Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Therefore

ˈðɛrˌfɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

därför, därför att

Ý nghĩa của Therefore bằng tiếng Thụy Điển

därför

Ví dụ:
It was raining, therefore we stayed indoors.
Det regnade, därför stannade vi inomhus.
She studied hard; therefore, she passed the exam.
Hon studerade hårt; därför klarade hon provet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result based on prior statements.
Ghi chú: Commonly used in both written and spoken Swedish to connect ideas logically.

därför att

Ví dụ:
I didn't go to the party because I was tired; therefore, I stayed home.
Jag gick inte på festen därför att jag var trött; därför stannade jag hemma.
The project failed because of poor planning; therefore, we need to rethink our strategy.
Projektet misslyckades på grund av dålig planering; därför måste vi tänka om vår strategi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to explain the reason for something, often in a causal relationship.
Ghi chú: This phrase is more specific and emphasizes the reasoning behind an action.

Từ đồng nghĩa của Therefore

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Therefore

As a result

This phrase is used to show a direct consequence or outcome of a previous action or situation.
Ví dụ: She studied hard for the exam, and as a result, she scored the highest in the class.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'as a result' emphasizes the cause-and-effect relationship more explicitly.

Consequently

This phrase indicates a logical result or effect of something that happened before.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he arrived late for the meeting.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'consequently' is slightly more formal and emphasizes causality.

Thus

Used to introduce a logical conclusion or inference from the preceding statement.
Ví dụ: She saved enough money; thus, she could afford to go on vacation.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'thus' is often used in written or formal contexts.

Hence

Indicates a reason or explanation for something that has happened or will happen.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'hence' is more formal and emphasizes the reason for the conclusion.

For that reason

Used to introduce the cause or explanation for a decision or action.
Ví dụ: He was feeling unwell; for that reason, he decided to stay home.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'for that reason' explicitly states the cause or justification.

Owing to this

Indicates that something is the cause or reason for a particular consequence.
Ví dụ: The project was delayed; owing to this, the deadline had to be extended.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'owing to this' emphasizes the direct cause-effect relationship.

In consequence

Used to show the result or effect of a particular situation or action.
Ví dụ: The company faced financial difficulties; in consequence, several employees were laid off.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'in consequence' is more formal and emphasizes the outcome of a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Therefore

So

So is a commonly used informal term to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I forgot my umbrella at home, so I got wet in the rain.
Ghi chú: Less formal and more casual than 'therefore'.

That's why

That's why is used to explain a reason or cause for something happening.
Ví dụ: I didn't study for the exam, that's why I failed.
Ghi chú: More conversational and colloquial than 'therefore'.

Cuz

Cuz is a slang term for 'because', often used in informal speech and writing.
Ví dụ: I had to leave early cuz I had an appointment.
Ghi chú: Even more casual and colloquial than 'therefore'.

As a result of that

A slightly more formal way to express a consequence or outcome.
Ví dụ: I missed the train, as a result of that I arrived late.
Ghi chú: More elaborate and less commonly used in everyday speech compared to 'therefore'.

That's the reason

Indicates a cause or justification for a particular outcome.
Ví dụ: He didn't show up, that's the reason we lost the game.
Ghi chú: More explanatory and descriptive than 'therefore'.

In turn

Refers to a subsequent action or consequence following the initial action.
Ví dụ: She turned off the lights, in turn, the room became dark.
Ghi chú: Emphasizes a sequence of events more than 'therefore'.

And so

Indicates a logical consequence or result of a previous action.
Ví dụ: He missed the bus, and so he had to walk to work.
Ghi chú: A bit more formal and structured than 'therefore'.

Therefore - Ví dụ

Therefore, I cannot attend the meeting.
Därför kan jag inte delta i mötet.
He didn't study for the exam, therefore he failed.
Han studerade inte inför provet, därför misslyckades han.
She forgot her keys at home, so therefore she had to call a locksmith.
Hon glömde sina nycklar hemma, så därför var hon tvungen att ringa en låssmed.

Ngữ pháp của Therefore

Therefore - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: therefore
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): therefore
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
therefore chứa 2 âm tiết: there • fore
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟her-ˌfȯr
there fore , ˈt͟her ˌfȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Therefore - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
therefore: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.