Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Anyway
ˈɛniˌweɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
her halükarda, yine de, neyse ki, yine de, sonuç olarak
Ý nghĩa của Anyway bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
her halükarda
Ví dụ:
I didn't want to go, but I went anyway.
Gitmek istemiyordum ama her halükarda gittim.
It's raining, but we're going to the park anyway.
Yağmur yağıyor ama her halükarda parka gideceğiz.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something will happen regardless of other factors or objections.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations to express determination or inevitability.
yine de
Ví dụ:
I know it's late, but can we talk anyway?
Geç olduğunu biliyorum ama yine de konuşabilir miyiz?
She was tired, but she decided to help anyway.
Yorgundu ama yine de yardım etmeye karar verdi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to show that something is done despite a situation or condition.
Ghi chú: Often implies a contrast to a previous statement or expectation.
neyse ki
Ví dụ:
It was a tough exam, but I passed it anyway.
Zor bir sınavdı ama neyse ki geçtim.
The plan didn't work, but we managed to have fun anyway.
Plan işe yaramadı ama neyse ki yine de eğlendik.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express relief or positivity after facing difficulties.
Ghi chú: Often used in a reflective manner to highlight a positive outcome despite challenges.
yine de, sonuç olarak
Ví dụ:
I didn't study much, but I did okay anyway.
Pek çalışmadım ama yine de iyi yaptım.
He was late, but he made it to the meeting anyway.
Geç kaldı ama yine de toplantıya yetişti.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to conclude or summarize a situation where outcomes differ from expectations.
Ghi chú: This usage emphasizes the outcome, regardless of prior circumstances.
Từ đồng nghĩa của Anyway
Nonetheless
Nonetheless means in spite of that or nevertheless. It is used to introduce a statement that contrasts with or adds to a previous statement.
Ví dụ: I'm not sure if it will work, but nonetheless, we should attempt it.
Ghi chú: Nonetheless is slightly more formal and emphasizes the continuation or persistence of a situation or action.
Regardless
Regardless means without regard to or in any case. It is used to show that something is true or will happen despite any circumstances or objections.
Ví dụ: I'm going to do it regardless of what anyone else thinks.
Ghi chú: Regardless is more emphatic and indicates a stronger determination or resolve compared to anyway.
However
However means nevertheless or on the other hand. It is used to introduce a statement that contrasts with or adds to a previous statement.
Ví dụ: I don't agree with your decision; however, I respect it.
Ghi chú: However is more formal and is often used in written English to indicate a contrast or concession.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Anyway
Anyway
Used to add a statement that contrasts with or goes against what has been said before, or to indicate that something is happening or will happen despite other factors.
Ví dụ: I know you're busy, but can we meet for lunch anyway?
Ghi chú: The word 'anyway' itself is a versatile adverb used to transition between topics or thoughts.
At any rate
Regardless of the situation or outcome; used to introduce a statement that is relevant no matter what happens.
Ví dụ: I'm not sure if he'll agree, but at any rate, we should ask him.
Ghi chú: Similar to 'in any case,' this phrase focuses on the subsequent statement's significance regardless of the preceding context.
Anyway you slice it
Regardless of how you look at or analyze it; used to emphasize that the conclusion or outcome remains the same.
Ví dụ: Anyway you slice it, we need to come up with a solution soon.
Ghi chú: This phrase emphasizes the consistent conclusion or outcome, regardless of different perspectives or approaches.
In any event
Regardless of what happens or how things turn out; used to introduce a statement that is relevant regardless of the outcome.
Ví dụ: I'm not sure if they will attend, but in any event, we will have enough food prepared.
Ghi chú: Similar to 'in any case' and 'at any rate,' this phrase underscores the importance of the subsequent statement in all circumstances.
Anyhow
In any case; used to introduce a statement that is relevant despite potential obstacles or challenges.
Ví dụ: I'm not feeling well, but I'll come to the meeting anyhow.
Ghi chú: Similar to 'anyway,' 'anyhow' is a casual and slightly informal way of indicating a statement that diverges from the previous context.
At any cost
No matter what price or sacrifice is required; used to emphasize the importance of achieving a particular goal or objective.
Ví dụ: We must protect the environment at any cost.
Ghi chú: This phrase emphasizes the extreme measures or sacrifices that may be necessary to achieve a specific goal or outcome.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Anyway
Anyhoo
Anyhoo is a playful and informal variation of 'anyway', commonly used to casually transition to a new topic or to resume a conversation after a pause.
Ví dụ: I'm not sure if I'll attend the party, but I'll let you know. Anyhoo, how was your day?
Ghi chú: Anyhoo adds a whimsical and light-hearted tone to the conversation compared to 'anyway'.
Anywho
Anywho is a colloquial slang term for 'anyway', often used to redirect the conversation or shift focus.
Ví dụ: I didn't catch the end of the movie, but anywho, what did you think of it?
Ghi chú: Anywho is a more informal and relaxed variant of 'anyway'.
Anyhows
Anyhows is a casual and relaxed way of saying 'anyway', typically used to move on to a new topic or suggestion.
Ví dụ: I've got some time to kill, anyhows, wanna grab a coffee?
Ghi chú: Anyhows implies a laid-back and easy-going attitude, different from the more formal 'anyway'.
Anyways
Anyways is a common informal variant of 'anyway', often used to transition to a different subject or action.
Ví dụ: I forgot my wallet at home. Oh well, anyways, let's head back and get it.
Ghi chú: Anyways is a more relaxed and colloquial form of 'anyway'.
Anyroad
Anyroad is a dialectal or regional slang term for 'anyway', used mainly in some British English dialects.
Ví dụ: I've had enough of this place. Anyroad, let's find somewhere else to go.
Ghi chú: Anyroad is a less common and more region-specific variant of 'anyway'.
Anywise
Anywise is an archaic term for 'anyway', sometimes used to mean 'in any way or manner'
Ví dụ: He might not agree with our plan, but anywise, we should discuss it with him.
Ghi chú: Anywise is a less common and old-fashioned way of expressing 'anyway'.
Anyway - Ví dụ
Anyway, I don't think we should go out tonight.
Her neyse, bu gece dışarı çıkmamamız gerektiğini düşünüyorum.
I'll do it anyway, even if it takes all night.
Her neyse, gece boyunca sürse bile bunu yapacağım.
Anyway, it doesn't matter what he thinks.
Her neyse, onun ne düşündüğü önemli değil.
Ngữ pháp của Anyway
Anyway - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: anyway
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): anyway
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
anyway chứa 2 âm tiết: any • way
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nē-ˌwā
any way , ˈe nē ˌwā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Anyway - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
anyway: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.