Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Interrupt
ˌɪn(t)əˈrəpt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
avbryta, störa, avbryta en process
Ý nghĩa của Interrupt bằng tiếng Thụy Điển
avbryta
Ví dụ:
Please don't interrupt me while I'm speaking.
Vänligen avbryt mig inte medan jag pratar.
It's rude to interrupt someone during a meeting.
Det är oartigt att avbryta någon under ett möte.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in conversations, meetings, or any situation where one person speaks and another person disrupts.
Ghi chú: This is the most direct translation and is commonly used in both formal and informal settings.
störa
Ví dụ:
The loud noise interrupted my concentration.
Det höga ljudet störde min koncentration.
Don't interrupt the class with your phone.
Stör inte klassen med din telefon.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in everyday situations, particularly when referring to distractions or disturbances.
Ghi chú: While 'störa' can mean 'disturb' or 'interrupt', it is less formal than 'avbryta' and is frequently used in casual conversations.
avbryta en process
Ví dụ:
The system was interrupted during the update.
Systemet avbröts under uppdateringen.
We had to interrupt the experiment because of an error.
Vi var tvungna att avbryta experimentet på grund av ett fel.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in technical, scientific, or business discussions where a process or operation is halted.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of stopping a process rather than a conversation.
Từ đồng nghĩa của Interrupt
disrupt
To disrupt means to cause disorder or turmoil by interrupting a process or event.
Ví dụ: The loud noise disrupted the meeting.
Ghi chú: Interrupt is more general and can refer to breaking the continuity of something, while disrupt specifically implies causing disorder or turmoil.
disturb
To disturb means to interfere with someone's peace, quiet, or concentration.
Ví dụ: Please do not disturb me while I'm working.
Ghi chú: Interrupt is a broader term that can encompass disturbing someone but can also refer to breaking the continuity of an action or conversation.
interfere
To interfere means to get involved in a situation where one is not wanted or needed.
Ví dụ: I'm sorry to interfere, but I have a question.
Ghi chú: Interrupt can refer to breaking the flow of something, while interfere specifically implies involvement where one is not welcome.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Interrupt
Cut in
To interrupt someone by starting to speak when it is not your turn.
Ví dụ: She cut in while I was speaking, so I couldn't finish my sentence.
Ghi chú: This phrase implies a sudden or abrupt interruption.
Butt in
To interrupt a conversation or activity with unwanted input or intrusion.
Ví dụ: He always butts in with his opinions, even when they're not asked for.
Ghi chú: This phrase carries a connotation of intrusive interruption.
Talk over
To interrupt by speaking while someone else is already speaking.
Ví dụ: I couldn't hear the presenter clearly because people kept talking over him.
Ghi chú: This phrase suggests speaking simultaneously or loudly over someone.
Break in
To disrupt or interrupt something, usually a conversation or activity.
Ví dụ: The loud noise outside broke in on our conversation.
Ghi chú: This phrase often implies an external disruption.
Interject
To interrupt a conversation briefly with a comment or remark.
Ví dụ: She interjected a comment about the upcoming project during the meeting.
Ghi chú: This term is more formal and often used in professional settings.
Chime in
To interrupt or join a conversation by adding one's opinion or perspective.
Ví dụ: Feel free to chime in with your thoughts on the topic at any time.
Ghi chú: This phrase suggests a welcome or invited interruption.
Barge in
To interrupt abruptly or rudely, often by entering a place without permission.
Ví dụ: He just barged in without knocking and interrupted our meeting.
Ghi chú: This phrase emphasizes a rude or intrusive interruption.
Horn in
To interrupt or intrude into a situation where one is not welcome or invited.
Ví dụ: He tried to horn in on our discussion, but we politely asked him to wait.
Ghi chú: This phrase implies an unwelcome intrusion into a conversation or activity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Interrupt
Cut off
To stop someone from speaking or end a conversation abruptly.
Ví dụ: Sorry to cut you off, but I have to leave soon.
Ghi chú: While 'interrupt' can be done politely, 'cut off' implies a more sudden or rude manner of stopping someone.
Jump in
To interject or join a conversation without waiting for a pause.
Ví dụ: Feel free to jump in if you have something to add to the discussion.
Ghi chú: It suggests a more active and enthusiastic participation in a conversation rather than simply interrupting.
Bear in mind
To interject with a reminder or important information.
Ví dụ: Bear in mind, we have a deadline to meet.
Ghi chú: It implies interrupting to provide valuable information or a necessary reminder.
Interpose
To interrupt a conversation or speech with a comment or question.
Ví dụ: May I interpose for a moment to clarify this point?
Ghi chú: It is a more formal or literary way of describing interruption, often used in professional or academic settings.
Throw in
To interrupt with an opinion, comment, or suggestion.
Ví dụ: I'd like to throw in my two cents on this matter.
Ghi chú: It suggests casually adding one's input into a conversation, often with a slightly informal tone.
Chip in
To interrupt in order to contribute something to the discussion.
Ví dụ: Can I chip in here with some additional information?
Ghi chú: It implies interrupting to provide assistance, input, or help rather than just speaking without consideration for others.
Put in
To interrupt in order to make a statement or express an opinion.
Ví dụ: I'd like to put in a word about the upcoming event.
Ghi chú: It suggests politely inserting oneself into a conversation to share relevant information or thoughts.
Interrupt - Ví dụ
The phone call interrupted our conversation.
Telefon samtalet avbröt vår konversation.
Please do not interrupt me while I am speaking.
Vänligen avbryt mig inte medan jag talar.
The loud noise outside was a constant interruption to my work.
Det höga ljudet utanför var en konstant avbrott i mitt arbete.
Ngữ pháp của Interrupt
Interrupt - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: interrupt
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): interrupted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): interrupting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): interrupts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): interrupt
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): interrupt
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
interrupt chứa 3 âm tiết: in • ter • rupt
Phiên âm ngữ âm: ˌin-tə-ˈrəpt
in ter rupt , ˌin tə ˈrəpt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Interrupt - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
interrupt: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.