Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Whatever

(h)wətˈɛvər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

vad som helst, vad som nu är, vilket som helst, vad som helst kan hända, oavsett

Ý nghĩa của Whatever bằng tiếng Thụy Điển

vad som helst

Ví dụ:
You can choose whatever you want.
Du kan välja vad som helst.
I’ll do whatever it takes to help you.
Jag kommer att göra vad som helst för att hjälpa dig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to any option without limitation.
Ghi chú: This usage emphasizes a sense of unlimited choice.

vad som nu är

Ví dụ:
Whatever happens, I’ll be there for you.
Vad som nu är, jag kommer att vara där för dig.
Just do whatever feels right.
Bara gör vad som nu känns rätt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate acceptance of any outcome or situation.
Ghi chú: This is often used to convey a laid-back attitude.

vilket som helst

Ví dụ:
You can pick whichever book you like, whatever you prefer.
Du kan välja vilken bok du vill, vilket som helst.
I’ll eat whatever you cook.
Jag äter vilket som helst av det du lagar.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express willingness to accept any choice.
Ghi chú: Here, it implies flexibility and openness to options.

vad som helst kan hända

Ví dụ:
Whatever you do, don’t tell him.
Vad som helst kan hända, säg inte till honom.
Whatever you say, I won’t believe it.
Vad som helst du säger, jag kommer inte att tro på det.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when indicating indifference or dismissiveness towards what is said.
Ghi chú: This usage can convey a sense of disregard or lack of concern.

oavsett

Ví dụ:
Whatever the reason, I won't change my mind.
Oavsett anledningen kommer jag inte att ändra mig.
I'll support you, whatever the outcome.
Jag kommer att stödja dig, oavsett resultatet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a condition that does not change the outcome.
Ghi chú: This expression is more formal and can be used in serious contexts.

Từ đồng nghĩa của Whatever

whatever

Used to indicate a lack of preference or interest in a particular choice or situation.
Ví dụ: I don't care about whatever you decide.
Ghi chú: N/A

anything

Refers to any thing or any one thing without specifying a particular item.
Ví dụ: You can choose anything you like for dinner.
Ghi chú: Slightly broader in meaning than 'whatever.'

whichever

Indicates a choice between a limited number of options.
Ví dụ: You can pick whichever book you want to read first.
Ghi chú: Implies a selection from a specific set of choices.

no matter what

Expresses a sense of steadfastness or unconditional support regardless of circumstances.
Ví dụ: No matter what happens, I'll always be here for you.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of determination or commitment.

regardless

Means without regard or consideration for a specific factor.
Ví dụ: I'll support you regardless of your decision.
Ghi chú: Emphasizes the lack of concern for a particular condition or circumstance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Whatever

Whatever floats your boat

This phrase means that you can do whatever makes you happy or suits your preferences.
Ví dụ: You can choose any movie you want to watch tonight. Whatever floats your boat.
Ghi chú: The phrase 'floats your boat' adds a sense of personal choice and individual preference compared to just saying 'whatever.'

Whatever tickles your fancy

This expression means to do whatever pleases or appeals to you.
Ví dụ: I'm fine with any restaurant for dinner. Whatever tickles your fancy.
Ghi chú: The phrase 'tickles your fancy' implies a sense of delight or enjoyment beyond a mere 'whatever.'

Whatever the case may be

This phrase is used to acknowledge that a situation may have different possibilities or outcomes.
Ví dụ: I'll be ready for the meeting, whatever the case may be.
Ghi chú: It emphasizes being prepared for any scenario, unlike a simple 'whatever' that may suggest indifference.

Whatever you say

This phrase indicates passive agreement or acceptance of someone else's opinion or decision.
Ví dụ: I don't agree with your decision, but whatever you say.
Ghi chú: It conveys a sense of submission or compliance compared to a straightforward 'whatever.'

Whatever comes to mind

This expression encourages someone to share any thoughts or ideas without restriction.
Ví dụ: Feel free to suggest any ideas, whatever comes to mind.
Ghi chú: It promotes creativity and open-mindedness beyond a general 'whatever.'

Whatever it takes

This phrase signifies a strong determination to do something, regardless of the effort required.
Ví dụ: I will finish this project, whatever it takes.
Ghi chú: It denotes a firm commitment and willingness to go to great lengths compared to a casual 'whatever.'

Whatever happens, happens

This expression conveys a sense of acceptance or resignation towards the future events that one cannot control.
Ví dụ: I'm not worried about the outcome. Whatever happens, happens.
Ghi chú: It reflects a philosophical or fatalistic attitude compared to a simple 'whatever.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Whatever

Whatevs

A casual and shortened version of 'whatever'.
Ví dụ: I don't care about that, whatevs.
Ghi chú: More informal and often used in a dismissive tone.

Whateva

An even more relaxed and slangy version of 'whatever'.
Ví dụ: I'm not bothered by it, whateva.
Ghi chú: Very informal and may come across as indifferent or apathetic.

Whatev

A further shortened form of 'whatever'.
Ví dụ: You can decide, I'm good with whatev.
Ghi chú: Extremely casual and might convey a carefree attitude.

Whatevskies

An exaggerated and playful version of 'whatever'.
Ví dụ: We can go wherever you want, whatevskies.
Ghi chú: Adds a playful and light-hearted twist to the original term.

Whatevers

A pluralized slang term for 'whatever'.
Ví dụ: She can do what she likes, whatevers.
Ghi chú: Implies a nonchalant attitude towards multiple choices or options.

Whatevz

An alternate informal spelling of 'whatever'.
Ví dụ: I'm fine with that, whatevz.
Ghi chú: Introduces a trendy or internet slang style to the term.

Whatevvy

A slightly playful and informal form of 'whatever'.
Ví dụ: It's cool if you want to do that, whatevvy.
Ghi chú: Adds a touch of playfulness or whimsy to the expression.

Whatever - Ví dụ

Whatever you want to do, I support you.
Vad du än vill göra, jag stödjer dig.
I don't care about the movie, we can watch whatever.
Jag bryr mig inte om filmen, vi kan titta på vad som helst.
Whatever happens, we'll face it together.
Oavsett vad som händer, kommer vi att möta det tillsammans.

Ngữ pháp của Whatever

Whatever - Đại từ (Pronoun) / Từ xác định nghi vấn (Wh-determiner)
Từ gốc: whatever
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
whatever chứa 3 âm tiết: what • ev • er
Phiên âm ngữ âm: (h)wät-ˈe-vər
what ev er , (h)wät ˈe vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Whatever - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
whatever: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.