Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Person
ˈpərs(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
person, individ, människa, personlighet
Ý nghĩa của Person bằng tiếng Thụy Điển
person
Ví dụ:
She is a kind person.
Hon är en snäll person.
Every person has their own story.
Varje person har sin egen historia.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use to refer to an individual human being.
Ghi chú: The word 'person' is used in both formal and informal contexts and is commonly used in everyday conversation.
individ
Ví dụ:
Each individual has unique traits.
Varje individ har unika egenskaper.
An individual can make a difference.
En individ kan göra skillnad.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal or academic contexts, often to emphasize uniqueness or individuality.
Ghi chú: Often used in discussions around psychology, sociology, or statistics.
människa
Ví dụ:
We are all human beings.
Vi är alla människor.
Every human has rights.
Varje människa har rättigheter.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to humanity as a whole, often in discussions about rights and ethics.
Ghi chú: 'Människa' emphasizes the human aspect and is often used in humanitarian contexts.
personlighet
Ví dụ:
Her personality shines through.
Hennes personlighet skiner igenom.
He has a very outgoing personality.
Han har en väldigt utåtriktad personlighet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to someone's character traits or behavior, often used in discussions about psychology or social interactions.
Ghi chú: 'Personlighet' is more focused on the traits that define someone, rather than just their identity as a person.
Từ đồng nghĩa của Person
individual
An individual refers to a single person considered separately from the group.
Ví dụ: Each individual has their own unique perspective.
Ghi chú: Individual emphasizes the distinctiveness or separateness of a person.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Person
people person
A people person is someone who enjoys interacting with others and is good at making connections.
Ví dụ: She's a real people person, always friendly and outgoing.
Ghi chú: The term 'people person' emphasizes a person's social and interpersonal skills.
person of interest
A person of interest is someone who is relevant to an investigation or inquiry.
Ví dụ: The police are questioning a person of interest in the case.
Ghi chú: It implies a level of suspicion or curiosity about the individual, often in a legal or investigative context.
missing person
A missing person is someone who has disappeared and whose whereabouts are unknown.
Ví dụ: The authorities are searching for a missing person in the area.
Ghi chú: It specifically refers to someone who is lost or unaccounted for.
person in charge
The person in charge is the one who is responsible for overseeing or managing a particular task or situation.
Ví dụ: The person in charge of the project will be making the final decision.
Ghi chú: It highlights the authority or leadership role of the individual.
salesperson
A salesperson is someone who sells products or services to customers.
Ví dụ: The salesperson was very persuasive and managed to close the deal.
Ghi chú: It specifies a person whose job involves selling goods or services.
personality
Personality refers to the combination of characteristics or qualities that form an individual's distinctive character.
Ví dụ: She has a bubbly personality that lights up the room.
Ghi chú: It encompasses a person's overall nature, behavior, and traits rather than just their existence as a person.
person to person
Person to person means directly between individuals, privately or face to face.
Ví dụ: Let's discuss this matter person to person, without involving others.
Ghi chú: It emphasizes direct communication or interaction between two individuals.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Person
dude
Dude is a slang term used to refer to a person, typically a male. It is often used informally among friends or peers.
Ví dụ: Hey dude, what's up?
Ghi chú: Dude is more casual and informal compared to 'person'. It carries a sense of camaraderie or familiarity.
guy
Guy is commonly used to refer to a man or a person in a casual and friendly way.
Ví dụ: That guy over there is really funny.
Ghi chú: While 'guy' can refer to any person, it is more commonly used to refer to men. It is informal and casual.
buddy
Buddy is a term used to address a close friend or a person you are on good terms with.
Ví dụ: Thanks for helping me out, buddy.
Ghi chú: Buddy implies a certain level of closeness or friendship, making it more personal compared to 'person'. It conveys a sense of companionship.
chap
Chap is a British slang term used to refer to a man or a person in a somewhat old-fashioned but friendly manner.
Ví dụ: He's a fine chap, always ready to lend a hand.
Ghi chú: Chap is less common in American English and can sound more formal or posh compared to 'person'. It carries a hint of British charm.
mate
Mate is a term commonly used in British English to refer to a friend or a person you are acquainted with.
Ví dụ: How's it going, mate?
Ghi chú: Mate is more prevalent in British English and carries a sense of camaraderie or friendship. It is less formal than 'person'.
gal
Gal is a slang term used informally to refer to a woman or a girl.
Ví dụ: She's a talented gal with a great sense of humor.
Ghi chú: Gal is more colloquial and informal compared to 'person' when referring to women. It can sound more casual or friendly.
homie
Homie is a slang term used to refer to a close friend or someone from the same neighborhood or background.
Ví dụ: What's up, homie? Long time no see!
Ghi chú: Homie is highly informal and is often associated with urban or hip-hop culture. It conveys a strong sense of friendship and solidarity.
Person - Ví dụ
Person A is a great singer.
Person A är en fantastisk sångare.
I met a very interesting person at the party.
Jag träffade en mycket intressant person på festen.
Her personality is very outgoing.
Hennes personlighet är väldigt utåtriktad.
Ngữ pháp của Person
Person - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: person
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): persons, person
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): person
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
person chứa 2 âm tiết: per • son
Phiên âm ngữ âm: ˈpər-sᵊn
per son , ˈpər sᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Person - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
person: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.