Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Grow
ɡroʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
växa, öka, utvecklas, bli, odla
Ý nghĩa của Grow bằng tiếng Thụy Điển
växa
Ví dụ:
Plants grow in the spring.
Växter växer på våren.
Children grow so fast.
Barn växer så snabbt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal settings, especially related to living things.
Ghi chú: This is the most common translation and is used to describe the physical growth of living organisms.
öka
Ví dụ:
The population continues to grow.
Befolkningen fortsätter att öka.
Sales are expected to grow this year.
Försäljningen förväntas öka i år.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in economic, statistical, or metaphorical contexts.
Ghi chú: This meaning refers to an increase in numbers, size, or amount rather than physical growth.
utvecklas
Ví dụ:
He has grown as a person.
Han har utvecklats som person.
The project has grown over the years.
Projektet har utvecklats över åren.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in personal development or project contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes personal or professional development and improvement.
bli
Ví dụ:
He grew tired of waiting.
Han blev trött på att vänta.
She grew angry when she heard the news.
Hon blev arg när hon hörde nyheterna.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to describe a change in state or condition.
Ghi chú: In this context, 'grow' is used to indicate a change in emotions or conditions.
odla
Ví dụ:
They grow vegetables in their garden.
De odlar grönsaker i sin trädgård.
He wants to grow organic fruits.
Han vill odla ekologiska frukter.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in agricultural and gardening contexts.
Ghi chú: This meaning is specifically related to the cultivation of plants and crops.
Từ đồng nghĩa của Grow
increase
To increase means to make or become larger or more extensive.
Ví dụ: The company aims to increase its market share by 10% this year.
Ghi chú: While 'grow' generally refers to a gradual process of development, 'increase' specifically implies a growth in quantity or size.
expand
To expand means to become or make larger or more extensive.
Ví dụ: The business decided to expand its operations to reach new markets.
Ghi chú: Expanding often involves broadening the scope or reach of something, whereas growing can refer to overall development.
develop
To develop means to grow or cause to grow and become more mature, advanced, or elaborate.
Ví dụ: The child is developing new skills through practice and learning.
Ghi chú: Developing implies progress and advancement in a more intricate or complex manner compared to the general notion of growing.
mature
To mature means to reach an advanced stage of growth and development.
Ví dụ: With experience and time, her leadership skills began to mature.
Ghi chú: Mature emphasizes reaching a point of full development or ripeness, often associated with wisdom or sophistication.
prosper
To prosper means to succeed, thrive, or flourish, especially financially.
Ví dụ: The small business started to prosper after implementing a new marketing strategy.
Ghi chú: Prosper suggests not just growth but also success and well-being, often in terms of financial or overall prosperity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Grow
Grow up
To mature or become more responsible as one gets older.
Ví dụ: She needs to stop acting like a child and grow up.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the process of maturing rather than just physically growing in size.
Grow on
To gradually become more liked or appreciated over time.
Ví dụ: At first, I didn't like the song, but it started to grow on me after a few listens.
Ghi chú: This phrase implies a change in perception or attitude towards something over a period of time.
Grow into
To reach a size or age that fits or suits something.
Ví dụ: The shoes were a bit big for her at first, but she eventually grew into them.
Ghi chú: This phrase specifically refers to fitting or adapting to something physically or metaphorically.
Grow out of
To no longer be affected or influenced by something as one matures.
Ví dụ: She used to be afraid of the dark, but she grew out of that fear as she got older.
Ghi chú: This phrase indicates moving past or overcoming something as one matures.
Grow apart
To become distant or less close over time.
Ví dụ: As they got older, they grew apart and eventually lost touch.
Ghi chú: This phrase describes a gradual distancing or weakening of a relationship.
Grow weary
To become tired or lose enthusiasm due to continuous stress or difficulty.
Ví dụ: After hours of waiting, we began to grow weary of the delays.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a feeling of exhaustion or lack of interest.
Grow cold
To become distant, unfriendly, or unemotional in a relationship.
Ví dụ: Their relationship started to grow cold after the argument.
Ghi chú: This phrase indicates a cooling off or deterioration of warmth in a relationship.
Grow on trees
To be very common or easily obtained.
Ví dụ: Money doesn't grow on trees, you have to work for it.
Ghi chú: This phrase is a figurative expression to emphasize that something is not easily available or abundant.
The apple doesn't fall far from the tree
Children often have similar qualities or characteristics to their parents.
Ví dụ: She's as ambitious as her mother; the apple doesn't fall far from the tree.
Ghi chú: This idiom emphasizes the idea of similarities or inherited traits rather than actual physical growth.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Grow
Grow a pair
This slang term is often used to encourage someone to show courage, toughness, or assertiveness.
Ví dụ: Come on, man, grow a pair and stand up for yourself!
Ghi chú: The slang term emphasizes developing bravery or confidence rather than actual physical growth.
Grow some balls
Similar to 'Grow a pair,' this slang is used to tell someone to be more courageous or assertive.
Ví dụ: Stop being so afraid and grow some balls!
Ghi chú: It implies lacking courage or strength, which one needs to develop rather than actually growing body parts.
Grow a backbone
This phrase means to develop the courage and strength to stand up for oneself.
Ví dụ: You need to grow a backbone and speak up for yourself.
Ghi chú: It emphasizes developing inner strength and assertiveness, like the spine supporting the body.
Grow cold feet
To suddenly become afraid or hesitant about doing something that was initially planned or intended.
Ví dụ: I was going to ask her out, but then I grew cold feet.
Ghi chú: This phrase describes a sudden change in attitude or feelings, often leading to withdrawal from an intended action.
Grow up on
To be raised or brought up consuming or experiencing a particular thing regularly or habitually.
Ví dụ: I grew up on pizza and soda for most of my teenage years.
Ghi chú: It highlights a person's upbringing and the things they were exposed to during their formative years.
Grow apart from
To gradually drift away or become distant from someone over time.
Ví dụ: As we grew older, we just naturally grew apart from each other.
Ghi chú: It signifies a gradual distancing or divergence in relationships or friendships.
Grow - Ví dụ
The plant will grow quickly in the sunlight.
Växten kommer att växa snabbt i solljuset.
They grow vegetables in their garden.
De odlar grönsaker i sin trädgård.
He wants to grow his own business.
Han vill växa sitt eget företag.
Ngữ pháp của Grow
Grow - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: grow
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): grew
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): grown
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): growing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): grows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): grow
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): grow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
grow chứa 1 âm tiết: grow
Phiên âm ngữ âm: ˈgrō
grow , ˈgrō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Grow - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
grow: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.