Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Learning

ˈlərnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

lärande, inlärning, kunskapsinhämtning, utbildning, studie

Ý nghĩa của Learning bằng tiếng Thụy Điển

lärande

Ví dụ:
Learning is a lifelong process.
Lärande är en livslång process.
The child's learning happens through play.
Barnets lärande sker genom lek.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational settings, discussions about cognitive development.
Ghi chú: This term emphasizes the process of acquiring knowledge and skills.

inlärning

Ví dụ:
His inlärning of the language was impressive.
Hans inlärning av språket var imponerande.
The inlärning process can vary from person to person.
Inlärningsprocessen kan variera från person till person.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in academic or psychological contexts to refer to specific learning processes.
Ghi chú: Often used in the context of studying or mastering a new skill or subject.

kunskapsinhämtning

Ví dụ:
Kunskapsinhämtning is essential for personal growth.
Kunskapsinhämtning är avgörande för personlig utveckling.
The kunskapsinhämtning process can be enhanced with the right resources.
Kunskapsinhämtning kan förbättras med rätt resurser.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where knowledge acquisition is discussed, especially in educational or professional training.
Ghi chú: This term focuses on the act of acquiring knowledge specifically.

utbildning

Ví dụ:
Her utbildning in engineering took four years.
Hennes utbildning inom teknik tog fyra år.
Utbildning is important for career advancement.
Utbildning är viktigt för karriärutveckling.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used when discussing formal education or training programs.
Ghi chú: While it translates to 'education', it can also imply the process of learning in structured settings.

studie

Ví dụ:
He is focused on his studie abroad.
Han fokuserar på sina studier utomlands.
Her studie of history has given her a new perspective.
Hennes studier i historia har gett henne ett nytt perspektiv.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used generally for any kind of learning activity, especially in schools or universities.
Ghi chú: Refers to the act of studying or the subject being studied.

Từ đồng nghĩa của Learning

studying

Studying involves acquiring knowledge through reading, research, and practice.
Ví dụ: She spends hours studying for her exams.
Ghi chú: Studying is a specific activity focused on gaining knowledge through various methods, while learning is a broader term that encompasses the overall process of acquiring knowledge and skills.

education

Education refers to the process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.
Ví dụ: Education is the key to success in life.
Ghi chú: Education is more formal and structured compared to learning, which can be informal and self-directed.

acquiring knowledge

Acquiring knowledge involves gaining information, facts, or skills through study, experience, or teaching.
Ví dụ: Acquiring knowledge is a lifelong process that enriches the mind.
Ghi chú: Acquiring knowledge emphasizes the active process of obtaining information or skills, while learning is a broader term that includes understanding and applying acquired knowledge.

absorbing information

Absorbing information means taking in and understanding facts, ideas, or experiences.
Ví dụ: Children are like sponges, absorbing information from their surroundings.
Ghi chú: Absorbing information focuses on the process of taking in knowledge, while learning encompasses the entire process of acquiring, understanding, and applying knowledge.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Learning

Hit the books

To study hard or intensively.
Ví dụ: I need to hit the books if I want to pass the exam tomorrow.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of studying rather than just acquiring knowledge.

Learn the ropes

To learn how to do a particular job or activity.
Ví dụ: It will take some time to learn the ropes of this new job.
Ghi chú: It implies gaining practical knowledge and experience in a specific field.

Pick up

To learn or acquire something informally or casually.
Ví dụ: He picked up Spanish quickly during his trip to Spain.
Ghi chú: It suggests learning something without a formal educational setting or structured approach.

Absorb like a sponge

To learn or understand something very quickly and easily.
Ví dụ: Children can absorb new languages like a sponge.
Ghi chú: It highlights the ease and speed at which one can acquire knowledge or skills.

Learn the hard way

To learn from experience, often through making mistakes or facing difficulties.
Ví dụ: She learned the hard way not to trust strangers online.
Ghi chú: It implies a more challenging or unpleasant learning process.

Trial and error

A method of learning by trying different methods until the right one is found.
Ví dụ: Through trial and error, he finally figured out how to solve the puzzle.
Ghi chú: It involves a process of experimentation and learning from mistakes.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Learning

Catch on

To understand or grasp something, especially after initially struggling or being confused.
Ví dụ: She finally caught on to how the new software works.
Ghi chú: This term implies a sense of gradual understanding or realization, unlike the more general term 'learning'.

Get the hang of

To become accustomed to or proficient in something.
Ví dụ: It took me a while, but I finally got the hang of playing the guitar.
Ghi chú: While 'learning' is a broader term, 'getting the hang of' focuses on getting accustomed to and mastering a specific skill or activity.

Wrap your head around

To understand or make sense of something that is complex or confusing.
Ví dụ: I'm still trying to wrap my head around the concept of quantum physics.
Ghi chú: This slang term emphasizes the mental effort required to comprehend a difficult or intricate subject.

Pick it up in no time

To learn or acquire something rapidly or effortlessly.
Ví dụ: She's so quick at languages; she'll pick up Spanish in no time.
Ghi chú: Contrasts with the idea that learning always takes time and effort, indicating a fast and seemingly easy acquisition.

Master the art of

To become highly skilled or proficient in a particular area or activity.
Ví dụ: With practice, you can master the art of public speaking.
Ghi chú: Focuses on achieving a high level of proficiency or expertise, going beyond mere 'learning' to emphasize mastery.

Learning - Ví dụ

Learning a new language can be challenging, but also very rewarding.
Att lära sig ett nytt språk kan vara utmanande, men också mycket givande.
She spent the afternoon studying and learning about ancient civilizations.
Hon tillbringade eftermiddagen med att studera och lära sig om antika civilisationer.
Teaching is not just about imparting knowledge, but also about facilitating learning.
Undervisning handlar inte bara om att förmedla kunskap, utan också om att underlätta lärande.

Ngữ pháp của Learning

Learning - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: learn
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): learned, learnt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): learned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): learning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): learns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): learn
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): learn
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
learning chứa 2 âm tiết: learn • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈlər-niŋ
learn ing , ˈlər niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Learning - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
learning: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.