Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Yet

jɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ännu, än, men, fortfarande

Ý nghĩa của Yet bằng tiếng Thụy Điển

ännu

Ví dụ:
I haven't finished my homework yet.
Jag har inte gjort klart min läxa ännu.
Is she here yet?
Är hon här ännu?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something hasn't happened up to the present moment.
Ghi chú: Commonly used when referring to time or progress.

än

Ví dụ:
This is better than I expected, yet still not perfect.
Det här är bättre än jag förväntade mig, än är det fortfarande inte perfekt.
She is smart, yet she can be careless.
Hon är smart, än kan hon vara vårdslös.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to introduce a contrast or exception in a statement.
Ghi chú: Often found in more formal writing or speeches.

men

Ví dụ:
I love coffee, yet I can't drink it after 5 PM.
Jag älskar kaffe, men jag kan inte dricka det efter 17:00.
It was a long day, yet we managed to have fun.
Det var en lång dag, men vi lyckades ha kul.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a contrast between two clauses.
Ghi chú: Similar to 'but', it emphasizes the contrast.

fortfarande

Ví dụ:
He still hasn't called me yet.
Han har fortfarande inte ringt mig.
I am yet to see the new movie.
Jag har fortfarande inte sett den nya filmen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express that something is still the case or has not changed.
Ghi chú: Often used in a more colloquial context.

Từ đồng nghĩa của Yet

still

Used to emphasize that something is expected to happen or be done in the future.
Ví dụ: I haven't finished my homework yet.
Ghi chú: Similar to 'yet' but may imply a sense of ongoing action or expectation.

however

Used to introduce a contrasting or surprising statement.
Ví dụ: I haven't seen the movie yet; however, I plan to watch it this weekend.
Ghi chú: While 'yet' indicates something that has not happened up to a particular point in time, 'however' introduces a contrasting or additional piece of information.

nevertheless

Used to show a contrast or concession.
Ví dụ: She was tired, yet she continued working.
Ghi chú: Similar to 'yet' in expressing contrast, but 'nevertheless' emphasizes the persistence or determination despite the circumstances.

nonetheless

Used to introduce a contrasting point or idea.
Ví dụ: The project was challenging, yet they completed it on time.
Ghi chú: Similar to 'nevertheless,' 'nonetheless' indicates a contrast or unexpected outcome, but it is often used in a more formal context.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yet

Yet

Indicates something that is expected to happen but has not happened up to the present moment.
Ví dụ: I haven't finished my homework yet.
Ghi chú: The word 'yet' in its basic form is used as an adverb to specify a time frame.

Yet again

Used to express annoyance or frustration about a repeated action or behavior.
Ví dụ: He was late to the meeting yet again.
Ghi chú: The addition of 'again' emphasizes the repetitive nature of the action.

Yet another

Emphasizes an additional occurrence of something, often implying a sense of exhaustion or frustration.
Ví dụ: I have to write yet another report for work.
Ghi chú: The phrase 'yet another' intensifies the feeling of repetition or abundance.

Up to now

Refers to the period leading up to the present moment.
Ví dụ: Up to now, we haven't received any complaints about the new policy.
Ghi chú: This phrase indicates a continuous timeframe up to the current point.

As of yet

Indicates that up to the present moment, a particular action or event has not occurred.
Ví dụ: As of yet, we have not made a decision on the matter.
Ghi chú: This phrase adds a sense of formality or official status to the statement.

Not yet

Denotes that a particular action or event has not happened up to the present moment.
Ví dụ: I'm not ready to leave yet.
Ghi chú: The addition of 'not' negates the completion of an action or event.

Yet to come

Refers to something that is expected or anticipated to happen in the future.
Ví dụ: The best part of the show is yet to come.
Ghi chú: This phrase implies a sense of anticipation or excitement about what is to follow.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yet

But still

Used to introduce a contrasting or unexpected fact or action following what was previously mentioned.
Ví dụ: I know I promised to stop, but still, I couldn't resist having a piece of cake.
Ghi chú: Contrasts the expectation of stopping with the actual continuation of the action.

Even so

Indicates determination or persistence despite an existing condition or obstacle.
Ví dụ: I'm tired, but even so, I will stay up late to finish this assignment.
Ghi chú: Emphasizes the resolve or determination to proceed despite challenges or difficulties.

All the same

Acknowledges a contradictory action despite prior advice or instruction.
Ví dụ: I told you not to buy any more clothes, but all the same, you came home with three new outfits.
Ghi chú: Recognizes an action taken that directly contradicts earlier advice or suggestions.

Having said that

Introduces a contrasting or surprising statement following a previous one.
Ví dụ: I didn't think I would enjoy the movie, but having said that, I was pleasantly surprised.
Ghi chú: Highlights a shift in perspective or expectation from the speaker after making a judgment or prediction.

Be that as it may

Acknowledges a point or situation as stated, though possibly disagreeing or having reservations.
Ví dụ: I'm not happy about it, but be that as it may, we have to move forward.
Ghi chú: Acknowledges a situation or point made by another party while maintaining possible disagreement or reservations.

Yet - Ví dụ

I haven't finished my homework yet.
Jag har inte gjort klart mina läxor än.
She hasn't arrived yet.
Hon har inte kommit än.
Have you eaten lunch yet?
Har du ätit lunch än?

Ngữ pháp của Yet

Yet - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: yet
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yet chứa 1 âm tiết: yet
Phiên âm ngữ âm: ˈyet
yet , ˈyet (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Yet - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yet: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.