Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Support

səˈpɔrt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

stöd, understöd, stödja, stödstruktur, bistå

Ý nghĩa của Support bằng tiếng Thụy Điển

stöd

Ví dụ:
I need your support to finish this project.
Jag behöver ditt stöd för att avsluta det här projektet.
The community offered support to the victims.
Gemenskapen erbjöd stöd till offren.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in social, emotional, or financial situations where help or assistance is needed.
Ghi chú: The word 'stöd' can refer to both emotional and practical support. It's commonly used in various contexts, from personal relationships to community help.

understöd

Ví dụ:
The government provides financial support for education.
Regeringen ger ekonomiskt understöd för utbildning.
They received funding support from several organizations.
De fick ekonomiskt understöd från flera organisationer.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in legal, governmental, or institutional contexts related to financial aid.
Ghi chú: 'Understöd' is more formal and often refers to financial backing or assistance from official entities.

stödja

Ví dụ:
We support local businesses by shopping there.
Vi stöder lokala företag genom att handla där.
She supports her friend's decision to move abroad.
Hon stöder sin väns beslut att flytta utomlands.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where one endorses, backs, or agrees with someone’s actions or decisions.
Ghi chú: 'Stödja' is a verb that means to support in the sense of backing someone up or helping them. It can be used in both formal and informal contexts.

stödstruktur

Ví dụ:
They built a support structure for the roof.
De byggde en stödstruktur för taket.
The support structure of the bridge is essential for safety.
Stödstrukturen av bron är avgörande för säkerheten.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in engineering or architectural contexts where physical support systems are discussed.
Ghi chú: 'Stödstruktur' refers specifically to physical support systems and is commonly used in technical fields.

bistå

Ví dụ:
He is there to support you in your time of need.
Han är där för att bistå dig i din nöd.
The volunteers will assist and support the event.
Volontärerna kommer att bistå och stödja evenemanget.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone provides assistance or help, often in a service-oriented situation.
Ghi chú: 'Bistå' is a verb, similar to 'stödja,' but often emphasizes the act of assisting or helping directly.

Từ đồng nghĩa của Support

assist

To assist means to help or support someone in their actions or efforts.
Ví dụ: She assisted me in preparing for the presentation.
Ghi chú:

aid

Aid refers to assistance or support given to someone in need.
Ví dụ: The organization provided aid to the victims of the natural disaster.
Ghi chú:

help

To help means to make it easier for someone to do something by offering assistance or support.
Ví dụ: Can you help me carry these boxes?
Ghi chú:

back

To have someone's back means to support or defend them in difficult situations.
Ví dụ: I've got your back no matter what happens.
Ghi chú: This synonym implies a more protective or loyal form of support.

uphold

To uphold means to support, maintain, or defend a principle or belief.
Ví dụ: It is important to uphold the values of honesty and integrity.
Ghi chú: This synonym is often used in the context of supporting principles or standards.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Support

to lend support

To provide help or assistance to someone or something in need.
Ví dụ: The community came together to lend support to the victims of the natural disaster.
Ghi chú: This phrase implies actively offering assistance rather than just passively acknowledging or agreeing with someone.

to show support

To demonstrate one's backing or approval for a person, cause, or idea.
Ví dụ: She showed her support by attending the charity event.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of demonstrating support, rather than just feeling or expressing it.

moral support

Encouragement, sympathy, or reassurance given to someone to boost their confidence or morale.
Ví dụ: Even though he couldn't be there physically, his moral support meant a lot to me during the competition.
Ghi chú: This type of support focuses on emotional and psychological reinforcement rather than tangible assistance.

to offer support

To provide help, assistance, or encouragement to someone in need.
Ví dụ: I'm here to offer my support in any way I can.
Ghi chú: This phrase conveys the act of making assistance available, indicating a willingness to help if needed.

to receive support

To get help, backing, or approval from others.
Ví dụ: The organization received overwhelming support from the community for their new initiative.
Ghi chú: This phrase highlights the act of accepting or benefiting from the assistance given by others.

to offer one's support

To provide assistance, encouragement, or help to someone in a particular situation.
Ví dụ: She offered her support to the new employee by showing him around the office.
Ghi chú: This phrase emphasizes the active role of extending help or assistance to someone in need.

to seek support

To look for help, advice, or assistance from others.
Ví dụ: He decided to seek support from a counselor to help him deal with his anxiety.
Ghi chú: This phrase highlights the action of actively searching for assistance or guidance from others.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Support

backup

Backup means providing assistance or support to someone, especially in difficult situations.
Ví dụ: I've got your back, don't worry.
Ghi chú: Backup typically implies more active, immediate support compared to general support.

boost

Boost refers to providing an uplift or increase in support, motivation, or energy.
Ví dụ: Your encouragement really boosted my confidence.
Ghi chú: Boost conveys a sense of improvement or enhancement in support.

cheer on

To cheer on someone means to support or encourage them, often in a loud or enthusiastic manner.
Ví dụ: We'll be cheering you on during the race.
Ghi chú: Cheering on involves vocal or expressive support, usually in a public setting.

back up

Backing someone up means supporting or defending them, especially when facing challenges or criticism.
Ví dụ: I'll back you up in the meeting if things get tough.
Ghi chú: Back up suggests providing reinforcement or defense in a specific situation.

prop up

To prop up someone means to support or sustain them, often in a physical or metaphorical sense.
Ví dụ: I need you to prop me up during this difficult time.
Ghi chú: Prop up implies providing necessary support to prevent collapse or failure.

root for

To root for someone is to support or encourage them, typically in a competitive or challenging context.
Ví dụ: We're all rooting for you to succeed.
Ghi chú: Rooting for denotes strong, unwavering support for someone's success.

hold up

To hold up means to provide temporary support or assistance, often to allow someone to deal with other matters.
Ví dụ: I'll hold up the project while you focus on other tasks.
Ghi chú: Hold up suggests maintaining a situation or process temporarily.

Support - Ví dụ

Support for the project has been overwhelming.
Stödet för projektet har varit överväldigande.
She needed some support to get through the difficult time.
Hon behövde lite stöd för att ta sig igenom den svåra tiden.
The company has a strong network of supportive partners.
Företaget har ett starkt nätverk av stödjande partners.

Ngữ pháp của Support

Support - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: support
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): supports, support
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): support
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): supported
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): supporting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): supports
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): support
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): support
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
support chứa 2 âm tiết: sup • port
Phiên âm ngữ âm: sə-ˈpȯrt
sup port , ˈpȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Support - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
support: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.