Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Pick

pɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

plocka, välja, plocka ut, skrapa, plocka bort

Ý nghĩa của Pick bằng tiếng Thụy Điển

plocka

Ví dụ:
I will pick some flowers.
Jag ska plocka några blommor.
Can you pick up the trash?
Kan du plocka upp skräpet?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when selecting or gathering items, often in a casual setting.
Ghi chú: Commonly used for physical actions like picking fruits, flowers, or litter.

välja

Ví dụ:
You can pick any book you like.
Du kan välja vilken bok du vill.
She picked him as her partner.
Hon valde honom som sin partner.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where making a choice or selection is involved.
Ghi chú: This term is more about making decisions rather than physical picking.

plocka ut

Ví dụ:
Please pick out your favorite shirt.
Vänligen plocka ut din favorittröja.
He picked out the best candidates for the job.
Han plockade ut de bästa kandidaterna för jobbet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when selecting specific items from a group.
Ghi chú: This is often used in contexts like shopping or job applications.

skrapa

Ví dụ:
He picked the dirt off his shoes.
Han skrapade bort smutsen från sina skor.
I need to pick the paint off the wall.
Jag måste skrapa bort färgen från väggen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where removing something from a surface is involved.
Ghi chú: This can imply a more careful or detailed action of picking at something.

plocka bort

Ví dụ:
She picked the weeds from the garden.
Hon plockade bort ogräset från trädgården.
Can you pick the bugs off the plants?
Kan du plocka bort insekterna från växterna?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when removing unwanted items or elements from a place.
Ghi chú: Commonly used in gardening or cleaning contexts.

Từ đồng nghĩa của Pick

choose

To select from a number of possibilities.
Ví dụ: She couldn't decide which dress to choose for the party.
Ghi chú: While 'pick' often implies a quick selection, 'choose' suggests a more thoughtful decision-making process.

select

To carefully choose from a group of items or options.
Ví dụ: Please select the appropriate option from the menu.
Ghi chú: Similar to 'choose,' 'select' implies a deliberate decision and typically involves making a choice from a range of options.

opt

To make a choice or decision from a range of possibilities.
Ví dụ: I think I'll opt for the chicken instead of the beef.
Ghi chú: While 'pick' can be more casual, 'opt' often suggests a formal or considered decision.

decide

To make up one's mind or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: It took him a while to decide on which movie to watch.
Ghi chú: Unlike 'pick,' 'decide' emphasizes the process of making a choice after careful thought or deliberation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pick

Pick up

To collect or gather someone or something from a particular place.
Ví dụ: I'll pick you up at 7 p.m. for the movie.
Ghi chú: The phrase 'pick up' adds the notion of gathering or collecting in addition to just 'pick'.

Pick out

To choose or select something carefully from a group of things.
Ví dụ: She picked out a beautiful dress for the party.
Ghi chú: In 'pick out', there is a deliberate act of selection involved.

Pick on

To repeatedly criticize, tease, or bully someone.
Ví dụ: Stop picking on your little brother!
Ghi chú: The phrase 'pick on' implies targeting or singling out someone for negative attention.

Pick at

To eat or touch something with small movements, often without much interest.
Ví dụ: She kept picking at her food and didn't eat much.
Ghi chú: When 'pick' is used alone, it usually refers to a more general action of selecting or choosing.

Pick off

To shoot or eliminate individual targets from a group.
Ví dụ: The sniper picked off several enemy soldiers from a distance.
Ghi chú: The phrase 'pick off' emphasizes the action of targeting and eliminating one by one.

Pick and choose

To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do.
Ghi chú: This phrase suggests being selective and choosing only what is most advantageous or convenient.

Pick one's brain

To ask someone for advice or information by talking to them in order to benefit from their knowledge or expertise.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: The phrase 'pick one's brain' implies seeking insight or knowledge from someone.

Pick a fight

To deliberately provoke or initiate a conflict or argument.
Ví dụ: He always seems to pick a fight with his classmates over small things.
Ghi chú: The phrase 'pick a fight' indicates intentionally starting a confrontation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pick

Pick a lock

To open a lock without the correct key using tools or techniques.
Ví dụ: He managed to pick the lock and get inside the house.
Ghi chú: The slang term 'pick a lock' specifically refers to opening a lock illicitly, contrasting with the original meaning of 'pick' related to choosing or selecting.

Pick of the litter

Refers to the best or most desirable option among a group of choices.
Ví dụ: The puppy with the floppy ears was the pick of the litter.
Ghi chú: In this context, 'pick' is used to describe the selection of the best or top choice, whereas in its original form, 'pick' relates to choosing from a variety of options.

Pick one's nose

To use one's finger to remove nasal mucus from one's nostrils.
Ví dụ: It's rude to pick your nose in public.
Ghi chú: The slang term 'pick one's nose' has a negative connotation of engaging in an unhygienic or socially unacceptable behavior, differing from the general act of picking as selecting or choosing.

Pick someone's pocket

To steal from someone's pocket or bag without them noticing.
Ví dụ: Beware of pickpockets in crowded places; they might try to pick your pocket.
Ghi chú: The slang term 'pick someone's pocket' involves a criminal act of stealing, contrasting with the original meaning of 'pick' related to selection or extraction.

Pick someone's brain

To ask someone for information or advice by engaging in conversation or discussion.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: While 'pick someone's brain' retains the concept of selection from the original meaning of 'pick', it shifts to extracting knowledge or insights rather than physical objects.

Pick - Ví dụ

I can't decide which dress to pick for the party.
Jag kan inte bestämma vilken klänning jag ska välja till festen.
He picked some flowers from the garden.
Han plockade några blommor från trädgården.
She picked up the phone and answered the call.
Hon plockade upp telefonen och svarade på samtalet.

Ngữ pháp của Pick

Pick - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: pick
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): picks, pick
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pick
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): picked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): picks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pick
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pick
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pick chứa 1 âm tiết: pick
Phiên âm ngữ âm: ˈpik
pick , ˈpik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pick - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pick: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.