Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Hath

hæθ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

har, besitter, har fått

Ý nghĩa của Hath bằng tiếng Thụy Điển

har

Ví dụ:
He hath a great sense of humor.
Han har en fantastisk humor.
She hath finished her homework.
Hon har avslutat sin läxa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Literature, poetry, or historical texts.
Ghi chú: The word 'hath' is an archaic form of 'has' and is rarely used in modern English.

besitter

Ví dụ:
He hath knowledge of ancient languages.
Han besitter kunskap om forntida språk.
She hath a talent for music.
Hon besitter en talang för musik.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about skills or attributes.
Ghi chú: 'Hath' can imply possession in a more profound or formal sense than simply 'has.'

har fått

Ví dụ:
He hath received a letter.
Han har fått ett brev.
She hath been told the news.
Hon har fått veta nyheterna.
Sử dụng: formalBối cảnh: Literary contexts or historical references.
Ghi chú: This usage emphasizes the completion of an action in the past.

Từ đồng nghĩa của Hath

has

Has is used to show possession or ownership. It is the third person singular form of the verb 'have.'
Ví dụ: He has a car.
Ghi chú: Has is the modern equivalent of 'hath' and is more commonly used in contemporary English.

possesses

Possesses means to have or own something. It is a more formal way to express ownership.
Ví dụ: She possesses great talent.
Ghi chú: Possesses is a more formal synonym for 'hath' and is used in a more literary or formal context.

holds

Holds can mean to have or possess something, often in a legal or official sense.
Ví dụ: The company holds a patent for the invention.
Ghi chú: Holds is a versatile synonym for 'hath' and can be used in various contexts to indicate possession or ownership.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hath

Hath no fury like a woman scorned

This phrase means that a woman's anger or vengeance can be particularly intense when she feels betrayed or wronged.
Ví dụ: She discovered his betrayal and now hath no fury like a woman scorned.
Ghi chú: The archaic 'hath' is used here for poetic or dramatic effect to convey a sense of intensity and old-fashioned language.

What hath God wrought

This phrase is used to express wonder or amazement at something remarkable or unexpected.
Ví dụ: Upon witnessing the incredible technological advancement, he exclaimed, 'What hath God wrought!'
Ghi chú: The use of 'hath' here adds a sense of grandeur and solemnity to the statement.

Hath a heart of gold

To say someone 'hath a heart of gold' means that they are kind, generous, and compassionate.
Ví dụ: She may seem tough on the outside, but she truly hath a heart of gold.
Ghi chú: The use of 'hath' adds a poetic and timeless quality to the description of the person's character.

Hath seen better days

This phrase is used to describe something that was once impressive or prosperous but has deteriorated over time.
Ví dụ: The old mansion hath seen better days, now in a state of disrepair.
Ghi chú: The use of 'hath' gives a sense of antiquity and nostalgia to the description.

Hath the last laugh

To 'hath the last laugh' means to ultimately emerge victorious or successful after facing challenges or ridicule.
Ví dụ: Despite the initial setbacks, he ultimately hath the last laugh by succeeding against all odds.
Ghi chú: The use of 'hath' adds a touch of literary flair to the expression of overcoming adversity.

Hath no place

This phrase means that something is not tolerated or accepted in a particular context or situation.
Ví dụ: In a society built on equality, discrimination hath no place.
Ghi chú: The use of 'hath' lends a formal and authoritative tone to the statement.

Hath a way with words

To say someone 'hath a way with words' means they are exceptionally skilled at expressing themselves verbally.
Ví dụ: The poet hath a way with words that captivates all who listen.
Ghi chú: The use of 'hath' adds a touch of elegance and sophistication to the description of the person's communication abilities.

Hath a chip on one's shoulder

To 'hath a chip on one's shoulder' means to be easily offended or inclined to be confrontational due to a perceived grievance or sense of inferiority.
Ví dụ: He always seems ready to argue, as if he hath a chip on his shoulder.
Ghi chú: The use of 'hath' adds a slightly formal or old-fashioned tone to the expression of someone being defensive or aggressive.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hath

hath

A somewhat archaic form of 'have', used in older English literature and sometimes humorously or mockingly in modern speech.
Ví dụ: She hath no idea what she's talking about.
Ghi chú: Refers specifically to the verb 'have' in a more formal or old-fashioned context.

hathaway

A play on the name of actress Anne Hathaway, used to refer to being a fan of hers.
Ví dụ: He's a real Anne Hathaway fan, he watches all her movies.
Ghi chú: A creative and humorous wordplay based on a celebrity's name.

hatha

A style of yoga that emphasizes physical postures, breathing techniques, and relaxation.
Ví dụ: I'm going to a hatha yoga class later today.
Ghi chú: Refers specifically to a type of yoga practice.

path

Refers to the direction or journey someone is taking in their life or career.
Ví dụ: It seems like she's on a path to success with all her hard work.
Ghi chú: Used metaphorically to indicate a journey or course of action rather than the literal meaning of a route or track.

bath

Refers to a soaking or cleansing of the body in a tub filled with water.
Ví dụ: I'm going to take a nice relaxing bath after work.
Ghi chú: While 'bath' has a literal meaning related to washing, this usage emphasizes relaxation and self-care.

hashtag

The symbol # followed by a word or phrase, used on social media to identify messages on a specific topic.
Ví dụ: She always adds a hashtag to her Instagram posts.
Ghi chú: Originally derived from 'hash' and 'tag', this term has evolved to refer to a social media metadata tag.

wrath

Intense anger or punishment as a result of feeling wronged or offended.
Ví dụ: Watch out for his wrath if you get on his bad side.
Ghi chú: While similar in sound to 'hath', 'wrath' refers specifically to anger or retribution.

Hath - Ví dụ

Hath not a Jew eyes?
Har inte en jude ögon?
She held the book in her hand.
Hon höll boken i sin hand.
He took a handful of nuts.
Han tog en handfull nötter.

Ngữ pháp của Hath

Hath - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hath
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hath chứa 1 âm tiết: hath
Phiên âm ngữ âm: ˈhath
hath , ˈhath (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Hath - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hath: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.