Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Glass
ɡlæs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
glas, fönsterglas, glasyr, kikare, glasögon
Ý nghĩa của Glass bằng tiếng Thụy Điển
glas
Ví dụ:
I would like a glass of water.
Jag skulle vilja ha ett glas vatten.
The table is made of glass.
Bordet är gjort av glas.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations to refer to drinking vessels or transparent material.
Ghi chú: The word 'glas' can refer both to a drinking glass and to glass as a material.
fönsterglas
Ví dụ:
The window needs new glass.
Fönstret behöver nytt fönsterglas.
She broke the glass in the door.
Hon bröt fönsterglaset i dörren.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to windows or structures.
Ghi chú: This term specifically refers to glass used in windows.
glasyr
Ví dụ:
The cake has a beautiful glass on top.
Kakan har en vacker glasyr på toppen.
She applied a layer of glass to the pottery.
Hon applicerade ett lager glasyr på keramik.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in culinary or artistic contexts.
Ghi chú: Refers to a coating, typically sweet, on baked goods or ceramics.
kikare
Ví dụ:
He used a glass to look at the stars.
Han använde en kikare för att titta på stjärnorna.
The birdwatcher brought his glass for better viewing.
Fågelobservatören tog med sin kikare för bättre utsikt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts related to optical instruments.
Ghi chú: In this usage, 'glass' refers to the lenses in devices like binoculars.
glasögon
Ví dụ:
I need to buy new glasses.
Jag behöver köpa nya glasögon.
His glasses are broken.
Hans glasögon är trasiga.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about eyewear.
Ghi chú: This term is specifically for corrective eyewear.
Từ đồng nghĩa của Glass
cup
A cup is a small open container used for drinking liquids.
Ví dụ: She handed him a cup of water.
Ghi chú: Cup is typically used for holding liquids for drinking, whereas glass is more commonly used for drinking and serving various beverages.
tumbler
A tumbler is a flat-bottomed drinking glass without a handle or stem.
Ví dụ: He poured himself a drink in a tumbler.
Ghi chú: Tumbler is a type of glass without a stem or handle, often used for serving alcoholic beverages, while glass can refer to any container made of glass material.
goblet
A goblet is a drinking glass with a stem and a base, usually used for serving wine or ceremonial purposes.
Ví dụ: The wine was served in a beautiful goblet.
Ghi chú: Goblet is a more decorative and ceremonial type of glass with a stem and base, often used for special occasions, while glass is a general term for any container made of glass.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Glass
Stained glass
Stained glass refers to colored glass used in decorative windows or artworks. It is often seen in churches or historical buildings.
Ví dụ: The church windows are adorned with beautiful stained glass.
Ghi chú: The phrase 'stained glass' specifically refers to colored glass used for artistic or decorative purposes, distinguishing it from plain glass.
Glass ceiling
A glass ceiling represents an invisible barrier that prevents certain groups, especially women or minorities, from advancing in their careers.
Ví dụ: Despite her qualifications, she felt she couldn't break through the glass ceiling in her company.
Ghi chú: The term 'glass ceiling' is metaphorical, symbolizing the limitations and barriers that hinder progression, unlike the physical material 'glass.'
Glass half full/half empty
This phrase reflects a person's perspective on life, with 'glass half full' being optimistic and 'glass half empty' being pessimistic.
Ví dụ: He always sees the glass half full, even in difficult situations.
Ghi chú: The phrase 'glass half full/half empty' uses 'glass' as a metaphor for one's outlook on life, rather than referring to a physical object.
Raise a glass
To 'raise a glass' means to make a toast or offer a drink in honor or celebration of someone or something.
Ví dụ: Let's raise a glass to celebrate your promotion!
Ghi chú: The phrase 'raise a glass' involves the action of lifting a glass in a toast, not merely referring to the physical object.
Glass jaw
Having a 'glass jaw' means being easily knocked out or defeated, especially in combat sports like boxing.
Ví dụ: He's a skilled boxer, but he has a glass jaw, so he's vulnerable to knockout punches.
Ghi chú: The term 'glass jaw' uses 'glass' metaphorically to describe vulnerability to physical blows, not the material glass itself.
Through rose-colored glasses
Seeing things through rose-colored glasses means having an overly optimistic or idealistic view of situations or people.
Ví dụ: She tends to see everything through rose-colored glasses, always believing the best in people.
Ghi chú: The phrase 'through rose-colored glasses' uses 'glasses' as a metaphor for a perspective that distorts reality, rather than referring to actual eyewear.
Raise your glass to someone/something
Raising your glass to someone or something is a gesture of goodwill or celebration, often done during toasts or special occasions.
Ví dụ: Let's raise our glasses to toast the newlyweds!
Ghi chú: Similar to 'raise a glass,' this phrase involves the action of lifting a glass in honor or celebration, rather than referring to the physical object itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Glass
Shot glass
A small glass typically used for serving liquors in measured quantities.
Ví dụ: Let's take some tequila shots using these shot glasses.
Ghi chú: The term 'shot glass' specifically refers to a small glass used for drinking shots, distinguishing it from regular glasses used for other beverages.
Glassy-eyed
Describing someone whose eyes appear dull, vacant, or lacking focus, often due to tiredness, intoxication, or shock.
Ví dụ: After staying up all night, she looked glassy-eyed during the morning meeting.
Ghi chú: This slang term directly references the appearance of the eyes, contrasting with the word 'glass' which primarily refers to the material itself.
Bottoms up
A toast or expression used to encourage people to finish all the contents of their glasses in a single drink.
Ví dụ: He said 'bottoms up' and everyone raised their glasses to drink in one go.
Ghi chú: While 'bottoms up' does involve glasses, the focus is on the action of drinking in one go rather than the physical object itself.
Glassware
Collective term for various types of glass containers, typically used for serving drinks or storing food.
Ví dụ: Make sure to clean all the glassware before we open the restaurant.
Ghi chú: The term 'glassware' encompasses a range of glass items beyond just typical drinking glasses, distinguishing it from the singular word 'glass'.
Looking glass
An old-fashioned term for a mirror, especially one used for personal grooming or makeup.
Ví dụ: She gazed into the looking glass to fix her hair before the party.
Ghi chú: While 'looking glass' refers to a mirror, it is more archaic and poetic in usage compared to the modern term 'mirror'.
Glassed
To be attacked or injured with a broken glass or bottle, usually in a violent altercation.
Ví dụ: He got glassed in a bar fight last night and had to get stitches.
Ghi chú: The slang term 'glassed' specifically refers to being attacked with glass, highlighting the use of a glass object as a weapon.
Glasshouse
Informal term for a prison or military detention center, often used metaphorically for a place of confinement or punishment.
Ví dụ: He's been avoiding trouble ever since he got out of the glasshouse.
Ghi chú: While 'glasshouse' can metaphorically refer to a place of confinement, it is not typically used to describe any physical structure made of glass but rather a place of restricted freedom or discipline.
Glass - Ví dụ
The glass shattered into a million pieces.
Glaset krossades i en miljon bitar.
She poured herself a glass of water.
Hon hällde sig ett glas vatten.
The sunlight streamed through the stained glass window.
Solen strömmade genom det färgade glasfönstret.
Ngữ pháp của Glass
Glass - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: glass
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): glasses, glass
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): glass
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): glassed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): glassing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): glasses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): glass
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): glass
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
glass chứa 1 âm tiết: glass
Phiên âm ngữ âm: ˈglas
glass , ˈglas (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Glass - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
glass: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.