Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Big

bɪɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

büyük, iri, geniş, kapsamlı, önemli

Ý nghĩa của Big bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

büyük

Ví dụ:
The elephant is a big animal.
Fil büyük bir hayvandır.
She lives in a big house.
O, büyük bir evde yaşıyor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe size or magnitude in both physical and abstract contexts.
Ghi chú: This is the most common translation of 'big' and can be used in various contexts, including describing objects, spaces, or even abstract concepts like 'big problems'.

iri

Ví dụ:
He has a big heart.
Onun iri bir kalbi var.
That dog is big for its breed.
O köpek cinsi için iri.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in colloquial speech to describe something that is large or substantial in a more informal or affectionate way.
Ghi chú: The word 'iri' is often used in a more casual context, and typically refers to living beings or tangible objects.

geniş

Ví dụ:
The road is big enough for two cars.
Yol iki araç için geniş.
This room has a big space.
Bu oda geniş bir alana sahip.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe width or spaciousness rather than just overall size.
Ghi chú: While 'büyük' refers to overall size, 'geniş' specifically relates to width or space.

kapsamlı

Ví dụ:
He has a big influence in the industry.
Endüstride kapsamlı bir etkisi var.
This is a big issue that needs addressing.
Bu, ele alınması gereken kapsamlı bir sorun.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about topics, issues, or areas of influence.
Ghi chú: This translation emphasizes importance or extent rather than physical size.

önemli

Ví dụ:
This is a big decision for her.
Bu onun için önemli bir karar.
He made a big mistake.
Büyük bir hata yaptı.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to significance or impact rather than physical size.
Ghi chú: In this context, 'büyük' conveys the idea of importance rather than literal size.

Từ đồng nghĩa của Big

large

Large typically refers to something of considerable size or extent.
Ví dụ: The elephant is a large animal.
Ghi chú: Large can imply a more formal or technical tone compared to 'big'.

huge

Huge emphasizes something extremely large in size or amount.
Ví dụ: They live in a huge house with a swimming pool.
Ghi chú: Huge is often used to describe something that is exceptionally big or massive.

massive

Massive suggests great mass or weight, often implying strength or solidity.
Ví dụ: The construction project required massive amounts of steel.
Ghi chú: Massive can convey a sense of imposing size and power.

enormous

Enormous indicates something exceedingly large in size, extent, or degree.
Ví dụ: They were faced with an enormous challenge.
Ghi chú: Enormous is used to emphasize the vastness or magnitude of something.

gigantic

Gigantic describes something of immense size, often with a sense of awe or wonder.
Ví dụ: The gigantic tree towered over the forest.
Ghi chú: Gigantic can evoke a sense of impressiveness or astonishment due to its size.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Big

Big deal

This phrase is used to downplay the significance of something or to express that something is not impressive or important.
Ví dụ: So what if you won the game? It's not a big deal.
Ghi chú: The phrase 'big deal' emphasizes the lack of importance or significance in a sarcastic or dismissive way compared to just using the word 'big'.

Big fish in a small pond

Refers to someone who is important or successful in a small or limited environment but may not be as successful in a larger or more competitive one.
Ví dụ: He's used to being a big fish in a small pond at his current company, but he may struggle in a larger organization.
Ghi chú: This idiom conveys the idea of relative importance or success within a specific context, going beyond the literal size of the fish.

Big picture

Refers to the overall perspective or full view of a situation rather than focusing on specific details.
Ví dụ: Let's not focus on the details for now, we need to look at the big picture.
Ghi chú: The phrase 'big picture' emphasizes the need to consider the broader context or perspective instead of just the literal size.

Big shot

Refers to a person who is important, influential, or successful in a particular field or context.
Ví dụ: She's a big shot in the marketing industry, so her opinion carries a lot of weight.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of significant status or influence beyond just physical size.

Big time

Refers to achieving great success, fame, or fortune on a large scale.
Ví dụ: She made it big time in Hollywood after years of hard work.
Ghi chú: The phrase 'big time' emphasizes reaching a high level of success or achievement rather than just being physically large.

Big cheese

Refers to a person who holds a position of authority, importance, or influence; typically a boss or a leader.
Ví dụ: The big cheese of the company will be attending the meeting tomorrow.
Ghi chú: The term 'big cheese' highlights the person's significant role or status, going beyond just their physical size.

Go big or go home

Encourages taking bold or decisive actions, often implying that only significant efforts will lead to success.
Ví dụ: If you're going to invest in this project, you need to go big or go home.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for a substantial or impactful approach, rather than just focusing on physical size.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Big

Biggie

Biggie is a slang term used to describe something oversized or larger than usual.
Ví dụ: Let's order a biggie size of fries with that burger.
Ghi chú: This term is informal and often used in a playful or casual context.

Biggie Smalls

A humorous term combining 'biggie' with the name of the late rapper Notorious B.I.G. (The Notorious B.I.G.), known as Biggie Smalls.
Ví dụ: The sandwich at that deli is so huge, they call it the Biggie Smalls.
Ghi chú: This term adds a playful or ironic twist to referring to something large.

Bigwig

A bigwig is a person in a position of power, authority, or importance.
Ví dụ: The bigwigs from headquarters are coming for a visit tomorrow.
Ghi chú: This term is often used sarcastically to refer to someone in a high-ranking position.

Mega

Mega is slang for something very large, impressive, or intense.
Ví dụ: She's got a mega crush on that guy; it's so obvious.
Ghi chú: This term is often used to describe extreme or intense situations, feelings, or objects.

Whopper

A whopper is a large, extravagant, or unbelievable story or statement.
Ví dụ: She told me a whopper of a story about her weekend adventures.
Ghi chú: This term is used to highlight the exaggerated or surprising nature of a story or claim.

Jumbo

Jumbo is a slang term used to describe something very large or oversized.
Ví dụ: They sell jumbo-sized popcorn buckets at the theater for just a bit more.
Ghi chú: This term specifically denotes something larger than usual, often used in a commercial context.

Big - Ví dụ

The big elephant is eating a lot of grass.
Büyük fil çok fazla ot yiyor.
The hatalmas building is the tallest in the city.
Büyük bina şehirdeki en yüksek olan.
The óriási storm caused a lot of damage.
Büyük fırtına çok fazla hasara neden oldu.

Ngữ pháp của Big

Big - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: big
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): bigger
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): biggest
Tính từ (Adjective): big
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
big chứa 1 âm tiết: big
Phiên âm ngữ âm: ˈbig
big , ˈbig (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Big - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
big: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.