
Ghi chú: While 'lock down' is more informal, it implies a sense of securing or finalizing a plan or arrangement.
Nail down
To secure or finalize something, especially details or arrangements.
Ví dụ: We need to nail down the specifics of the contract before signing it.
Ghi chú: Similar to 'lock down', 'nail down' is a more informal way to emphasize the act of confirming or securing details.
Whip into shape
To organize, improve, or put something in order.
Ví dụ: We must whip the project into shape to ensure it meets the deadline.
Ghi chú: This slang term implies the act of taking control and ensuring things are in proper condition or form.
Ensure - Ví dụ
Ensure that you have enough food for the party.
Se till att du har tillräckligt med mat för festen.
The company ensures the quality of their products.
Företaget säkerställer kvaliteten på sina produkter.
I want to ensure that everyone is on the same page.
Jag vill säkerställa att alla är på samma sida.
Ngữ pháp của Ensure
Ensure - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: ensure
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): ensured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): ensuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ensures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ensure
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ensure
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ensure chứa 2 âm tiết: en • sure
Phiên âm ngữ âm: in-ˈshu̇r
en sure , in ˈshu̇r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ensure - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ensure: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.