Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Choice

tʃɔɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

seçim, tercih, seçenek, seçim yapma yetkisi, karar

Ý nghĩa của Choice bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

seçim

Ví dụ:
You have the choice to attend the meeting or not.
Toplantıya katılma seçeneğiniz var.
Making the right choice is important.
Doğru seçimi yapmak önemlidir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the act of selecting or deciding among options.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'choice' and is used in both everyday and formal language.

tercih

Ví dụ:
What is your first choice for a university?
Üniversite için birinci tercihiniz nedir?
He made his preference clear.
Tercihini açıkça belirtti.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when indicating a favored option among several.
Ghi chú: Often used in contexts of preferences such as career choices, education, or personal tastes.

seçenek

Ví dụ:
There are many choices available for dinner.
Akşam yemeği için birçok seçenek var.
You need to consider all the choices before deciding.
Karar vermeden önce tüm seçenekleri değerlendirmeniz gerekiyor.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the various options available in a situation.
Ghi chú: This meaning emphasizes the variety of possibilities rather than the act of choosing itself.

seçim yapma yetkisi

Ví dụ:
The choice is yours to make.
Seçim yapma yetkisi sana ait.
It's your choice to decide how to proceed.
Nasıl ilerleyeceğine karar verme yetkisi senin.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to emphasize the authority or power to make a decision.
Ghi chú: This usage often appears in discussions about personal responsibility and autonomy.

karar

Ví dụ:
That was a difficult choice to make.
Bu zor bir karar vermekti.
The choice between them was not easy.
Onlar arasında seçim yapmak kolay değildi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the outcome of making a decision.
Ghi chú: This meaning reflects the conclusion or result of the act of choosing.

Từ đồng nghĩa của Choice

option

An option refers to a choice or alternative that is available to be chosen among several possibilities.
Ví dụ: You have the option to choose between a salad or a sandwich for lunch.
Ghi chú: Option is often used in situations where there are multiple choices available.

selection

Selection refers to a range of choices or a variety of things that can be chosen from.
Ví dụ: The store offers a wide selection of shoes in different styles and colors.
Ghi chú: Selection emphasizes the act of choosing from a diverse range of options.

decision

A decision is a conclusion or resolution reached after consideration of various options.
Ví dụ: Making a decision about which university to attend can be a challenging process.
Ghi chú: Decision implies a final choice made after careful thought or deliberation.

alternative

An alternative is another option or possibility that can be chosen instead of the original choice.
Ví dụ: If you don't like this movie, we can watch an alternative film instead.
Ghi chú: Alternative suggests a different option that can be substituted for the initial choice.

preference

Preference refers to a choice or liking for one thing over another.
Ví dụ: My preference is to eat dinner early in the evening rather than late at night.
Ghi chú: Preference indicates a personal liking or inclination towards a particular choice.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Choice

A tough choice

Refers to a difficult decision between two or more options.
Ví dụ: Choosing between studying abroad or staying close to family was a tough choice for her.
Ghi chú: Emphasizes the difficulty or complexity of the decision.

Spoilt for choice

Means having so many good options available that it's difficult to decide.
Ví dụ: The restaurant had so many delicious dishes on the menu that we were spoilt for choice.
Ghi chú: Highlights the abundance of options rather than just the act of choosing.

Hobson's choice

Refers to a situation where there appears to be a choice but in reality, there is only one option.
Ví dụ: It was a Hobson's choice for him - either accept the job offer with low pay or remain unemployed.
Ghi chú: Suggests a forced choice where one option is really no choice at all.

Sophie's choice

Describes an extremely difficult decision where one must choose between two equally undesirable options.
Ví dụ: She faced a Sophie's choice: save her daughter or her son from the burning building.
Ghi chú: Implies a heartbreaking decision with no truly favorable outcome.

The lesser of two evils

Refers to selecting the option that is less unpleasant or harmful than the alternatives.
Ví dụ: He chose to work late rather than attend the boring meeting - it was the lesser of two evils.
Ghi chú: Focuses on choosing the less negative option among multiple undesirable choices.

On the horns of a dilemma

Means being in a situation where one is faced with two equally undesirable choices.
Ví dụ: She found herself on the horns of a dilemma: stay in a job she hated or risk starting a new career.
Ghi chú: Conveys being stuck between two difficult options with no clear solution.

Take your pick

Invites someone to choose from a selection of options.
Ví dụ: The store had a wide variety of dresses - go ahead, take your pick!
Ghi chú: Encourages making a choice from a range of options without indicating a preference.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Choice

Top choice

Top choice is a slang term used to refer to someone's favorite or preferred option.
Ví dụ: Pizza is my top choice for dinner tonight.
Ghi chú: The emphasis on 'top' indicates a higher level of preference compared to just 'choice.'

Prime pick

Prime pick is a slang term meaning the best or optimal choice for a particular situation.
Ví dụ: The prime pick for the party playlist is some upbeat dance music.
Ghi chú: It suggests a selection that is of the highest quality or suitability.

Sweet spot

Sweet spot refers to the ideal or perfect choice that strikes the right balance between different factors.
Ví dụ: Finding the sweet spot between price and quality can be challenging when shopping.
Ghi chú: It emphasizes achieving a balance or optimal point rather than just making a choice.

Go-to option

Go-to option is a slang term for a reliable or trusted choice that one typically goes for.
Ví dụ: When I need a quick snack, popcorn is my go-to option.
Ghi chú: It highlights the familiarity and dependability of the choice.

Solid pick

Solid pick implies a dependable or strong choice that is likely to be successful.
Ví dụ: The solid pick for our weekend getaway is the cozy cabin in the mountains.
Ghi chú: It conveys strength, reliability, and confidence in the choice made.

Winner

Winner is slang for a choice or decision that turns out to be extremely successful or satisfying.
Ví dụ: Choosing the mountain hike was a winner; the views were breathtaking.
Ghi chú: It emphasizes the positive outcome or result of the choice.

Creme de la creme

Creme de la creme is a high-quality or top-tier choice, often used to denote the best of the best.
Ví dụ: The creme de la creme of desserts is the chocolate lava cake.
Ghi chú: It conveys exclusivity and superiority in the choice or selection.

Choice - Ví dụ

Choice is important in life.
Seçim hayatta önemlidir.
I have a difficult choice to make.
Zor bir seçim yapmak zorundayım.
There is a wide choice of restaurants in this area.
Bu bölgede geniş bir restoran seçeneği var.

Ngữ pháp của Choice

Choice - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: choice
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): choicer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): choicest
Tính từ (Adjective): choice
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): choices, choice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): choice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
choice chứa 1 âm tiết: choice
Phiên âm ngữ âm: ˈchȯis
choice , ˈchȯis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Choice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
choice: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.