Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Recently

ˈris(ə)ntli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nyligen, senaste, färsk

Ý nghĩa của Recently bằng tiếng Thụy Điển

nyligen

Ví dụ:
I recently visited my grandparents.
Jag besökte nyligen mina morföräldrar.
She recently started a new job.
Hon började nyligen ett nytt jobb.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate something that happened a short time ago.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in everyday conversation.

senaste

Ví dụ:
The recent news report was shocking.
Den senaste nyhetsrapporten var chockerande.
What are the recent developments in the project?
Vilka är de senaste utvecklingarna i projektet?
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in news, reports, or formal discussions to refer to the latest information.
Ghi chú: This form emphasizes the most current or latest events.

färsk

Ví dụ:
I got some fresh vegetables from the market recently.
Jag fick några färska grönsaker från marknaden nyligen.
There is a recent study on climate change.
Det finns en färsk studie om klimatförändringar.
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Used to describe something that is fresh or newly available, not just in time but also in relevance.
Ghi chú: This can apply to food or research, indicating that something is new and relevant.

Từ đồng nghĩa của Recently

recent

Recent means having happened or begun not long ago. It is used to describe something that is new or fresh.
Ví dụ: Have you read any recent books on the topic?
Ghi chú: Recent is often used to refer to a specific time frame or event that has occurred recently, while recently is more general.

freshly

Freshly means newly or recently. It is used to describe something that has been done or made very recently.
Ví dụ: The bread was freshly baked this morning.
Ghi chú: Freshly is more commonly used to describe something that has been done or made recently, such as food or products.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Recently

Lately

Used to refer to a recent, but not specified, period of time.
Ví dụ: I've been feeling tired lately.
Ghi chú: Lately implies a more general sense of recentness without specifying an exact time frame.

In recent times

Refers to the period of time close to the present.
Ví dụ: In recent times, there has been a surge in online shopping.
Ghi chú: This phrase explicitly states that the events or changes occurred close to the current time.

Of late

Indicates a recent period of time, usually implying negative consequences or changes.
Ví dụ: She has been absent from work of late.
Ghi chú: Similar to lately, but often used in a more formal or literary context and with a sense of negative outcomes.

Recently

Indicates a short time before the present.
Ví dụ: I saw him recently at the market.
Ghi chú: The original word being used in the phrase, 'recently', directly refers to a short time before the present.

In the past few days

Refers to a specific, short period leading up to the present.
Ví dụ: In the past few days, I've been trying to finish my assignments.
Ghi chú: This phrase specifies the time frame as 'past few days', indicating a recent and defined period.

As of late

Refers to a recent period of time, often with implications of change or decline.
Ví dụ: As of late, the company has seen a decline in sales.
Ghi chú: Similar to 'of late', but 'as of late' is more commonly used in a business or formal context to show a recent shift or trend.

In the recent past

Refers to a specific period of time preceding the present moment.
Ví dụ: In the recent past, we have made significant progress.
Ghi chú: This phrase explicitly specifies the time frame as 'recent past', indicating a clearly defined period before the present.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Recently

As of recently

A casual expression indicating a recent change or action taken.
Ví dụ: As of recently, I've been trying to eat healthier.
Ghi chú: A slight variation of 'recently' with a more casual tone.

Of recent

An abbreviated form of 'recently' to refer to something that has happened very recently.
Ví dụ: I heard of recent plans for a new project at work.
Ghi chú: A more concise way to convey a recent occurrence.

In the near past

A way to describe a time just before the present, similar to 'recently'.
Ví dụ: We have upgraded our systems in the near past.
Ghi chú: Slightly more formal and less commonly used in informal conversation.

Just lately

A colloquial way to mean 'recently' or 'as of late.'
Ví dụ: Just lately, I've been feeling more optimistic.
Ghi chú: More informal and conversational than 'recently' but less common.

Recently - Ví dụ

Recently, I've been feeling really tired.
senaste tiden har jag känt mig riktigt trött.
I just bought this shirt recently.
Jag köpte just den här skjortan nyligen.
Have you seen any good movies recently?
Har du sett några bra filmer nyligen?

Ngữ pháp của Recently

Recently - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: recently
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): recently
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
recently chứa 3 âm tiết: re • cent • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-sᵊnt-lē
re cent ly , ˈrē sᵊnt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Recently - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
recently: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.