Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Glare
ɡlɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
bländande ljus, arg blick, bländande (som adjektiv)
Ý nghĩa của Glare bằng tiếng Thụy Điển
bländande ljus
Ví dụ:
The glare of the sun made it hard to see.
Solen bländade så att det var svårt att se.
He shielded his eyes from the glare of the headlights.
Han skyddade sina ögon från bländningen av strålkastarna.
Sử dụng: formalBối cảnh: This meaning is often used when discussing bright light that causes discomfort or difficulty in seeing.
Ghi chú: The word 'bländande' emphasizes the brightness, while 'ljus' means light.
arg blick
Ví dụ:
She shot him a glare when he made a rude comment.
Hon gav honom en arg blick när han gjorde en oförskämd kommentar.
The teacher gave the students a glare for talking during the lecture.
Läraren gav eleverna en arg blick för att de pratade under föreläsningen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social situations to describe a strong, disapproving look.
Ghi chú: This usage conveys emotions like anger or disapproval through facial expressions.
bländande (som adjektiv)
Ví dụ:
The glare from the snow was intense.
Bländningen från snön var intensiv.
The glare of the computer screen hurt my eyes.
Bländningen från datorskärmen gjorde ont i mina ögon.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in descriptive language about environments or objects that reflect light.
Ghi chú: Here, 'bländande' serves as an adjective, describing something that causes glare.
Từ đồng nghĩa của Glare
stare
To look fixedly at someone or something with an intense or hostile expression.
Ví dụ: She gave him a fierce stare when he interrupted her.
Ghi chú: While both 'glare' and 'stare' involve looking intensely, 'stare' often implies a more prolonged or deliberate act of looking.
gaze
To look steadily and intently, often in admiration, surprise, or thought.
Ví dụ: He gazed out of the window, lost in thought.
Ghi chú: Unlike 'glare,' 'gaze' typically conveys a sense of contemplation or admiration rather than hostility or intensity.
scowl
To frown or show displeasure or anger by drawing down the brows.
Ví dụ: His face darkened into a scowl when he heard the news.
Ghi chú: Similar to 'glare,' 'scowl' involves a facial expression that conveys negative emotions, but it specifically refers to a frown or look of displeasure.
glower
To look or stare angrily or sullenly.
Ví dụ: She glowered at him from across the room, making him feel uncomfortable.
Ghi chú: Like 'glare,' 'glower' involves a hostile or displeased expression, but it often suggests a more intense or menacing look.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Glare
Give someone a glare
To look at someone or something with an angry or disapproving expression.
Ví dụ: She gave him a glare when he interrupted her presentation.
Ghi chú: The phrase involves actively directing one's gaze with a particular expression, unlike the general sense of 'glare' which refers to a strong, harsh light.
Glare at someone
To stare at someone with a fierce or piercing look, often conveying anger or disapproval.
Ví dụ: The teacher glared at the students who were talking during the exam.
Ghi chú: Similar to 'give someone a glare,' this phrase involves actively directing a strong, negative look towards someone.
Glare of publicity
Intense public attention or scrutiny, especially when it is unwanted or negative.
Ví dụ: The scandal brought the company into the glare of publicity.
Ghi chú: This phrase uses 'glare' metaphorically to describe the harsh, bright light of public scrutiny or attention.
Glare down
To use a fierce or intense gaze to intimidate or assert dominance over someone.
Ví dụ: He tried to glare down his opponent during the argument.
Ghi chú: In this phrase, 'glare' is used as a verb to convey the act of staring fiercely or aggressively.
In the glare of
Subjected to intense scrutiny or attention, often from the media or public.
Ví dụ: The politician's actions were exposed in the glare of media coverage.
Ghi chú: This phrase implies being under the bright, harsh light of public observation or attention.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Glare
Stink eye
To give someone a dirty or disapproving look.
Ví dụ: She gave me the stink eye when I cut in line.
Ghi chú: While 'glare' implies a strong, intense look, 'stink eye' often suggests a look of disapproval or disdain.
Side-eye
To look at someone out of the corner of one's eye, often indicating disbelief or skepticism.
Ví dụ: I caught her giving me the side-eye during the meeting.
Ghi chú: Unlike a direct 'glare,' 'side-eye' is a more subtle form of scrutiny.
Death glare
An intense and menacing look that can intimidate or convey anger.
Ví dụ: His death glare made everyone in the room uncomfortable.
Ghi chú: A 'death glare' is typically more menacing and threatening compared to a regular 'glare.'
Evil eye
A look that is believed to cause harm or bad luck to the person it's directed at.
Ví dụ: She shot me an evil eye when I accidentally spilled my drink on her.
Ghi chú: An 'evil eye' is often associated with superstition and believed to have negative effects, unlike a regular 'glare.'
Dagger eyes
A menacing or hostile glare that conveys anger or hostility.
Ví dụ: He shot her dagger eyes when she made a snide comment.
Ghi chú: While both 'dagger eyes' and 'glare' imply intense looks, 'dagger eyes' often have a sharper and more hostile connotation.
Glare - Ví dụ
The sun's glare was too bright for me to see.
Solens bländande ljus var för starkt för att jag skulle kunna se.
She gave him a glare of disapproval.
Hon gav honom en blängande blick av missnöje.
The headlights of the car caused a glare on the wet road.
Bilens strålkastare orsakade en bländning på den blöta vägen.
Ngữ pháp của Glare
Glare - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: glare
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): glare
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): glare
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): glared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): glaring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): glares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): glare
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): glare
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
glare chứa 1 âm tiết: glare
Phiên âm ngữ âm: ˈgler
glare , ˈgler (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Glare - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
glare: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.