Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Principle

ˈprɪnsəpəl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

princip, grundsats, regel, teori

Ý nghĩa của Principle bằng tiếng Thụy Điển

princip

Ví dụ:
He stood by his principles even when it was difficult.
Han stod fast vid sina principer även när det var svårt.
The company has a strong principle of honesty.
Företaget har en stark princip om ärlighet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about ethics, morals, or foundational beliefs.
Ghi chú: The word 'princip' often refers to personal beliefs or ethical standards.

grundsats

Ví dụ:
The principle of equality is vital in any democratic society.
Grundsatsen om jämlikhet är avgörande i varje demokratisk samhälle.
They agree on the principle that everyone should have access to education.
De är överens om grundsatsen att alla bör ha tillgång till utbildning.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, philosophical, or theoretical contexts.
Ghi chú: This term is often used in discussions of laws or theories.

regel

Ví dụ:
It's a principle of physics that energy cannot be created or destroyed.
Det är en regel inom fysik att energi inte kan skapas eller förstöras.
The principle of supply and demand governs the market.
Regeln om utbud och efterfrågan styr marknaden.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in scientific contexts or discussions about rules governing processes.
Ghi chú: This meaning emphasizes a fundamental rule or law, especially in science or economics.

teori

Ví dụ:
The principle of relativity changed our understanding of physics.
Relativitetsteorin förändrade vår förståelse av fysik.
His principle of evolution explains how species adapt over time.
Hans teori om evolution förklarar hur arter anpassar sig över tid.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic or scientific discussions.
Ghi chú: This refers to a foundational theory that explains a phenomenon.

Từ đồng nghĩa của Principle

rule

A rule is a prescribed guide for conduct or action.
Ví dụ: The golden rule states that you should treat others as you would like to be treated.
Ghi chú: While a principle is a fundamental truth or proposition, a rule is more specific and often involves directives or instructions.

doctrine

Doctrine refers to a principle or set of principles laid down by an authority as incontrovertibly true.
Ví dụ: The company's doctrine emphasizes honesty and integrity in all business dealings.
Ghi chú: Doctrine typically implies a set of beliefs or teachings that are established and accepted as authoritative.

belief

A belief is a conviction or acceptance that something is true or exists.
Ví dụ: Her strong belief in equality guided her actions throughout her career.
Ghi chú: While a principle is a fundamental truth or proposition, a belief is more personal and can be based on faith, trust, or confidence.

maxim

A maxim is a concise expression of a general truth or principle.
Ví dụ: One of the key maxims in business is 'the customer is always right.'
Ghi chú: Maxims are often short, pithy statements that convey wisdom or advice, similar to principles but with a more succinct form.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Principle

Stick to your principles

To remain firm in one's beliefs or moral values, even when faced with challenges or temptations to compromise.
Ví dụ: Even though it's difficult, I will stick to my principles and not compromise my values.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being steadfast in one's values or beliefs.

Principle of least resistance

The idea that objects or systems will naturally choose the path that requires the least effort or resistance.
Ví dụ: The river follows the principle of least resistance, flowing around obstacles in its path.
Ghi chú: This phrase refers to a scientific or physical concept rather than a moral or ethical stance.

In principle

Generally speaking or theoretically, without considering specific details or practicalities.
Ví dụ: In principle, I agree with the proposal, but we need to consider its practical implications.
Ghi chú: This phrase indicates a theoretical agreement or understanding, which may not always translate to action.

First principles

The fundamental concepts or basic truths that serve as the foundation for a particular subject or theory.
Ví dụ: To solve the complex problem, we need to go back to first principles and reevaluate our approach.
Ghi chú: This phrase refers to the foundational elements of a subject or theory, focusing on essential elements.

Principle of reciprocity

The idea that individuals should treat others as they would like to be treated, expecting mutual benefit.
Ví dụ: The principle of reciprocity suggests that if you help others, they are more likely to help you in return.
Ghi chú: This phrase emphasizes the concept of mutual exchange and fairness in interactions.

Bend the principles

To compromise or deviate from one's usual beliefs or standards in order to achieve a specific goal.
Ví dụ: I know it's not ideal, but we may need to bend the principles a bit to get this project completed on time.
Ghi chú: This phrase implies a willingness to be flexible or make exceptions in certain situations.

Principle-centered

Focused on adhering to a set of ethical or moral principles in one's actions and decision-making.
Ví dụ: As a leader, it's important to be principle-centered and make decisions based on values rather than expediency.
Ghi chú: This phrase highlights the importance of prioritizing principles over convenience or short-term gains.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Principle

Principle

Refers to fundamental truths or beliefs that guide behavior or actions.
Ví dụ: Let's stick to the principles of fairness and justice in making this decision.
Ghi chú:

Princi

Shortened slang for principal, referring to the head of a school or institution.
Ví dụ: Hey, Princi said we can leave early today!
Ghi chú: Informal abbreviation

Princely

Describing someone or something as resembling or befitting a prince, often in terms of wealth or grandeur.
Ví dụ: That movie star led a princely lifestyle filled with luxury and extravagance.
Ghi chú: Symbolic comparison

Primo

Meaning excellent or first-rate, often used to describe high-quality items or experiences.
Ví dụ: That jacket you got is primo! It looks amazing on you.
Ghi chú: Informal comparison to 'principle' as high-quality

Main squeeze

Casual slang for a person's primary romantic partner or significant other.
Ví dụ: She's his main squeeze, always by his side at events.
Ghi chú: Informal term unrelated to 'principle'

Prime

Indicating the best or most favorable position or quality.
Ví dụ: This location is prime for setting up a new business.
Ghi chú: Used to emphasize ideal conditions for something rather than guiding beliefs

Principal

Refers to the head administrator of a school, not directly related to 'principle'.
Ví dụ: I need to talk to the principal about this issue at school.
Ghi chú: Specific role in education, not philosophical belief

Principle - Ví dụ

Principle #1: Always tell the truth.
Princip #1: Berätta alltid sanningen.
Az alapelv az, hogy minden ember egyenlő.
Principen är att alla människor är lika.
Az elvek szerint cselekedtem.
Jag agerade enligt principerna.

Ngữ pháp của Principle

Principle - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: principle
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): principles, principle
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): principle
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
principle chứa 3 âm tiết: prin • ci • ple
Phiên âm ngữ âm: ˈprin(t)-s(ə-)pəl
prin ci ple , ˈprin(t) s(ə )pəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Principle - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
principle: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.