Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Carry

ˈkɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

taşımak, bulundurmak, götürmek, yürütmek, yaymak, taşımak (bir hastalığı, durumu)

Ý nghĩa của Carry bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

taşımak

Ví dụ:
Can you carry this box for me?
Bu kutuyu benim için taşır mısın?
She carried the groceries inside.
O, market poşetlerini içeri taşıdı.
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical movement of objects or people.
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday situations involving moving items.

bulundurmak

Ví dụ:
He always carries a pen in his pocket.
O, her zaman cebinde bir kalem bulundurur.
I carry a lot of keys on my keychain.
Anahtarlarımda birçok anahtar bulunduruyorum.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to having something with you.
Ghi chú: This is often used when talking about items that are not heavy or cumbersome.

götürmek

Ví dụ:
Can you carry me to the car?
Beni arabaya götürebilir misin?
She carries her son to bed every night.
O, her gece oğlunu yatağa götürüyor.
Sử dụng: informalBối cảnh: Transporting someone or something to another location.
Ghi chú: This usage implies the action of moving a person or animal rather than an object.

yürütmek

Ví dụ:
He carries the project successfully.
Projeyi başarılı bir şekilde yürütüyor.
She carries the responsibility of the team.
Takımın sorumluluğunu taşıyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to managing or overseeing something.
Ghi chú: This meaning is often used in professional or academic contexts.

yaymak

Ví dụ:
The news carried around the town quickly.
Haber, şehirde hızla yayıldı.
Her voice carried across the room.
Onun sesi odanın içine yayıldı.
Sử dụng: informalBối cảnh: Distributing or transmitting information or sound.
Ghi chú: This meaning can also relate to sound or information spreading.

taşımak (bir hastalığı, durumu)

Ví dụ:
He may carry the virus without showing symptoms.
Semptom göstermeden virüsü taşıyabilir.
Some people carry genetic conditions.
Bazı insanlar genetik hastalıkları taşır.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to having or transmitting diseases or genetic traits.
Ghi chú: This is a medical term often used in discussions about health.

Từ đồng nghĩa của Carry

transport

To transport means to move or convey something from one place to another.
Ví dụ: The goods were transported to the warehouse.
Ghi chú: Transport is often used in the context of moving goods or people from one place to another, whereas 'carry' can refer to physically holding or supporting something.

convey

To convey means to communicate or make known.
Ví dụ: She conveyed her message through gestures.
Ghi chú: Convey is more focused on the act of communicating or expressing something, while 'carry' has a broader meaning of physically holding or transporting something.

bear

To bear means to support or carry a load.
Ví dụ: He bore the weight of the heavy backpack.
Ghi chú: Bear is often used in the context of supporting a weight or burden, while 'carry' can have a wider range of meanings including transporting or conveying.

haul

To haul means to pull or drag with effort.
Ví dụ: They hauled the logs out of the forest.
Ghi chú: Haul implies a significant effort or exertion in moving something, while 'carry' can be more general in terms of transporting or holding something.

bring

To bring means to take or accompany something to a place.
Ví dụ: Don't forget to bring your umbrella.
Ghi chú: Bring implies moving something to a specific location or destination, while 'carry' can refer to the act of holding or supporting something in general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Carry

Carry out

To complete or fulfill a task, duty, or order.
Ví dụ: The students were asked to carry out the experiment as part of their science project.
Ghi chú: The phrase 'carry out' emphasizes the completion or execution of a specific action or task.

Carry on

To continue doing something, especially after a pause or interruption.
Ví dụ: Despite the setbacks, they decided to carry on with their plans.
Ghi chú: While 'carry' implies simply holding or transporting something, 'carry on' emphasizes the idea of persistence or continuation.

Carry away

To cause someone to be extremely impressed, excited, or emotional.
Ví dụ: The breathtaking performance carried away the audience.
Ghi chú: This idiom goes beyond the literal act of physically carrying something and conveys the idea of being emotionally moved or overwhelmed.

Carry off

To succeed in doing something difficult or unexpected.
Ví dụ: Against all odds, he managed to carry off the victory in the final round.
Ghi chú: While 'carry' can simply mean physically bearing something, 'carry off' specifically implies achieving success or victory in a challenging situation.

Carry a tune

To sing on key or in a musically pleasing way.
Ví dụ: She can't carry a tune, but she loves to sing karaoke with her friends.
Ghi chú: In this idiom, 'carry' is used figuratively to refer to the ability to sing a melody accurately and melodically.

Carry weight

To have influence, importance, or authority.
Ví dụ: His opinion carries a lot of weight in the decision-making process.
Ghi chú: Here, 'carry' is used metaphorically to convey the idea of having significance or impact in a particular context.

Carry the day

To win or be victorious in a particular situation or competition.
Ví dụ: Their teamwork and dedication helped them to carry the day and win the championship.
Ghi chú: This idiom uses 'carry' to suggest achieving success or victory, especially against challenges or competitors.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Carry

Carry a conversation

To be able to successfully lead or maintain a conversation.
Ví dụ: She can really carry a conversation, always engaging and interesting.
Ghi chú: The slang term indicates the ability to actively participate in a conversation, whereas 'carry' alone might refer to physically transporting something.

Carry a grudge

To hold on to feelings of anger or resentment towards someone for a long time.
Ví dụ: He seems to always carry a grudge against his former boss.
Ghi chú: The slang term focuses on holding negative emotions towards someone, differing from the literal meaning of 'carry'.

Carry the team

To be the main reason for a group or team's success or victory.
Ví dụ: She really carried the team to victory with her exceptional performance.
Ghi chú: In this context, 'carry' implies taking on the responsibility of leading the team rather than physically carrying something.

Carry a torch for

To have strong feelings of love or infatuation for someone, especially for a long time.
Ví dụ: He's been carrying a torch for her since high school.
Ghi chú: This slang term refers to romantic feelings towards someone, distinct from the general concept of 'carrying' something.

Carry - Ví dụ

I carry a heavy bag.
Ağır bir çanta taşıyorum.
She carries her baby in her arms.
O, bebeğini kollarında taşıyor.
He always carries his phone with him.
O, her zaman telefonunu yanında taşır.
They carry the groceries home from the store.
Onlar, marketten eve yiyecekleri taşıyor.

Ngữ pháp của Carry

Carry - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: carry
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): carried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): carrying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): carries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): carry
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): carry
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
carry chứa 2 âm tiết: car • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈker-ē
car ry , ˈker ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Carry - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
carry: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.