Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Simple
ˈsɪmpəl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
enkel, lätt, grundläggande, ren, oförfalskad
Ý nghĩa của Simple bằng tiếng Thụy Điển
enkel
Ví dụ:
This task is simple.
Den här uppgiften är enkel.
She has a simple solution to the problem.
Hon har en enkel lösning på problemet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to tasks, problems, or solutions that are not complicated.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation when describing something that is easy to understand or do.
lätt
Ví dụ:
The exam was simple and easy.
Prov var enkelt och lätt.
It's simple to learn the basics.
Det är enkelt att lära sig grunderna.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in educational contexts or when discussing tasks that require little effort.
Ghi chú: Can also imply that something is not challenging or demanding.
grundläggande
Ví dụ:
He has a simple understanding of the topic.
Han har en grundläggande förståelse för ämnet.
We need a simple explanation for beginners.
Vi behöver en grundläggande förklaring för nybörjare.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational or formal contexts when referring to fundamental concepts.
Ghi chú: This term emphasizes the basic nature of knowledge or understanding.
ren
Ví dụ:
The design is simple and clean.
Designen är ren och enkel.
She prefers simple styles in her clothing.
Hon föredrar rena stilar i sin klädsel.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in discussions of aesthetics, design, or fashion.
Ghi chú: This meaning highlights an uncluttered and straightforward appearance.
oförfalskad
Ví dụ:
This is a simple truth.
Detta är en oförfalskad sanning.
We need to get back to the simple facts.
Vi behöver återgå till de oförfalskade fakta.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to something that is genuine or unembellished.
Ghi chú: This usage is less common but important in philosophical or critical discussions.
Từ đồng nghĩa của Simple
easy
Easy implies something that is not difficult or complicated to do or understand.
Ví dụ: The instructions are easy to follow.
Ghi chú: While 'simple' can refer to something uncomplicated or basic, 'easy' specifically suggests that a task or concept is not challenging.
straightforward
Straightforward means clear and direct without any complications or confusion.
Ví dụ: The solution to the problem is straightforward.
Ghi chú: Unlike 'simple,' which can imply a lack of complexity, 'straightforward' emphasizes clarity and lack of ambiguity.
basic
Basic refers to something fundamental, essential, or primary.
Ví dụ: The recipe only requires basic ingredients.
Ghi chú: While 'simple' can denote ease or lack of complexity, 'basic' emphasizes the foundational nature of something.
plain
Plain describes something that is simple and unadorned, without any embellishments or decorations.
Ví dụ: The design is plain but elegant.
Ghi chú: In contrast to 'simple,' 'plain' often conveys a lack of ornamentation or embellishment rather than just simplicity.
uncomplicated
Uncomplicated means not complex or difficult, without unnecessary details or difficulties.
Ví dụ: The process is uncomplicated and easy to follow.
Ghi chú: Unlike 'simple,' which can be a broader term, 'uncomplicated' specifically denotes the absence of complications or intricacies.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Simple
Keep it simple
This means to make something easy to understand or do by using basic ideas or methods.
Ví dụ: When explaining the concept, it's best to keep it simple so everyone can understand.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of simplicity and clarity in communication or actions.
Simple as that
This phrase is used to emphasize that something is straightforward or easy to understand.
Ví dụ: Just follow the instructions, and you'll succeed. Simple as that!
Ghi chú: It adds emphasis to the simplicity of a situation or solution.
Simply put
This phrase introduces a simplified explanation or summary of a complex idea or situation.
Ví dụ: Simply put, the project failed due to lack of proper planning.
Ghi chú: It signals a forthcoming straightforward explanation or statement.
Take the easy way out
This means to choose the quickest or simplest solution, often without considering the consequences.
Ví dụ: I know studying for the exam is tough, but don't take the easy way out by cheating.
Ghi chú: It implies opting for a less demanding or challenging option, which may not be the most ethical or beneficial.
Plain and simple
This phrase emphasizes that something is clear, direct, and uncomplicated.
Ví dụ: The truth of the matter is, he lied to us, plain and simple.
Ghi chú: It stresses the straightforward nature of a situation or statement without any embellishments.
In simple terms
This phrase signals a shift to a simpler or more easily understandable explanation.
Ví dụ: In simple terms, the company is losing money because expenses are higher than revenue.
Ghi chú: It indicates a transition to a less complex or technical way of explaining something for better understanding.
Simple as ABC
This phrase suggests that something is extremely easy to do or understand, similar to the alphabet.
Ví dụ: Learning to ride a bike is as simple as ABC once you get the hang of it.
Ghi chú: It compares the simplicity of a task to the basic and fundamental nature of learning the alphabet.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Simple
Piece of cake
An extremely easy task or situation.
Ví dụ: Don't worry, fixing this issue is a piece of cake.
Ghi chú: Refers to the simplicity of completing a task compared to the original word 'simple'.
No-brainer
A decision or choice that is very easy and requires minimal mental effort.
Ví dụ: Choosing between the two options was a no-brainer for him.
Ghi chú: Emphasizes that the decision is so simple and obvious that it requires no significant thinking.
Child's play
Refers to something that is extremely easy or simple to do, just like a task that kids can perform easily.
Ví dụ: For a math expert like her, solving this equation is child's play.
Ghi chú: Contrasts the complexity of the original word 'simple' by likening the task to something even simpler - child's play.
Snap
Denotes that something is very easy and can be done quickly.
Ví dụ: Fixing your computer issue will be a snap for me.
Ghi chú: Conveys that the task is not only simple but can also be done rapidly or effortlessly.
Breeze
Implies that something is effortless, easy, and smooth.
Ví dụ: Don't worry about cooking dinner, it'll be a breeze with our new recipe.
Ghi chú: Stresses the ease and lack of difficulty involved in completing a task, similar to 'simple' but with a hint of smoothness.
Cinch
Refers to something that is very easy and straightforward.
Ví dụ: Learning to drive a car was a cinch for him.
Ghi chú: Indicates that a task is not only easy but also straightforward and uncomplicated, similar to the meaning of 'simple' with a focus on straightforwardness.
Walk in the park
Denotes that something is very easy, simple, and requires little effort.
Ví dụ: For a skilled musician like her, playing this song is a walk in the park.
Ghi chú: Highlights the simplicity of a task by comparing it to the ease and leisure associated with taking a walk in the park.
Simple - Ví dụ
The instructions are simple.
Instruktionerna är enkla.
This is a simple task.
Detta är en enkel uppgift.
We need to simplify the process.
Vi behöver förenkla processen.
Ngữ pháp của Simple
Simple - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: simple
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): simpler
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): simplest
Tính từ (Adjective): simple
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): simples
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): simple
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
simple chứa 2 âm tiết: sim • ple
Phiên âm ngữ âm: ˈsim-pəl
sim ple , ˈsim pəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Simple - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
simple: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.