Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bank
bæŋk
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
banka, banka hesabı, hava bankası, kenar, yığın
Ý nghĩa của Bank bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
banka
Ví dụ:
I need to go to the bank to withdraw some cash.
Bazı nakit çekmek için bankaya gitmem gerekiyor.
She works at a local bank.
O, yerel bir bankada çalışıyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Financial transactions and services.
Ghi chú: The word 'banka' is used for financial institutions where money is deposited, withdrawn, and managed.
banka hesabı
Ví dụ:
I opened a new bank account.
Yeni bir banka hesabı açtım.
You need to provide your ID to open a bank account.
Banka hesabı açmak için kimliğinizi sağlamanız gerekiyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Banking operations and account management.
Ghi chú: Refers specifically to an account held at a bank, which can be savings, current, etc.
hava bankası
Ví dụ:
The air bank provides clean air to the community.
Hava bankası topluluğa temiz hava sağlıyor.
Innovative air banks are emerging to tackle pollution.
Kirlilikle mücadele etmek için yenilikçi hava bankaları ortaya çıkıyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Environmental science and technology.
Ghi chú: Used in discussions about sustainability and environmental health; not as common as the financial meaning.
kenar
Ví dụ:
He sat on the bank of the river.
O, nehrin kenarında oturdu.
We had a picnic on the bank of the lake.
Göletin kenarında piknik yaptık.
Sử dụng: informalBối cảnh: Geographical features, nature-related activities.
Ghi chú: This meaning refers to the land alongside a body of water, such as a river or lake.
yığın
Ví dụ:
They built a bank of snow for the children to play on.
Çocukların oynayabilmesi için bir kar yığını yaptılar.
The bank of sand was perfect for building sandcastles.
Kum yığını, kumdan kaleler yapmak için mükemmeldi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing piles or mounds of material.
Ghi chú: Used for describing accumulations of materials, such as snow or sand.
Từ đồng nghĩa của Bank
financial institution
A financial institution is a broad term that encompasses banks as well as other entities that provide financial services such as credit unions and investment firms.
Ví dụ: I opened a savings account at a local financial institution.
Ghi chú: Financial institution is a more general term that includes banks, whereas a bank specifically refers to an institution that provides financial services like accepting deposits and lending money.
lender
A lender is an individual, group, or financial institution that provides funds to borrowers with the expectation of repayment with interest.
Ví dụ: The lender approved my loan application for the new house.
Ghi chú: A lender specifically focuses on providing funds to borrowers, while a bank offers a wider range of financial services beyond lending.
financial organization
A financial organization refers to a company or entity involved in financial activities such as banking, investing, or insurance.
Ví dụ: The financial organization announced a merger with another bank.
Ghi chú: Financial organization is a more encompassing term that includes various entities involved in financial activities, whereas a bank specifically deals with financial transactions and services.
credit union
A credit union is a member-owned financial cooperative that offers similar services to a bank, such as savings accounts, loans, and other financial products.
Ví dụ: I decided to join a credit union for better interest rates on loans.
Ghi chú: Credit unions are member-owned cooperatives that operate for the benefit of their members, while banks are typically for-profit institutions owned by shareholders.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bank
Break the bank
To spend more money than one can afford or more than is reasonable.
Ví dụ: I wanted to buy that new car, but it would break the bank.
Ghi chú: This idiom refers to spending beyond one's financial means, unlike the original word 'bank' which is a financial institution.
Bank on
To depend or rely on someone or something.
Ví dụ: I'm banking on you to finish the project on time.
Ghi chú: In this context, 'bank' is used figuratively to mean relying on someone or something for a particular outcome.
On the banks of
To be situated near the edge of a river, lake, or other body of water.
Ví dụ: Their house is located on the banks of the river.
Ghi chú: Here, 'banks' refers to the sides of a water body, as opposed to the financial institution meaning of 'bank'.
Food bank
A place where donated food is stored and distributed to those in need.
Ví dụ: The community organized a food drive for the local food bank.
Ghi chú: In this case, 'bank' is used to indicate a place for collecting and distributing food, different from a financial bank.
Bank statement
A record of all the transactions that have occurred in a bank account over a specific period.
Ví dụ: I need to review my bank statement to track my expenses.
Ghi chú: Here, 'bank' is used in the context of financial records, unlike a physical bank.
Piggy bank
A small container, often shaped like a pig, used by children to store coins.
Ví dụ: She saved all her allowance in a piggy bank.
Ghi chú: In this case, 'bank' refers to a personal savings container, not an actual financial institution.
Bankroll
To provide the money for something, especially a business or project.
Ví dụ: He used his savings to bankroll his new business venture.
Ghi chú: Here, 'bankroll' means to finance or fund, different from the traditional role of a bank.
Blood bank
A place where blood is collected, stored, and preserved for transfusion.
Ví dụ: The hospital urgently needed more donations for the blood bank.
Ghi chú: In this context, 'bank' is used to refer to a facility for storing and providing blood for medical purposes.
Time bank
A system where participants exchange services based on time credits.
Ví dụ: They participate in a time bank where members exchange services.
Ghi chú: In this case, 'bank' is used to represent a system of reciprocal service exchange, not a financial institution.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bank
Banker
Slang term for someone who works in a bank.
Ví dụ: I'm meeting up with some old banker pals for drinks tonight.
Ghi chú: The term 'banker' is informal and colloquial compared to the formal term 'bank employee'.
Bankster
Used to describe a corrupt or unethical banker or financial professional.
Ví dụ: Those greedy banksters caused the financial crisis.
Ghi chú: The term 'bankster' is pejorative and implies illegal or unethical behavior, unlike the neutral term 'banker'.
Bank shot
In billiards or pool, a shot where the cue ball is banked off one or more cushions before hitting the target ball.
Ví dụ: He won the game with a fantastic bank shot off the side cushion.
Ghi chú: This term is specific to the game of billiards or pool, whereas 'bank' on its own refers to a financial institution.
Off the bank
Obtained directly from a bank with no intermediaries or negotiation.
Ví dụ: I got that loan approved off the bank, no questions asked.
Ghi chú: The phrase 'off the bank' emphasizes the source of the loan directly from the bank, without involving other parties or intermediaries.
Bankable
Predicted or proven to be financially successful.
Ví dụ: Her performance in the audition was so good, she's definitely bankable.
Ghi chú: The term 'bankable' refers to something or someone's potential for financial success, whereas 'bank' on its own refers to the financial institution.
Bank shot in a bucket
Describes a shot that is extremely accurate and goes in effortlessly.
Ví dụ: His jump shot was so perfect, it was like a bank shot in a bucket.
Ghi chú: This slang phrase is a playful and exaggerated way of saying a shot was incredibly accurate and easily made.
Bank - Ví dụ
The bank is closed on Sundays.
Banka pazar günleri kapalı.
I need to go to the bank to withdraw some money.
Biraz para çekmek için bankaya gitmem gerekiyor.
The local credit union is a popular alternative to traditional banks.
Yerel kredi birliği, geleneksel bankalara popüler bir alternatiftir.
Ngữ pháp của Bank
Bank - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bank
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): banks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bank
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): banked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): banking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): banks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bank
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bank
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bank chứa 1 âm tiết: bank
Phiên âm ngữ âm: ˈbaŋk
bank , ˈbaŋk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bank - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bank: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.