Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Photo

ˈfoʊdoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

foto, fotografi, fotobok, fotostudio

Ý nghĩa của Photo bằng tiếng Thụy Điển

foto

Ví dụ:
I took a photo of the sunset.
Jag tog ett foto på solnedgången.
Can you send me that photo?
Kan du skicka mig det där fotot?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, social media posts, casual discussions about photography.
Ghi chú: The word 'foto' is commonly used in Sweden for both casual and formal photography. It can refer to both digital and printed images.

fotografi

Ví dụ:
She studied photography at university.
Hon studerade fotografi på universitetet.
The exhibition features stunning photography.
Utställningen innehåller fantastisk fotografi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic discussions, art critiques, professional photography contexts.
Ghi chú: 'Fotografi' is more formal and typically used when discussing the art or technical aspects of photography.

fotobok

Ví dụ:
I created a photo book of our vacation.
Jag gjorde en fotobok från vår semester.
This photo book is filled with memories.
Den här fotoboken är fylld med minnen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Personal projects, gifts, and creative works involving collections of images.
Ghi chú: A 'fotobok' is a book that contains a collection of photographs, often designed to tell a story or document an event.

fotostudio

Ví dụ:
We rented a photo studio for the shoot.
Vi hyrde en fotostudio för fotograferingen.
The photo studio has great lighting equipment.
Fotostudion har bra belysningsutrustning.
Sử dụng: formalBối cảnh: Professional photography settings, discussions about equipment.
Ghi chú: A 'fotostudio' is a dedicated space for professional photography, equipped with various tools and lighting setups.

Từ đồng nghĩa của Photo

photograph

A photograph is a picture taken with a camera.
Ví dụ: I took a photograph of the sunset.
Ghi chú: A photograph is a more formal term compared to 'photo'.

picture

A picture is a visual representation or image of something.
Ví dụ: She framed the picture of her family.
Ghi chú: A picture is a broader term that can encompass drawings, paintings, or photographs.

image

An image refers to a visual representation or likeness of an object.
Ví dụ: The artist created a beautiful image of a flower.
Ghi chú: An image can also refer to mental or conceptual representations, not just physical photographs.

snapshot

A snapshot is a quick, informal photograph taken without much preparation.
Ví dụ: I captured a snapshot of the children playing in the park.
Ghi chú: A snapshot implies a spontaneous or candid nature compared to a more planned or professional 'photo'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Photo

Take a picture

To capture an image using a camera or a similar device.
Ví dụ: Could you take a picture of us, please?
Ghi chú: This phrase specifically refers to the action of capturing an image, whereas 'photo' is a noun referring to the image itself.

Strike a pose

To position oneself in a particular way for a photograph.
Ví dụ: She struck a pose for the photographer.
Ghi chú: This phrase is about posing for a photo, while 'photo' refers to the image itself.

Snap a photo

To take a quick or casual photograph.
Ví dụ: I'll just snap a quick photo of the sunset.
Ghi chú: Similar to 'take a picture,' this phrase is more informal and quick in nature.

Picture-perfect

An ideal or flawless image, just like in a photograph.
Ví dụ: The scene was so beautiful, it was picture-perfect.
Ghi chú: This phrase implies perfection or idealization, similar to a perfectly captured photo.

In the picture

To be included or involved in a situation or group, similar to being in a photograph.
Ví dụ: Are you in the picture with the rest of the group?
Ghi chú: This phrase refers to being part of a situation, unlike 'photo' which is about the visual representation itself.

A picture is worth a thousand words

An image can convey a complex idea more effectively than words.
Ví dụ: Instead of describing it, I'll just show you the photo. A picture is worth a thousand words.
Ghi chú: This is a saying that emphasizes the power of visual representation over verbal description.

Behind the lens

To be the person taking the photographs, usually a photographer.
Ví dụ: She's the creative force behind the lens, capturing stunning images.
Ghi chú: This phrase highlights the role of the photographer, contrasting with 'photo' which is the end result.

Throwback photo

An older photograph that is shared or posted later as a memory.
Ví dụ: Here's a throwback photo of us from our trip last year.
Ghi chú: This phrase refers to an older photo that is shared later, evoking nostalgia or reminiscence.

Capture the moment

To preserve a particular moment or feeling through a photograph.
Ví dụ: He managed to capture the moment perfectly with his camera.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of capturing a moment in time, rather than the physical photo itself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Photo

Selfie

A selfie is a self-portrait photograph taken with a smartphone or camera held by the person in the photograph.
Ví dụ: I took a quick selfie with my friends at the party.
Ghi chú: Selfie specifically refers to a self-portrait photo taken by oneself.

Pic

Pic is a shortened form of 'picture'. It is commonly used in casual conversations and messaging.
Ví dụ: Can you send me that pic you took yesterday?
Ghi chú: Pic is a more informal term for 'picture'.

Candid

Candid photos are unposed, natural, and often spontaneous shots that capture real emotions or situations.
Ví dụ: I love capturing candid moments at family gatherings.
Ghi chú: Candid refers to unposed and natural photos.

Surreal

Surreal photos appear dreamlike, bizarre, or unreal, often achieved through editing or unique angles.
Ví dụ: The lighting in that photo made it look surreal.
Ghi chú: Surreal describes a photo that deviates from reality.

Frame

To 'frame' a photo means to put it in a decorative border or mount for display.
Ví dụ: Let's frame this picture and hang it on the wall.
Ghi chú: Frame is used metaphorically to refer to displaying or showcasing a photo.

Snapshot in time

A 'snapshot in time' refers to a photo that captures a specific moment or period in the past.
Ví dụ: That old family photo is a snapshot in time of our childhood memories.
Ghi chú: This phrase emphasizes the time-specific nature of a photo.

Photo - Ví dụ

I took a photo of my family.
Jag tog ett foto av min familj.
She showed me a photo of her new car.
Hon visade mig ett foto av sin nya bil.
I need to print out this photo for my album.
Jag behöver skriva ut det här fotot för mitt album.
He posted the photo on social media and got many likes.
Han lade upp fotot på sociala medier och fick många gillningar.

Ngữ pháp của Photo

Photo - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: photo
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): photos
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): photo
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
photo chứa 2 âm tiết: pho • to
Phiên âm ngữ âm: ˈfō-(ˌ)tō
pho to , ˈfō (ˌ)tō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Photo - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
photo: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.