Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Compare
kəmˈpɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
karşılaştırmak, benzetmek, mukayese etmek, değerlendirmek
Ý nghĩa của Compare bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
karşılaştırmak
Ví dụ:
It's important to compare the prices before buying.
Satın almadan önce fiyatları karşılaştırmak önemlidir.
She likes to compare different brands of shoes.
O, farklı ayakkabı markalarını karşılaştırmayı seviyor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal discussions, especially regarding evaluations or choices.
Ghi chú: This meaning is the most common and generally used when evaluating differences or similarities between two or more items.
benzetmek
Ví dụ:
He often compares his life to a movie.
O, hayatını sık sık bir filme benzetir.
The teacher compared the student's behavior to that of a child.
Öğretmen, öğrencinin davranışını bir çocuğun davranışına benzetti.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in literary or expressive contexts when making figurative comparisons.
Ghi chú: This usage often implies a metaphorical comparison rather than a literal one.
mukayese etmek
Ví dụ:
In her thesis, she aims to compare the effects of two different treatments.
Tezinde, iki farklı tedavinin etkilerini mukayese etmeyi hedefliyor.
We will compare the results of the two studies.
İki çalışmanın sonuçlarını mukayese edeceğiz.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in academic or professional settings when discussing research or analysis.
Ghi chú: This term is often used in more formal contexts, particularly in academic writing.
değerlendirmek
Ví dụ:
To compare the performances, we need to gather more data.
Performansları değerlendirmek için daha fazla veri toplamamız gerekiyor.
The committee will compare the applications to determine the best candidate.
Komite, en iyi adayı belirlemek için başvuruları değerlendirecek.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where an evaluation or judgment is made based on comparisons.
Ghi chú: This meaning emphasizes the evaluative aspect of comparing rather than just identifying differences.
Từ đồng nghĩa của Compare
contrast
To contrast means to show the differences between two or more things.
Ví dụ: Let's contrast the two options to see which one is better suited for our needs.
Ghi chú: While 'compare' focuses on similarities and differences, 'contrast' specifically emphasizes differences.
analyze
To analyze means to examine something in detail and draw conclusions.
Ví dụ: We need to analyze the data to understand the trends and patterns.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'analyze' involves a more in-depth examination and interpretation.
evaluate
To evaluate means to assess or judge the quality, importance, or value of something.
Ví dụ: It's important to evaluate the performance of each team member to provide constructive feedback.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'evaluate' involves making judgments about the worth or effectiveness of something.
examine
To examine means to inspect or scrutinize something closely.
Ví dụ: Let's examine the evidence carefully before drawing any conclusions.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'examine' focuses on a detailed inspection or scrutiny.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Compare
Compare apples to oranges
This phrase means to compare two things that are completely different and therefore cannot be compared fairly.
Ví dụ: You can't compare the two candidates, it's like comparing apples to oranges.
Ghi chú: The phrase adds the specific comparison of 'apples to oranges' to emphasize the disparity in the comparison.
Compare notes
To compare notes means to share information or opinions to see if they are the same or different.
Ví dụ: Let's compare notes after the meeting to see if we missed anything.
Ghi chú: This phrase focuses on exchanging information or ideas rather than solely focusing on a direct comparison.
Compare apples with apples
This phrase emphasizes the importance of comparing similar things or situations for a valid comparison.
Ví dụ: To make a fair assessment, we need to compare apples with apples.
Ghi chú: It highlights the need to ensure that the items being compared are of the same category or have similar attributes for a meaningful comparison.
Compare notes with someone
Similar to 'compare notes,' this phrase means to share information or thoughts with someone for mutual understanding.
Ví dụ: I compared notes with my colleague to make sure we both understood the instructions correctly.
Ghi chú: It specifies that the comparison or sharing of information is done with another person or a group, indicating a collaborative aspect.
In comparison to
This phrase is used to show the difference or similarities between two or more things.
Ví dụ: In comparison to last year, this year's sales have significantly increased.
Ghi chú: It introduces a formal and structured way to present a comparison by explicitly stating the objects being compared.
Compare and contrast
To compare and contrast means to analyze the similarities and differences between two or more things.
Ví dụ: In this essay, we will compare and contrast the main characters of the novel.
Ghi chú: This phrase is often used in academic or analytical contexts to delve into the nuances of similarities and differences between the subjects being compared.
Beyond compare
This phrase means that something is unrivaled or incomparable in a positive sense.
Ví dụ: Her kindness is beyond compare; she always goes out of her way to help others.
Ghi chú: It conveys a sense of exceptionalism or uniqueness, highlighting that the subject being referred to is unmatched in its qualities or attributes.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Compare
Measure up
To be as good as or match someone or something in quality or skill.
Ví dụ: I hope I can measure up to your expectations in this project.
Ghi chú: While 'measure up' involves assessing one's abilities against another, it has a different connotation from 'compare'.
Spot the difference
To identify the dissimilarities or discrepancies between two things.
Ví dụ: Can you spot the difference between these two pictures?
Ghi chú: This term focuses on identifying specific differences rather than making a general comparison.
Hold a candle to
To not be as good as or match someone or something in quality or skill.
Ví dụ: None of the imitators can hold a candle to the original performer.
Ghi chú: 'Hold a candle to' implies not being comparable in quality or ability to the other person or thing.
Like comparing apples to pears
To highlight two things or people that are so different, they cannot be easily compared.
Ví dụ: Their skills are like comparing apples to pears; they're in completely different fields.
Ghi chú: This phrase playfully alters the traditional 'apples to oranges' comparison, emphasizing the uniqueness and inability to be compared directly.
Compare - Ví dụ
Compare the prices of these two products.
Bu iki ürünün fiyatlarını karşılaştırın.
I can't help but compare this movie to the one I saw last week.
Bu filmi geçen hafta izlediğimle karşılaştırmadan edemiyorum.
The article provides a detailed comparison of the two political systems.
Makalede iki siyasi sistemin detaylı bir karşılaştırması sunulmaktadır.
Ngữ pháp của Compare
Compare - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: compare
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): compared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): comparing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): compares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): compare
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): compare
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
compare chứa 2 âm tiết: com • pare
Phiên âm ngữ âm: kəm-ˈper
com pare , kəm ˈper (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Compare - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
compare: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.