Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Region

ˈridʒən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

region, område, sydlig region, geografiskt område

Ý nghĩa của Region bằng tiếng Thụy Điển

region

Ví dụ:
The region is known for its beautiful landscapes.
Regionen är känd för sina vackra landskap.
We explored the historical region of Dalarna.
Vi utforskade den historiska regionen Dalarna.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in geographical, administrative, or cultural discussions.
Ghi chú: This is the most direct translation and is commonly used in both formal and informal contexts.

område

Ví dụ:
This area is a protected region for wildlife.
Detta område är ett skyddat region för vilda djur.
The city is expanding into the surrounding region.
Staden expanderar in i det omgivande området.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in everyday conversation to refer to a physical area or space.
Ghi chú: While 'område' can translate to 'area,' it encompasses a sense of a defined space similar to 'region.'

sydlig region

Ví dụ:
The southern region experiences a warmer climate.
Den sydliga regionen upplever ett varmare klimat.
In the southern region, we have different agricultural practices.
I den sydliga regionen har vi olika jordbruksmetoder.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe specific geographical areas within a larger context.
Ghi chú: This can be used to specify regions based on cardinal directions.

geografiskt område

Ví dụ:
The research focused on the geographic region of the Amazon.
Forskningen fokuserade på det geografiska området Amazonas.
They are studying the effects of climate change in that geographic region.
De studerar effekterna av klimatförändringar i det geografiska området.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in academic and scientific discussions.
Ghi chú: This term is more formal and specific, often used in research papers.

Từ đồng nghĩa của Region

area

An area refers to a particular part or region of a country or place.
Ví dụ: The coastal area of the country is known for its beautiful beaches.
Ghi chú: Area is a more general term that can refer to a specific space, whereas region often implies a more defined or distinct geographical area.

territory

Territory refers to a specific area of land or jurisdiction.
Ví dụ: The northern territory of the country experiences extreme weather conditions.
Ghi chú: Territory can imply a more political or administrative division, while region is more commonly used in a geographical context.

district

A district is a specific area or region that is typically defined for administrative or planning purposes.
Ví dụ: The historic district of the city is filled with old buildings and monuments.
Ghi chú: District often implies a smaller or more localized area within a larger region, whereas region can encompass a broader geographical expanse.

zone

A zone is a specific area that is defined for a particular purpose or characteristic.
Ví dụ: The industrial zone of the city is located on the outskirts.
Ghi chú: Zone can refer to a specialized or designated area within a region, while region has a broader connotation of a geographical area.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Region

In the region of

This phrase is used to indicate an approximate amount or value.
Ví dụ: The cost of the repairs will be in the region of $500.
Ghi chú: It refers to an approximate range or estimate rather than a specific location.

Region of the country/world

This phrase refers to a specific area within a country or the world.
Ví dụ: She traveled to the northern region of the country to explore the mountains.
Ghi chú: It specifies a particular part of a larger geographical area.

Bordering region

This phrase describes an area that is adjacent to or shares a border with another region.
Ví dụ: The bordering region between the two countries has a unique cultural blend.
Ghi chú: It highlights the proximity and relationship between two neighboring areas.

Remote region

A remote region is a distant or isolated area with limited access.
Ví dụ: The researchers traveled to a remote region to study rare wildlife species.
Ghi chú: It emphasizes the distance and seclusion of the area from more populated regions.

Region of expertise

This phrase denotes a specific field or area in which someone has specialized knowledge or skill.
Ví dụ: He is a renowned scientist in the region of expertise of marine biology.
Ghi chú: It highlights the particular subject or domain in which someone is highly knowledgeable.

Region-specific

Something that is region-specific is designed or suitable for a particular area or location.
Ví dụ: The company offers region-specific products tailored to the needs of local customers.
Ghi chú: It indicates customization or adaptation to fit the requirements of a specific region.

Rich in natural resources

This phrase describes an area abundant in valuable raw materials or assets.
Ví dụ: The region is rich in natural resources such as minerals and forests.
Ghi chú: It focuses on the wealth of natural elements within a specific geographical area.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Region

Neck of the woods

This slang term refers to a particular area or neighborhood.
Ví dụ: I haven't seen you in this neck of the woods before. What brings you here?
Ghi chú: It is a colloquial way to refer to a region or locale.

Backyard

In this context, 'backyard' means a local or nearby region.
Ví dụ: Let's explore some hiking trails in our own backyard before venturing farther.
Ghi chú: It suggests a familiar or close-to-home area.

Turf

In slang, 'turf' can refer to someone's territory, domain, or favored region.
Ví dụ: The local restaurant scene is his turf; he knows all the best spots.
Ghi chú: It implies a sense of ownership or familiarity with a particular region.

Stomping grounds

This term colloquially refers to a place or region where one spends a lot of time or frequents often.
Ví dụ: I'm back in my old stomping grounds for the weekend.
Ghi chú: It conveys a sense of nostalgia or comfort associated with a familiar region.

Hood

In informal speech, 'hood' stands for neighborhood or region, usually with a sense of community or belonging.
Ví dụ: I grew up in this hood, so I know it like the back of my hand.
Ghi chú: It carries connotations of camaraderie or shared experiences within that region.

Patch

In slang, 'patch' refers to a particular region or area, often one that is small or distinctly defined.
Ví dụ: Let's check out that new cafe in our patch this weekend.
Ghi chú: It can imply a tightly knit or closely connected community within that region.

Corner

In colloquial usage, 'corner' can refer to a specific area or region that may have unique characteristics or attractions.
Ví dụ: This corner of town has some fantastic street art; let's take a walk and check it out.
Ghi chú: It emphasizes a localized or specific part of a larger region.

Region - Ví dụ

The company operates in the Asia-Pacific region.
Företaget verkar i Asien och Stillahavsområdet.
The national park covers a vast area.
Nationalparken täcker ett stort område.
The wine region of Hungary is famous for its Tokaji.
Vinregionen i Ungern är känd för sin Tokaji.

Ngữ pháp của Region

Region - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: region
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): regions
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): region
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
region chứa 2 âm tiết: re • gion
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-jən
re gion , ˈrē jən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Region - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
region: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.