Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Upon
əˈpɑn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
på, om, vid, omkring
Ý nghĩa của Upon bằng tiếng Thụy Điển
på
Ví dụ:
The book is upon the table.
Boken ligger på bordet.
He placed the vase upon the shelf.
Han ställde vasen på hyllan.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to indicate a physical position or location.
Ghi chú: This usage is quite common in both written and spoken language.
om
Ví dụ:
Upon arrival, please check in at the front desk.
Vid ankomst, vänligen registrera dig i receptionen.
We will discuss the project upon completion.
Vi kommer att diskutera projektet efter att det är klart.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in formal contexts to indicate a condition or event that follows another.
Ghi chú: This form is especially prevalent in written English.
vid
Ví dụ:
Upon reflection, I realized my mistake.
Vid eftertanke insåg jag mitt misstag.
She smiled upon seeing her friend.
Hon log vid synen av sin vän.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to describe a reaction or feeling that occurs after an event.
Ghi chú: This meaning can convey a sense of immediacy related to the event.
omkring
Ví dụ:
Upon entering the room, he was greeted warmly.
När han gick in i rummet, blev han varmt välkomnad.
She was upon her return when the news broke.
Hon var på väg tillbaka när nyheten kom.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to indicate a time or situation when something happens.
Ghi chú: This usage often describes the timing of an action.
Từ đồng nghĩa của Upon
on
The word 'on' indicates a position or location in contact with a surface.
Ví dụ: He placed the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'upon' but generally more commonly used in everyday language.
atop
'Atop' means on the top of or on the highest point of something.
Ví dụ: The cat sat atop the fence.
Ghi chú: More specific in indicating a position on the highest point.
on top of
This phrase means in a position over and in contact with the upper surface of something.
Ví dụ: The keys are on top of the dresser.
Ghi chú: Slightly more descriptive than 'upon' in specifying the exact location.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Upon
Once upon a time
This phrase is used to begin a fairy tale or story, indicating that it is set in the past.
Ví dụ: Once upon a time, there was a princess who lived in a castle.
Ghi chú: The phrase 'once upon a time' is a set expression that is commonly used to start fairy tales and does not have a direct correlation to the word 'upon' in terms of its literal meaning.
Upon arrival
This phrase means 'when arriving' or 'at the time of arrival'.
Ví dụ: Upon arrival at the airport, please proceed to the baggage claim area.
Ghi chú: The phrase 'upon arrival' is a common expression used in formal contexts to indicate the moment of reaching a destination or place.
Upon further consideration
This phrase signifies that after more thought or examination, a decision or action has been taken.
Ví dụ: Upon further consideration, we have decided to postpone the meeting.
Ghi chú: The phrase 'upon further consideration' implies a deeper level of thinking or analysis before making a decision or taking action.
Upon reflection
This phrase indicates that after thinking about something carefully, one has come to a particular realization.
Ví dụ: Upon reflection, I realized that I had made a mistake.
Ghi chú: The phrase 'upon reflection' is used to convey the idea of introspection or contemplation leading to a realization or understanding.
Upon request
This phrase means 'when asked for' or 'in response to a request'.
Ví dụ: Please find attached the documents requested upon request.
Ghi chú: The phrase 'upon request' is commonly used in formal communication to indicate that something will be provided or done when specifically asked for.
Upon hearing the news
This phrase signifies the immediate reaction or emotion upon receiving certain information.
Ví dụ: Upon hearing the news of her promotion, she felt ecstatic.
Ghi chú: The phrase 'upon hearing the news' emphasizes the swift or immediate response or emotional reaction to a particular piece of information.
Upon completion
This phrase means 'when finished' or 'at the end of a task or project'.
Ví dụ: Upon completion of the project, we will celebrate our success.
Ghi chú: The phrase 'upon completion' is used to refer to the point at which a task, project, or activity is finished or concluded.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Upon
Upon seeing
This slang term is used to indicate that an action takes place immediately after seeing someone or something.
Ví dụ: I ran to hug her upon seeing her at the airport.
Ghi chú: This slang term is more informal and commonly used in spoken language compared to 'after seeing'.
Upon hearing
This slang term signifies that an action follows immediately after hearing something.
Ví dụ: Upon hearing the news, she burst into tears.
Ghi chú: While 'upon hearing' is used in casual conversations, 'after hearing' is more formal.
Upon realizing
This term is used to describe an action that follows a sudden understanding or realization.
Ví dụ: Upon realizing her mistake, she apologized quickly.
Ghi chú: It conveys a sense of immediacy and realization compared to 'after realizing'.
Upon entering
This slang term is used to suggest that an action occurs immediately after entering a place.
Ví dụ: Upon entering the room, he noticed the beautiful decorations.
Ghi chú: It is more conversational than saying 'after entering'.
Upon leaving
This slang term indicates that an action occurred just as someone was leaving a place.
Ví dụ: He waved goodbye upon leaving the party.
Ghi chú: It is more informal and colloquial compared to using 'as he was leaving'.
Upon meeting
This term denotes an action that happened right after meeting someone for the first time.
Ví dụ: Upon meeting her, he knew she would become a good friend.
Ghi chú: It adds a sense of immediacy and is commonly used in informal conversations.
Upon - Ví dụ
Upon arriving at the airport, we realized our flight was delayed.
Vid ankomsten till flygplatsen insåg vi att vårt flyg var försenat.
The decision was made upon careful consideration of all the options.
Beslutet fattades efter noggrant övervägande av alla alternativ.
The book was placed upon the shelf.
Boken placerades på hyllan.
Ngữ pháp của Upon
Upon - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: upon
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
upon chứa 2 âm tiết: up • on
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈpȯn
up on , ə ˈpȯn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Upon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
upon: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.