Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Related
rəˈleɪdəd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
relaterad, anknyten, associerad, kopplad
Ý nghĩa của Related bằng tiếng Thụy Điển
relaterad
Ví dụ:
These topics are closely related.
Dessa ämnen är nära relaterade.
She has a related issue to discuss.
Hon har ett relaterat problem att diskutera.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing topics, issues, or subjects that have a connection or relevance to each other.
Ghi chú: The term 'relaterad' is used in both formal and informal contexts and is commonly found in academic writing as well as everyday conversations.
anknyten
Ví dụ:
They are related by family ties.
De är anknyten genom familjeband.
She is related to the famous author.
Hon är anknyten till den berömda författaren.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe familial or social connections between people.
Ghi chú: This meaning of 'related' often appears in discussions about genealogy, relationships, and family trees.
associerad
Ví dụ:
He works in an associated field.
Han arbetar inom ett associerat område.
The risks are associated with certain behaviors.
Riskerna är associerade med vissa beteenden.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional contexts to describe connections or relationships between fields or concepts.
Ghi chú: Often used in research, studies, or professional discussions to denote connections that may not be immediately obvious.
kopplad
Ví dụ:
This problem is linked to another issue.
Detta problem är kopplat till ett annat problem.
The two projects are linked.
De två projekten är kopplade.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to discuss connections or links between ideas, projects, or situations.
Ghi chú: This term is versatile and can be used in both casual and formal conversations, particularly in project management and teamwork.
Từ đồng nghĩa của Related
connected
When two things are connected, they have a relationship or association with each other.
Ví dụ: The two events are closely connected.
Ghi chú: Connected emphasizes a strong link or bond between the things.
associated
If two things are associated, they are connected because they happen together or one causes the other.
Ví dụ: The company is associated with several charitable organizations.
Ghi chú: Associated often implies a less direct connection compared to related.
linked
When things are linked, there is a connection or relationship between them.
Ví dụ: The two issues are linked and should be addressed together.
Ghi chú: Linked suggests a clear connection or correlation between the two things.
pertinent
Something pertinent is relevant or applicable to a particular matter.
Ví dụ: The information provided is pertinent to the discussion.
Ghi chú: Pertinent emphasizes the relevance or importance of the connection.
correlated
When two things are correlated, there is a mutual relationship or connection between them.
Ví dụ: The study found that stress levels and sleep quality are highly correlated.
Ghi chú: Correlated specifically refers to a statistical relationship or connection between variables.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Related
in relation to
This phrase is used to introduce a connection or comparison between two things.
Ví dụ: In relation to your question, I believe we should consider all perspectives.
Ghi chú: It emphasizes the connection between the subjects being compared.
closely related
This phrase suggests a strong connection or similarity between two things.
Ví dụ: The two concepts are closely related, making it important to understand both.
Ghi chú: It emphasizes a strong and intimate connection between the subjects.
associated with
This phrase indicates a connection or relationship between two things or concepts.
Ví dụ: The new policy is associated with increased productivity in the workplace.
Ghi chú: It implies a more general or indirect connection between the subjects.
linked to
This phrase suggests a direct connection or relationship between two factors.
Ví dụ: The recent study linked stress to a decrease in overall well-being.
Ghi chú: It highlights a direct and specific connection between the subjects.
connected with
This phrase indicates a relationship or correlation between two elements.
Ví dụ: The success of the project is directly connected with effective communication.
Ghi chú: It implies a causal or consequential relationship between the subjects.
tied to
This phrase suggests a strong connection or dependency between two factors.
Ví dụ: The team's success is tied to their ability to work collaboratively.
Ghi chú: It emphasizes a strong interdependency or reliance between the subjects.
relevant to
This phrase indicates that something is closely connected or applicable to a particular topic.
Ví dụ: The information provided is relevant to our discussion on climate change.
Ghi chú: It emphasizes the significance or applicability of the information to the topic.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Related
tied
When something is tied to another thing, it means that the two things are connected or dependent on each other.
Ví dụ: His success is tied to his hard work.
Ghi chú: Tied is a colloquial term for 'related'.
linked up
Link up means to come together or connect in some way.
Ví dụ: The two companies linked up for a collaborative project.
Ghi chú: Linked up is a more informal way of saying 'related to each other'.
juxtaposed
Juxtapose means to place two things together to highlight their differences or similarities.
Ví dụ: The contrast between the two characters was stark when juxtaposed.
Ghi chú: Juxtaposed is a more creative and descriptive way to express 'related but contrasting'.
tangled
When things are tangled, they are intricately connected or intertwined with each other.
Ví dụ: The storylines of the two movies were tangled together.
Ghi chú: Tangled adds a sense of complexity to the idea of 'being related'.
meshed
To mesh means to fit or work together harmoniously.
Ví dụ: Their interests and values easily meshed together.
Ghi chú: Meshed implies a smooth and seamless connection, different from simply being 'related'.
intertwined
Intertwined means to be closely connected or interwoven with each other.
Ví dụ: The destinies of the two characters were intricately intertwined.
Ghi chú: Intertwined suggests a deep and intricate connection beyond just being 'related'.
Related - Ví dụ
The article is related to the current political situation.
Artikeln är relaterad till den aktuella politiska situationen.
The company's success is closely related to its employees.
Företagets framgång är nära relaterad till dess anställda.
The new product is not related to the previous one.
Den nya produkten är inte relaterad till den tidigare.
Ngữ pháp của Related
Related - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: relate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): related
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): relating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): relates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): relate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): relate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
related chứa 3 âm tiết: re • lat • ed
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈlā-təd
re lat ed , ri ˈlā təd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Related - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
related: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.