Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Club

kləb
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

kulüp, çubuk, gece kulübü, birlik

Ý nghĩa của Club bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

kulüp

Ví dụ:
He joined a football club to improve his skills.
Becerilerini geliştirmek için bir futbol kulübüne katıldı.
The book club meets every month.
Kitap kulübü her ay toplanıyor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe an organization or group of people with a common interest.
Ghi chú: The term 'kulüp' can refer to sports clubs, social clubs, or any group formed for a specific interest.

çubuk

Ví dụ:
He swung the club and hit the ball.
Çubuğu salladı ve topa vurdu.
She picked up a club to defend herself.
Kendini savunmak için bir çubuk aldı.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in sports like golf or in a self-defense scenario.
Ghi chú: In this context, 'çubuk' refers to a stick or implement used in games or for protection.

gece kulübü

Ví dụ:
They went to a club to dance all night.
Gece boyunca dans etmek için bir gece kulübüne gittiler.
The club was packed with people enjoying the music.
Kulüp, müziğin tadını çıkaran insanlarla doluydu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a venue for nightlife entertainment, typically featuring music and dancing.
Ghi chú: The term 'gece kulübü' specifically refers to nightlife venues, often with a vibrant atmosphere.

birlik

Ví dụ:
The workers formed a club to advocate for their rights.
İşçiler haklarını savunmak için bir birlik kurdular.
This club promotes environmental awareness.
Bu birlik çevresel farkındalığı teşvik ediyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a context where people unite for a purpose, often related to advocacy or support.
Ghi chú: In this context, 'birlik' can sometimes be synonymous with 'kulüp' but emphasizes unity or collective action.

Từ đồng nghĩa của Club

association

An association is a group of people organized for a joint purpose or interest.
Ví dụ: She joined the local gardening association to meet like-minded individuals.
Ghi chú: An association typically implies a more formal organization compared to a club.

society

A society is an organized group of people with a common interest or purpose.
Ví dụ: The historical society hosts events to educate the community about the town's past.
Ghi chú: A society often focuses on broader interests or goals compared to a club.

organization

An organization is a group of people working together in a structured and coordinated way for a shared purpose.
Ví dụ: The environmental organization works to protect wildlife habitats.
Ghi chú: An organization may encompass a wider range of activities and goals compared to a club, which is often more focused.

group

A group is a number of people who are connected by some shared activity, interest, or characteristic.
Ví dụ: The study group meets every Saturday to prepare for the exam.
Ghi chú: A group is a more general term that can refer to any collection of people, whereas a club implies a more specific purpose or focus.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Club

Join the club

This phrase is used to express solidarity with someone who is experiencing a common problem or situation.
Ví dụ: I'm so tired today. - Join the club! I think we all are.
Ghi chú: The phrase 'join the club' does not refer to a physical club but rather emphasizes shared experiences or feelings.

Club sandwich

A club sandwich is a type of sandwich that typically contains sliced chicken or turkey, bacon, lettuce, tomato, and mayonnaise, served on toasted bread.
Ví dụ: I'll have a club sandwich and a side of fries, please.
Ghi chú: In this context, 'club' refers to a type of sandwich and not a social organization.

Club together

To club together means to pool resources, money, or efforts with others for a common purpose.
Ví dụ: Let's club together and buy a gift for Sarah's birthday.
Ghi chú: The term 'club' here conveys the idea of collaboration or joint action rather than a physical meeting place.

Nightclub

A nightclub is an establishment that typically offers music, dancing, and drinks for entertainment during the night.
Ví dụ: We're going to a nightclub downtown to celebrate Lisa's promotion.
Ghi chú: In this case, 'club' refers to a place of entertainment rather than an association or organization.

Club soda

Club soda is a carbonated water that has been infused with minerals for taste.
Ví dụ: Could I have a gin and tonic with club soda, please?
Ghi chú: Here, 'club' is used in the context of a type of beverage rather than a group or gathering.

Clubbing

Clubbing refers to the act of going to nightclubs for socializing, dancing, and entertainment.
Ví dụ: They went clubbing every Friday night when they were in college.
Ghi chú: In this context, 'clubbing' is an activity related to visiting nightclubs rather than being part of a formal club.

Clubbed fingers

Clubbed fingers are fingers that appear rounded or enlarged at the tips, often associated with underlying health issues.
Ví dụ: The doctor diagnosed him with clubbed fingers, which can be a sign of certain medical conditions.
Ghi chú: Here, 'clubbed' describes a physical condition of the fingers, unrelated to social or recreational clubs.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Club

Clubby

Clubby refers to an atmosphere or environment that is typical of a club, with a focus on socializing and entertainment.
Ví dụ: The atmosphere in this bar is so clubby, with everyone dressed up and dancing.
Ghi chú: Clubby is used to describe an environment similar to that of a club, but it doesn't necessarily mean it's an actual club.

Clubhead

Clubhead is a term used to describe someone who loves going to clubs and partying frequently.
Ví dụ: She's such a clubhead, always out partying until the early hours.
Ghi chú: Clubhead is a colloquial term for a person who is a dedicated club-goer and enjoys the club scene.

Clubkid

Clubkid refers to a person who is associated with the club scene, often known for their flamboyant and avant-garde fashion choices.
Ví dụ: The clubkid fashion trend from the '90s is making a comeback in some underground scenes.
Ghi chú: Clubkid describes a person who exudes a unique and extravagant style commonly seen in club culture.

Clubland

Clubland typically refers to an area or district known for its high concentration of nightclubs and entertainment venues.
Ví dụ: She's a regular in the city's clubland, always hopping from one club to another.
Ghi chú: Clubland implies a district or area with a cluster of clubs, different from a single club or the general concept of a club.

Clubhopping

Clubhopping means moving from one club to another in a single night, typically to experience different atmospheres and music styles.
Ví dụ: We spent the entire night clubhopping, trying to find the best dance floor in the city.
Ghi chú: Clubhopping involves visiting multiple clubs in a night for enjoyment and variety, contrasting with staying at one club.

Clubstaurant

Clubstaurant is a blend of a club and a restaurant, offering a dining experience combined with club-like entertainment.
Ví dụ: This new place in town is a clubstaurant - it's a mix of a club and a restaurant with a live DJ and dining options.
Ghi chú: Clubstaurant merges the concepts of a club and a restaurant, providing a unique socializing and dining experience in one place.

Clubwear

Clubwear refers to fashionable clothing or outfits specifically chosen for clubbing or going out to clubs.
Ví dụ: She always dresses to impress in her flashy clubwear when she hits the town.
Ghi chú: Clubwear indicates attire suitable for club environments, often more stylish and attention-grabbing than everyday wear.

Club - Ví dụ

I'm going to the club tonight.
Bu gece kulübe gidiyorum.
She's a member of the photography club.
O, fotoğraf kulübünün üyesi.
He hit the ball with his club.
Topa sopasıyla vurdu.

Ngữ pháp của Club

Club - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: club
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): clubs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): club
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): clubbed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): clubbing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): clubs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): club
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): club
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
club chứa 1 âm tiết: club
Phiên âm ngữ âm: ˈkləb
club , ˈkləb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Club - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
club: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.