Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Plan
plæn
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
plan, schema, strategi, avtal, framtidsvision
Ý nghĩa của Plan bằng tiếng Thụy Điển
plan
Ví dụ:
We need to make a plan for the project.
Vi behöver göra en plan för projektet.
What's your plan for the weekend?
Vad är din plan för helgen?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation or discussions about future activities.
Ghi chú: In Swedish, 'plan' can refer to both a detailed strategy or a simple intention.
schema
Ví dụ:
The school has a strict schedule.
Skolan har ett strängt schema.
Can you send me the schedule for the meeting?
Kan du skicka mig schemat för mötet?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or professional settings to refer to timetables or organized events.
Ghi chú: 'Schema' is often used in contexts like school or work, where timing is crucial.
strategi
Ví dụ:
We need a solid strategy to win the competition.
Vi behöver en solid strategi för att vinna tävlingen.
His plan was well thought out and effective.
Hans plan var väl genomtänkt och effektiv.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, military, or competitive contexts where a detailed approach is needed.
Ghi chú: 'Strategi' emphasizes a more comprehensive and tactical approach compared to a simple 'plan'.
avtal
Ví dụ:
They reached a plan to collaborate on the project.
De nådde ett avtal om att samarbeta i projektet.
The plan between the two companies was beneficial.
Avtalet mellan de två företagen var fördelaktigt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or business contexts when referring to agreements or contracts.
Ghi chú: In this sense, 'avtal' implies a formal arrangement or agreement rather than a casual plan.
framtidsvision
Ví dụ:
His plan for the future includes travel and study.
Hans framtidsvision inkluderar resor och studier.
We should have a plan for our future generations.
Vi borde ha en framtidsvision för kommande generationer.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing aspirations or long-term goals.
Ghi chú: 'Framtidsvision' focuses on the broader aspirations rather than specific actions.
Từ đồng nghĩa của Plan
scheme
A scheme is a systematic plan or arrangement for attaining a particular goal.
Ví dụ: The company devised a new marketing scheme to attract more customers.
Ghi chú: Scheme often implies a more strategic or elaborate plan compared to a general plan.
strategy
A strategy is a high-level plan designed to achieve specific goals or objectives.
Ví dụ: Our team needs to come up with a winning strategy for the upcoming competition.
Ghi chú: Strategy is often associated with a more detailed and long-term plan compared to a plan.
blueprint
A blueprint is a detailed plan or design that outlines how something will be constructed or achieved.
Ví dụ: The architect presented a detailed blueprint of the new building design.
Ghi chú: Blueprint is more specific and detailed than a general plan, often used in the context of construction or design.
outline
An outline is a general plan that provides a structure or framework for further development.
Ví dụ: Before starting the project, we need to create a detailed outline of the steps involved.
Ghi chú: Outline is a more preliminary and basic plan compared to a detailed plan.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Plan
Have a plan
To have a plan means to have a detailed strategy or course of action in place to achieve a specific goal or objective.
Ví dụ: It's important to have a plan before starting a new project.
Ghi chú: The phrase emphasizes the importance of having a structured approach, while 'plan' on its own refers to the general concept of a strategy.
Make a plan
To make a plan involves creating or developing a specific strategy or outline for how something will be done or achieved.
Ví dụ: Let's sit down and make a plan for our vacation.
Ghi chú: While 'plan' refers to the overall strategy, 'make a plan' implies the active process of creating it.
Stick to the plan
To stick to the plan means to follow or adhere to the original strategy or course of action without deviating from it.
Ví dụ: Even when things get tough, it's important to stick to the plan.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of maintaining consistency and not straying from the established plan.
Game plan
A game plan refers to a specific strategy or plan of action, especially in sports or competitive situations.
Ví dụ: What's our game plan for winning this competition?
Ghi chú: While 'plan' is a general term, 'game plan' often refers to a strategic approach tailored for a particular competitive context.
Plan B
Plan B is a backup plan or alternative strategy that can be implemented if the original plan fails or encounters obstacles.
Ví dụ: If our first idea doesn't work out, we need to have a solid Plan B.
Ghi chú: Unlike 'plan' which typically refers to the primary strategy, 'Plan B' is a secondary or contingency plan.
Best-laid plans
The phrase 'best-laid plans' refers to carefully made or well-thought-out plans that may still not succeed due to unforeseen circumstances.
Ví dụ: Despite our best-laid plans, the event didn't turn out as expected.
Ghi chú: This idiom suggests that even meticulous planning may not guarantee success, highlighting the unpredictable nature of outcomes.
Plan of attack
A plan of attack is a detailed strategy or approach for dealing with a particular situation or achieving a specific goal.
Ví dụ: Before we begin the project, let's discuss our plan of attack.
Ghi chú: While 'plan' is a general term, 'plan of attack' often implies a more aggressive or focused strategy for overcoming challenges.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Plan
Plan ahead
To make plans for the future, to anticipate and prepare for events in advance.
Ví dụ: You should plan ahead for your trip to avoid any last-minute issues.
Ghi chú: It emphasizes looking forward and preparing for future events, focusing on foresight and preparation.
Plan on
To intend or expect to do something.
Ví dụ: I plan on going to the gym after work today.
Ghi chú: It conveys a sense of intention or expectation regarding a future action.
Master plan
An elaborate and well-thought-out plan, often involving intricate details or a comprehensive strategy.
Ví dụ: She revealed her master plan to revolutionize the company's marketing strategy.
Ghi chú: It suggests a high level of sophistication and complexity in the planning process, often referring to a grand or pivotal strategy.
Plan it by ear
To make decisions or plans as you go along, without a pre-determined or structured plan.
Ví dụ: We don't have a fixed schedule during our road trip; we'll just plan it by ear.
Ghi chú: It indicates a more spontaneous or flexible approach to planning, relying on improvisation and adapting to circumstances as they arise.
Plan of action
A detailed strategy outlining specific steps to achieve a goal or address a problem.
Ví dụ: Let's establish a clear plan of action to tackle this project efficiently.
Ghi chú: While similar to 'plan,' it often refers to a more detailed and task-oriented approach to achieving objectives.
Plan - Ví dụ
I have a plan for the weekend.
Jag har en plan för helgen.
She is planning to start her own business.
Hon planerar att starta sitt eget företag.
The architect showed us the plan of the new building.
Arkitekten visade oss planen för den nya byggnaden.
Ngữ pháp của Plan
Plan - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: plan
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): plans
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): plan
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): planned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): planning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): plans
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): plan
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): plan
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
plan chứa 1 âm tiết: plan
Phiên âm ngữ âm: ˈplan
plan , ˈplan (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Plan - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
plan: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.