Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Thus
ðəs
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Således, Därför, Så
Ý nghĩa của Thus bằng tiếng Thụy Điển
Således
Ví dụ:
The project was a failure. Thus, we need to rethink our strategy.
Projektet var ett misslyckande. Således måste vi tänka om vår strategi.
He didn't study for the exam; thus, he didn't pass.
Han studerade inte för provet; således klarade han det inte.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in writing or speeches to indicate a conclusion or consequence.
Ghi chú: Commonly used in academic and formal contexts to logically connect statements.
Därför
Ví dụ:
It was raining; thus, we stayed indoors.
Det regnade; därför stannade vi inomhus.
The team worked hard; thus, they won the championship.
Laget arbetade hårt; därför vann de mästerskapet.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to explain reasons or causes.
Ghi chú: This meaning is more common in spoken language, often interchangeable with 'så' or 'därför.'
Så
Ví dụ:
He explained the rules clearly; thus, everyone understood.
Han förklarade reglerna tydligt; så förstod alla.
They were unprepared; thus, the meeting was unproductive.
De var oförberedda; så mötet blev oproduktivt.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations or storytelling to connect ideas.
Ghi chú: Often used in a more conversational context and can replace 'således.'
Từ đồng nghĩa của Thus
Therefore
Therefore is used to indicate a consequence or conclusion based on the preceding information.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.
Ghi chú: Therefore is slightly more formal than 'thus' and often used in academic or formal writing.
Hence
Hence is used to show a result or reason for something.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Hence is also a bit more formal and can imply a more direct cause-and-effect relationship than 'thus'.
Consequently
Consequently is used to show a result or effect of a particular action or situation.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he was late for work.
Ghi chú: Consequently is more formal and emphasizes the cause-and-effect relationship more strongly than 'thus'.
As a result
As a result is used to indicate the consequence of a specific action or situation.
Ví dụ: The company invested in new technology; as a result, their profits increased.
Ghi chú: As a result is more specific and direct in indicating the outcome of a particular action or event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thus
Thus far
Means up to this point or until now.
Ví dụ: We have completed half of the project thus far.
Ghi chú: The addition of 'far' emphasizes the extent or distance reached.
And thus
Indicates a consequence or result.
Ví dụ: He trained hard, and thus he was able to win the competition.
Ghi chú: The addition of 'and' connects the preceding action to the consequent result.
Thus and so
Used to show a sequence of events or actions.
Ví dụ: The instructions were followed thus and so the task was completed successfully.
Ghi chú: Combining 'thus' and 'so' reinforces the cause-effect relationship.
Thus spoke
Introduces a statement or quotation.
Ví dụ: Thus spoke the wise old man, imparting his words of wisdom to the young listeners.
Ghi chú: The addition of 'spoke' indicates the act of verbal communication or expression.
Thus saying
Signifies an action or statement accompanying departure.
Ví dụ: He left, thus saying goodbye to all his friends.
Ghi chú: The inclusion of 'saying' emphasizes the verbal aspect of the action.
Thus it is
Affirms a given situation or reality.
Ví dụ: Life is full of challenges, and thus it is important to stay resilient.
Ghi chú: The addition of 'it is' solidifies the acknowledgment or acceptance of the situation.
Thus far and no further
Indicates a boundary or restriction.
Ví dụ: The negotiations have reached their limit, thus far and no further.
Ghi chú: The phrase sets a definitive limit beyond which no progress or action is allowed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thus
So
In casual spoken language, 'so' is often used as a synonym for 'thus' to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I had some extra time, so I decided to go for a walk.
Ghi chú: While 'thus' is more formal and typically used in academic or professional writing, 'so' is informal and commonly used in everyday conversation.
That's why
'That's why' is used to express a reason or cause for something, similar to how 'thus' can be used to show a logical consequence.
Ví dụ: I forgot my keys, that's why I couldn't get into the house.
Ghi chú: While 'thus' is more neutral and focuses on logical connections, 'that's why' is more colloquial and emphasizes the cause-effect relationship.
Thus - Ví dụ
Thus, we can conclude that the project was a success.
Således kan vi dra slutsatsen att projektet var en framgång.
She didn't study for the exam, thus she failed.
Hon studerade inte för provet, således misslyckades hon.
He didn't have enough money, thus he couldn't buy the car.
Han hade inte tillräckligt med pengar, således kunde han inte köpa bilen.
Ngữ pháp của Thus
Thus - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: thus
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): thus
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Thus chứa 1 âm tiết: thus
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟həs
thus , ˈt͟həs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thus - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Thus: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.