Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Affect
əˈfɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
etkilemek, duygusal etki, bir durumu değiştirmek, yüzeysel duygular, yapmacık davranış
Ý nghĩa của Affect bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
etkilemek
Ví dụ:
The weather can greatly affect your mood.
Hava, ruh halinizi büyük ölçüde etkileyebilir.
Her speech affected the audience deeply.
Onun konuşması, dinleyicileri derinden etkiledi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts when discussing influence or impact.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'affect' and can be used in various emotional, psychological, and physical contexts.
duygusal etki
Ví dụ:
The movie had a strong affect on me.
Film benim üzerinde güçlü bir duygusal etki bıraktı.
Some colors can affect people's emotions.
Bazı renkler insanların duygularını etkileyebilir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in discussions about psychology and emotional responses.
Ghi chú: This usage often relates to emotional or psychological effects and is important in fields like psychology and art.
bir durumu değiştirmek
Ví dụ:
The new policy will affect the way we do business.
Yeni politika iş yapma şeklimizi değiştirecek.
Changes in the law will affect many people.
Yasalardaki değişiklikler birçok insanı etkileyecek.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, business, and policy discussions.
Ghi chú: This meaning is often associated with changes or impacts on systems, procedures, or regulations.
yüzeysel duygular, yapmacık davranış
Ví dụ:
He showed a lot of affect during the meeting.
Toplantı sırasında çok fazla yapmacık duygular gösterdi.
Her affect seemed forced and unnatural.
Onun duygusal ifadesi zorlanmış ve doğal olmayan görünüyordu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in psychological contexts to discuss emotional expression.
Ghi chú: In psychology, 'affect' can refer to observable expressions of emotion, which may be genuine or feigned.
Từ đồng nghĩa của Affect
influence
To have an effect on or shape the behavior or opinions of someone or something.
Ví dụ: Her positive attitude influenced everyone around her.
Ghi chú: While 'affect' generally refers to a broader range of impacts, 'influence' often implies a more subtle or indirect impact.
impact
To have a strong effect on someone or something.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: Similar to 'affect,' but 'impact' typically suggests a more forceful or noticeable effect.
alter
To change or make different.
Ví dụ: The medication altered his state of mind.
Ghi chú: Unlike 'affect,' 'alter' specifically denotes a change or modification in something.
modify
To make partial or minor changes to something.
Ví dụ: She modified her approach based on the feedback she received.
Ghi chú: Similar to 'affect,' but 'modify' suggests a more deliberate and intentional adjustment.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Affect
Affect someone/something
To produce a change or influence someone or something emotionally.
Ví dụ: The news affected her deeply, causing her to cry.
Ghi chú: The verb 'affect' directly refers to the impact or influence on a person or thing.
Emotionally affect
To have a strong emotional impact on someone or a group of people.
Ví dụ: The movie emotionally affected the audience, leaving many in tears.
Ghi chú: This phrase specifies that the impact is related to emotions.
Affect the outcome
To have an influence on the result or conclusion of a situation or event.
Ví dụ: The weather conditions could affect the outcome of the game.
Ghi chú: This phrase focuses on how something can impact the final result or conclusion.
Affect behavior
To cause a change in someone's actions or conduct.
Ví dụ: The new environment affected her behavior, making her more cautious.
Ghi chú: This phrase specifically highlights the impact on a person's actions or conduct.
Affect one's mood
To influence or change how someone feels or their emotional state.
Ví dụ: Lack of sleep can affect one's mood and overall well-being.
Ghi chú: This phrase is related to the impact on a person's mood or emotional state.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Affect
Impacting
The term 'impacting' is often used informally to describe the effect or influence of something on a situation or outcome.
Ví dụ: The recent changes are impacting our sales negatively.
Ghi chú: While 'impacting' is similar to 'affecting', it is more casual and commonly used in spoken language.
Rub off on
To 'rub off on' someone means that one person's qualities or characteristics influence or affect another person.
Ví dụ: Her positive energy really rubs off on everyone around her.
Ghi chú: This slang term suggests a more indirect influence compared to the word 'affect'.
Get to
When something 'gets to' a person, it means it starts to affect or bother them.
Ví dụ: His constant criticism is really getting to me.
Ghi chú: This phrase is commonly used to express annoyance or irritation resulting from an influence.
Hit home
When something 'hits home' for someone, it deeply affects or resonates with them on a personal level.
Ví dụ: The movie's message really hit home with me.
Ghi chú: This phrase emphasizes a strong emotional impact compared to the word 'affect'.
Mess with
To 'mess with' someone means to disturb or upset them through actions or words.
Ví dụ: Don't mess with her, she's in a bad mood today.
Ghi chú: This colloquial expression implies a negative, disruptive effect on someone's emotional state or well-being.
Sink in
When something 'sinks in' for a person, it means they finally understand or absorb its impact after some time.
Ví dụ: The news took a while to sink in, but now I understand.
Ghi chú: This phrase suggests a gradual process of realization or comprehension, indicating a delayed but profound effect.
Get under someone's skin
To 'get under someone's skin' means to annoy or irritate them deeply.
Ví dụ: His constant complaining really gets under my skin.
Ghi chú: This slang phrase implies a persistent and bothersome effect, often causing emotional discomfort or frustration.
Affect - Ví dụ
The weather can affect your mood.
Hava ruh halinizi etkileyebilir.
The new policy will affect all employees.
Yeni politika tüm çalışanları etkileyecek.
She showed no affect when she heard the news.
Haberleri duyduğunda hiçbir etki göstermedi.
Ngữ pháp của Affect
Affect - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: affect
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): affects, affect
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): affect
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): affected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): affecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): affects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): affect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): affect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
affect chứa 2 âm tiết: af • fect
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈfekt
af fect , ə ˈfekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Affect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
affect: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.