Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Better
ˈbɛdər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
daha iyi, daha iyi hale getirmek, daha uygun, daha fazla
Ý nghĩa của Better bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
daha iyi
Ví dụ:
This option is better than the last one.
Bu seçenek sonuncusundan daha iyi.
I feel better today.
Bugün kendimi daha iyi hissediyorum.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to compare two or more things, indicating preference or improvement.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written language.
daha iyi hale getirmek
Ví dụ:
We need to make the system better.
Sistemi daha iyi hale getirmemiz gerekiyor.
He is trying to better his skills.
Yeteneklerini daha iyi hale getirmeye çalışıyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when talking about improving a situation, skill, or condition.
Ghi chú: Often used in educational or professional contexts.
daha uygun
Ví dụ:
That's a better price for this product.
Bu ürün için daha uygun bir fiyat.
Finding a better solution is essential.
Daha uygun bir çözüm bulmak şart.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where options are compared based on suitability or value.
Ghi chú: Helpful in negotiations or discussions about choices.
daha fazla
Ví dụ:
I would prefer a better understanding of the topic.
Konu hakkında daha fazla anlamayı tercih ederim.
Do you want a better chance at winning?
Kazanma ihtimalini daha fazla mı istiyorsun?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate an increased quantity or level of something.
Ghi chú: Common in casual conversations.
Từ đồng nghĩa của Better
superior
Superior means higher in quality, rank, or status. It implies being better in a more significant or noticeable way.
Ví dụ: Her performance was superior to that of her competitors.
Ghi chú: Superior carries a connotation of being of higher quality or rank than something else.
improved
Improved means made better than before, showing progress or enhancement.
Ví dụ: The new design led to improved efficiency in production.
Ghi chú: Improved specifically refers to enhancements or progress made in comparison to a previous state.
enhanced
Enhanced means increased or improved in quality, value, or attractiveness.
Ví dụ: The enhanced version of the software includes new features and improved performance.
Ghi chú: Enhanced suggests an improvement that goes beyond the original state, often through added features or qualities.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Better
Better late than never
This phrase means that it is preferable to do something late than to never do it at all.
Ví dụ: I know I promised to help earlier, but I finally finished the report. Better late than never, right?
Ghi chú: The phrase 'better late than never' emphasizes the importance of completing a task or fulfilling a promise, even if it's delayed.
Better safe than sorry
This idiom advises caution and preparation to avoid regrets or problems later.
Ví dụ: I'll bring an umbrella even though it might not rain. Better safe than sorry.
Ghi chú: While 'better' implies improvement, 'better safe than sorry' emphasizes the importance of taking precautions over potentially facing negative consequences.
The sooner the better
This phrase means that it is preferable for something to happen as soon as possible.
Ví dụ: Let's finish this project now. The sooner the better!
Ghi chú: It emphasizes the urgency or timeliness of completing a task or taking action.
You better believe it
This phrase is used to assert the truth of something with confidence.
Ví dụ: I aced my exam. You better believe it!
Ghi chú: It adds emphasis and certainty to a statement, suggesting that there should be no doubt about its truth.
Better the devil you know than the devil you don't
This idiom suggests that it is safer or wiser to deal with a known, albeit unpleasant, situation than to risk an unknown alternative.
Ví dụ: I'm not happy in my job, but I'm afraid to look for a new one. Better the devil you know than the devil you don't, right?
Ghi chú: While 'better' implies improvement, this idiom prioritizes familiarity and predictability over uncertainty.
Better luck next time
This expression is used to encourage someone who has not been successful to hope for success in the future.
Ví dụ: I didn't win the competition, but better luck next time.
Ghi chú: It conveys optimism and support for a future opportunity despite a current setback or disappointment.
Make it better
This phrase is a call to improve or enhance something.
Ví dụ: Let's revisit the design and make it better before presenting it to the client.
Ghi chú: While 'better' denotes an improvement or higher quality, 'make it better' specifically instructs to take action to enhance a situation or outcome.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Better
Get the better of
To be overcome or defeated by someone or something. It implies that the other person or thing was stronger or more successful in a situation.
Ví dụ: I thought I could handle the situation, but it ended up getting the better of me.
Ghi chú: It emphasizes being overcome or defeated by something or someone, rather than simply being better or superior.
Better off
To be in a more advantageous position or situation than before. It suggests that a different choice or action would result in a better outcome.
Ví dụ: You're better off applying for the job sooner rather than later.
Ghi chú: It implies being in a more advantageous or improved state compared to a previous situation.
Better half
Refers to one's spouse or partner, typically indicating that they are a more important or better part of oneself. It implies a strong emotional connection and partnership.
Ví dụ: My wife is my better half; she complements me perfectly.
Ghi chú: It denotes the significant other or partner in a relationship, emphasizing the closeness and complementarity between the two individuals.
All the better
Indicates that a situation has improved or become more favorable. It is often used to express satisfaction or contentment with a current circumstance.
Ví dụ: I finished my work early, so I have the rest of the day off. All the better for enjoying the sunshine.
Ghi chú: It conveys an enhanced or improved state, often in response to a positive or advantageous change in a situation.
Better - Ví dụ
The new version of the software is better than the old one.
Yazılımın yeni versiyonu, eski versiyondan daha iyi.
The improved design of the car makes it more advanced.
Arabanın geliştirilmiş tasarımı, onu daha ileri bir hale getiriyor.
The advantages of studying abroad are numerous and significant.
Yurt dışında eğitim almanın avantajları sayısız ve önemlidir.
Ngữ pháp của Better
Better - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative)
Từ gốc: well
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): better
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): best
Tính từ (Adjective): well
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): better
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): best
Trạng từ (Adverb): well
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wells, well
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): well
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): welled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): welling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wells
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): well
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): well
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
better chứa 2 âm tiết: bet • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈbe-tər
bet ter , ˈbe tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Better - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
better: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.