Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Section
ˈsɛkʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
avsnitt, del, sektion, avdelning, avskärning
Ý nghĩa của Section bằng tiếng Thụy Điển
avsnitt
Ví dụ:
I read the first section of the book.
Jag läste det första avsnittet av boken.
This section discusses the main themes.
Detta avsnitt diskuterar huvudtemana.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or literary contexts, referring to parts of texts or documents.
Ghi chú: Commonly used in both written and spoken Swedish when referring to parts of a book, article, or document.
del
Ví dụ:
Please fill out this section of the form.
Vänligen fyll i denna del av formuläret.
This section of the city is very lively.
Denna del av staden är mycket livlig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday speech to refer to parts of a whole, such as areas or segments.
Ghi chú: This is a more general term and can be applied to various contexts, such as geography or everyday objects.
sektion
Ví dụ:
The biology section in the library is very informative.
Biologi-sektionen i biblioteket är mycket informativ.
She works in the marketing section of the company.
Hon arbetar i marknadsföringssektionen på företaget.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in organizational or institutional contexts, such as departments or divisions.
Ghi chú: This term is particularly relevant in business and education settings.
avdelning
Ví dụ:
The engineering section of the university is well-respected.
Ingenjörsavdelningen på universitetet är väl respekterad.
This section is responsible for quality control.
Denna avdelning är ansvarig för kvalitetskontroll.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving divisions within organizations, such as departments or units.
Ghi chú: Similar to 'sektion,' but often used to describe broader organizational structures.
avskärning
Ví dụ:
The section of the tree was cut down for safety.
Avskärningen av trädet togs bort för säkerhet.
The section of the road was closed due to repairs.
Avskärningen av vägen stängdes på grund av reparationer.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technical or practical contexts, often related to cutting or dividing physical objects.
Ghi chú: Primarily used in engineering or construction, though can be adapted to other contexts.
Từ đồng nghĩa của Section
part
A part refers to a portion of a whole entity or object.
Ví dụ: The book is divided into several parts, each covering a different aspect of the topic.
Ghi chú: While a section typically implies a division based on categories or topics, a part can refer to any portion or segment of something.
segment
A segment is a distinct part or section of something that is separate from other parts.
Ví dụ: The TV show will be aired in four segments, each focusing on a different theme.
Ghi chú: A segment often implies a clear separation or division between parts, whereas a section can sometimes be more fluid or interconnected.
division
A division refers to a separate part or section of a whole, often categorized or separated for clarity.
Ví dụ: The report is organized into three main divisions: introduction, methodology, and findings.
Ghi chú: While a section can refer to a part of a larger whole without implying a strict categorization, a division often suggests a clear separation based on specific criteria.
portion
A portion is a part or share of something that is distinct or separable from the whole.
Ví dụ: Each portion of the meal was carefully plated and presented to the guests.
Ghi chú: A portion typically refers to a specific amount or share of something, while a section can encompass a broader range or division within a larger entity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Section
Cross-section
A cross-section refers to a representative sample or slice of a larger group or population.
Ví dụ: We studied a cross-section of the population to understand their opinions.
Ghi chú: The phrase 'cross-section' emphasizes the idea of a sample or representation from a larger whole.
Cut to the chase
To 'cut to the chase' means to get to the main point or important part of something without wasting time.
Ví dụ: Let's cut to the chase and discuss the main points of the proposal.
Ghi chú: This phrase is figurative and does not involve actual cutting but implies skipping unnecessary details.
Section off
To 'section off' means to separate or divide an area from the rest for a specific purpose.
Ví dụ: The construction workers sectioned off the area for safety reasons.
Ghi chú: It involves physically creating a division or barrier, unlike the general concept of 'section.'
In section
When something is 'in section,' it means it belongs to a specific part or division within a larger area or group.
Ví dụ: The tickets for the concert are in the front section.
Ghi chú: This phrase specifies the location or category within a broader context.
Section leader
A 'section leader' is a person who leads or supervises a subgroup within a larger organization or group.
Ví dụ: She was chosen as the section leader of the orchestra due to her exceptional skills.
Ghi chú: It denotes a leadership role within a particular division or team, distinct from the general term 'leader.'
Middle section
The 'middle section' refers to a specific part or segment located in the central area of something.
Ví dụ: The middle section of the book provides crucial background information.
Ghi chú: It highlights the position within a sequence or structure, different from the broader concept of 'section.'
Sectional sofa
A 'sectional sofa' is a type of seating furniture composed of separate pieces that can be arranged in various configurations.
Ví dụ: The living room is furnished with a large sectional sofa for extra seating.
Ghi chú: This term describes a specific type of furniture made up of modular sections, unlike the general term 'sofa.'
C-section
A 'C-section' is a surgical procedure in which a baby is delivered through an incision in the mother's abdominal and uterine walls.
Ví dụ: She opted for a C-section delivery due to medical reasons.
Ghi chú: This term specifically refers to a surgical method of childbirth, distinct from natural delivery.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Section
Section
Commonly used to refer to a specific area within a larger space, such as a store or venue.
Ví dụ: I'll meet you in the snacks section of the supermarket.
Ghi chú: This is the original word itself and is not considered slang; however, it is included for reference.
Cutting
Used to describe moving through or across a section quickly or bypassing unnecessary parts.
Ví dụ: We're cutting through the book section to get to the exit faster.
Ghi chú: Derived from the action of physically cutting through something, indicating a swift or direct path.
Slicing
Refers to dividing a section into smaller parts for easier management or navigation.
Ví dụ: Let's start slicing through the math section first.
Ghi chú: Implies a more deliberate and controlled approach than 'cutting'.
Chunk
Indicates a large or substantial portion of a section, often without specific measurements.
Ví dụ: I grabbed a chunk of clothes from the clearance section.
Ghi chú: Relates to a sizable but undefined amount, unlike 'section' which can imply a more precise division.
Zoning
Refers to organizing or arranging a section according to specific criteria or purposes.
Ví dụ: We need to start zoning this section for the new products.
Ghi chú: Focuses on the layout or categorization aspect of a section, emphasizing the arrangement rather than mere existence.
Nugget
Denotes a small but valuable piece or discovery within a section.
Ví dụ: I found a nugget of information in the history section of the library.
Ghi chú: Highlights the significance or value of the information found within the section.
Block
Means to obstruct or close off access to a section temporarily.
Ví dụ: The jewelry section was blocked off for renovations.
Ghi chú: Suggests a complete closure or restriction of entry, contrasting with 'cutting' or 'slicing' which involve moving through.
Section - Ví dụ
The book is divided into three sections.
Boken är indelad i tre sektioner.
She works in the marketing section of the company.
Hon arbetar i marknadsföringssektionen på företaget.
The math test had a difficult section on geometry.
Matteprovet hade en svår sektion om geometri.
Ngữ pháp của Section
Section - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: section
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sections, section
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): section
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sectioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sectioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sections
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): section
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): section
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
section chứa 2 âm tiết: sec • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈsek-shən
sec tion , ˈsek shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Section - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
section: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.