Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Body

ˈbɑdi
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

vücut, ceset, gövde, bütün, topluluk

Ý nghĩa của Body bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

vücut

Ví dụ:
She works out to keep her body healthy.
O, vücudunu sağlıklı tutmak için spor yapıyor.
The human body is a complex system.
İnsan vücudu karmaşık bir sistemdir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in medical, health, and fitness discussions.
Ghi chú: Refers to the physical structure of a person or animal.

ceset

Ví dụ:
The police found a body in the river.
Polis nehirde bir ceset buldu.
They identified the body after several days.
Ceset birkaç gün sonra kimlik tespit edildi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, criminal, and investigative contexts.
Ghi chú: Refers specifically to a dead human body.

gövde

Ví dụ:
The body of the car was damaged in the accident.
Arabanın gövdesi kazada hasar gördü.
The body of the building is made of concrete.
Bina gövdesi betonla yapılmıştır.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts relating to objects, structures, and vehicles.
Ghi chú: Can refer to the main structure of an object, not just living beings.

bütün

Ví dụ:
The body of work he produced is impressive.
Ürettiği bütün eser etkileyici.
She has a body of knowledge in this field.
Bu alanda bir bilgi bütünlüğüne sahip.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or content-related discussions.
Ghi chú: Refers to a complete collection or body of something, like knowledge or works.

topluluk

Ví dụ:
The body of students will meet next week.
Öğrenci topluluğu gelecek hafta toplanacak.
The governing body has made new decisions.
Yönetim topluluğu yeni kararlar aldı.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational or institutional contexts.
Ghi chú: Refers to a group of people organized for a specific purpose.

Từ đồng nghĩa của Body

torso

The torso refers to the trunk of the human body, excluding the head and limbs.
Ví dụ: He had a tattoo on his torso.
Ghi chú: The term 'torso' is more specific and anatomical compared to 'body'.

physique

Physique refers to the overall structure, form, or appearance of a person's body.
Ví dụ: She has a strong and athletic physique.
Ghi chú: Physique focuses more on the physical appearance and build of the body.

form

Form can refer to the shape, structure, or appearance of a person's body.
Ví dụ: Yoga can help improve your posture and form.
Ghi chú: Form is a more general term that can also refer to the shape or structure of objects.

figure

Figure typically refers to the shape or proportions of a person's body, especially in terms of attractiveness.
Ví dụ: She has an hourglass figure.
Ghi chú: Figure is often used in a more aesthetic or descriptive sense compared to 'body'.

frame

Frame can describe the physical structure or build of a person's body.
Ví dụ: He has a tall and slender frame.
Ghi chú: Frame is more about the underlying structure or skeleton of the body.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Body

Body language

Body language refers to the non-verbal signals we use to communicate, such as facial expressions, gestures, and posture.
Ví dụ: She crossed her arms, which is a negative body language signal.
Ghi chú: This phrase focuses on non-verbal communication rather than the physical body itself.

Body of work

Body of work refers to all the works created by a particular artist, writer, or musician.
Ví dụ: The artist's body of work includes paintings, sculptures, and installations.
Ghi chú: In this context, 'body' refers to a collection or entirety of something rather than the physical body.

Body and soul

Body and soul means with all one's energy, effort, or dedication.
Ví dụ: She dedicated herself body and soul to the project, giving it her all.
Ghi chú: This phrase emphasizes giving everything, including both physical and emotional aspects, rather than just the physical body.

Body of evidence

Body of evidence refers to a collection of evidence or facts that support a particular conclusion.
Ví dụ: The detectives gathered a compelling body of evidence to solve the case.
Ghi chú: Here, 'body' is used to imply a substantial amount or a collection of evidence.

Body clock

Body clock refers to the internal mechanism that regulates our daily cycles of sleep and wakefulness.
Ví dụ: My body clock is still adjusting to the time difference after traveling across time zones.
Ghi chú: This phrase refers to the internal biological clock rather than the physical body itself.

Body heat

Body heat is the natural warmth produced by the human body.
Ví dụ: Huddle together to conserve body heat in the cold weather.
Ghi chú: In this context, 'body heat' refers to the warmth generated by the body's metabolism.

Body politic

Body politic refers to the collective people of a nation or society, viewed as an organized political entity.
Ví dụ: The decisions made by the government affect the body politic of the nation.
Ghi chú: Here, 'body' symbolizes the unity and collective identity of a group rather than individual physical bodies.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Body

Bod

Shortened form of 'body'. Typically used informally to refer to one's physical body.
Ví dụ: I'll meet you at the gym for a quick workout to work on my bod.
Ghi chú: Informal, casual, and often used in a light-hearted manner.

Bodacious

Used to describe someone or something that is attractive, impressive, or remarkable in appearance.
Ví dụ: That new swimsuit is totally bodacious!
Ghi chú: Expresses enthusiasm or admiration, often exaggeratedly.

Bodily

Relating to the physical body or its actions, often used to emphasize physical effort or abilities.
Ví dụ: I had to use all my bodily strength to move that heavy furniture.
Ghi chú: Conveys a stronger emphasis on physical aspects compared to just 'body'.

Bod Squad

A group of people collectively focused on physical fitness or well-being.
Ví dụ: Join us for a fun run tomorrow morning - the whole bod squad will be there!
Ghi chú: Emphasizes a sense of camaraderie and teamwork in maintaining a healthy body.

Bodacious bod

Combination of 'bodacious' and 'bod', used to describe an exceptionally attractive or well-toned body.
Ví dụ: Check out that surfer dude with the bodacious bod!
Ghi chú: Heightens the emphasis on the physical attractiveness or fitness level of a person.

Bods

Plural form of 'bod', referring to the bodies of a group of people or individuals.
Ví dụ: We've got some awesome bods in our fitness class - everyone is so dedicated!
Ghi chú: Indicates multiple bodies collectively, often used in group contexts.

Bodily fluid

Refers to fluids produced or excreted by the human body, such as blood, sweat, or saliva.
Ví dụ: Be careful handling that specimen, it may contain bodily fluids.
Ghi chú: Specifies fluids directly associated with the body, excluding external substances.

Body - Ví dụ

I have a sore throat and my body aches.
Boğazım ağrıyor ve vücudum ağrıyor.
The human body is made up of many different parts.
İnsan vücudu birçok farklı parçadan oluşur.
She has a slim body and a tall stature.
Onun ince bir vücudu ve uzun bir boyu var.

Ngữ pháp của Body

Body - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: body
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bodies, body
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): body
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
body chứa 1 âm tiết: body
Phiên âm ngữ âm: ˈbä-dē
body , ˈbä (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Body - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
body: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.