Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Create
kriˈeɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
oluşturmak, yaratmak, geliştirmek, tasarlamak, kurmak
Ý nghĩa của Create bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
oluşturmak
Ví dụ:
She plans to create a new website.
Yeni bir web sitesi oluşturmayı planlıyor.
The artist will create a sculpture for the exhibition.
Sanatçı sergi için bir heykel oluşturacak.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in artistic, technical, or general contexts where something is made or brought into existence.
Ghi chú: This is the most common meaning and applies to both physical and abstract creations.
yaratmak
Ví dụ:
He wants to create a new recipe for the restaurant.
Restoran için yeni bir tarif yaratmak istiyor.
They aim to create a better future for their children.
Çocukları için daha iyi bir gelecek yaratmayı hedefliyorlar.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in philosophical, emotional, or innovative contexts, particularly when referring to ideas or concepts.
Ghi chú: This term often implies a more imaginative or innovative process.
geliştirmek
Ví dụ:
The team is working to create new software solutions.
Ekip yeni yazılım çözümleri geliştirmek için çalışıyor.
We need to create a strategy for marketing.
Pazarlama için bir strateji geliştirmemiz gerekiyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business and technical contexts where improvement or enhancement is involved.
Ghi chú: This usage emphasizes the process of improving or evolving something rather than just making it.
tasarlamak
Ví dụ:
The architect will create a new design for the building.
Mimar binanın yeni bir tasarımını oluşturacak.
Can you create a diagram for the presentation?
Sunum için bir diyagram oluşturabilir misin?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in design, architecture, and engineering contexts where planning and scheming are involved.
Ghi chú: This term focuses on the planning and conceptualization aspect of creation.
kurmak
Ví dụ:
They want to create a new club at school.
Okulda yeni bir kulüp kurmak istiyorlar.
We need to create a support system for new employees.
Yeni çalışanlar için bir destek sistemi kurmamız gerekiyor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in contexts where institutions, groups, or systems are being established.
Ghi chú: This meaning implies a foundational aspect of creation, such as setting up organizations or frameworks.
Từ đồng nghĩa của Create
generate
To produce or create something, often in a mechanical or automated way.
Ví dụ: The machine can generate electricity from solar power.
Ghi chú: Generate implies a process of production or creation, often involving machinery or systems.
produce
To make or manufacture something, typically in large quantities.
Ví dụ: The factory produces over 1,000 cars a day.
Ghi chú: Produce is commonly used in the context of manufacturing or mass production.
design
To plan and create something with a specific purpose or intention.
Ví dụ: She designed a new logo for the company.
Ghi chú: Design often involves a deliberate and thoughtful process of creating something with a particular function or aesthetic.
formulate
To devise or create something through careful thought and planning.
Ví dụ: The scientist formulated a new theory to explain the phenomenon.
Ghi chú: Formulate emphasizes the process of developing something through intellectual effort or reasoning.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Create
Bring something to life
To make something appear more real or vivid.
Ví dụ: The artist's painting brought the scene to life.
Ghi chú: Implies a sense of animation or vitality beyond just creating something.
Make a difference
To have a significant impact or effect.
Ví dụ: Small acts of kindness can make a big difference in someone's life.
Ghi chú: Focuses on the impact or effect of the creation rather than just the act of creating.
Dream up
To invent or create something imaginative or unrealistic.
Ví dụ: She dreamed up a fantastic story that captivated the audience.
Ghi chú: Suggests a more whimsical or imaginative form of creation.
Give birth to
To be the origin or cause of something new.
Ví dụ: The new technology gave birth to a whole new industry.
Ghi chú: Evokes the idea of creation as a nurturing or transformative process.
Cook up
To devise or come up with something, especially a scheme or idea.
Ví dụ: He cooked up a plan to surprise his friend for her birthday.
Ghi chú: Implies a more informal or scheming approach to creation.
Come up with
To think of or produce an idea, plan, or suggestion.
Ví dụ: She came up with a brilliant solution to the problem.
Ghi chú: Focuses on the act of generating ideas or solutions.
Craft a plan
To carefully design or create a plan, often implying skill or artistry.
Ví dụ: They crafted a detailed plan to launch their new product.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate and skillful nature of the creation process.
Whip up
To prepare or create something quickly and easily.
Ví dụ: She whipped up a delicious meal in just 30 minutes.
Ghi chú: Connotes a sense of speed and ease in creating something.
Forge ahead
To continue moving forward with determination and effort.
Ví dụ: Despite the challenges, the team forged ahead with their project.
Ghi chú: Implies a sense of perseverance and progress in creating something despite obstacles.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Create
Whip something up
To quickly and easily create something, typically in a creative or spontaneous manner.
Ví dụ: I can whip up a delicious meal in no time.
Ghi chú: This term implies a sense of speed and informality compared to simply 'create'.
Cook something up
To invent or fabricate something, often a story or excuse.
Ví dụ: She cooked up a story to explain her absence.
Ghi chú: This term suggests a more deceptive or fictional nature compared to 'create'.
Dream something up
To come up with or imagine something, especially something inventive or innovative.
Ví dụ: He dreamed up a brilliant idea for the project.
Ghi chú: This term emphasizes the imaginative or visionary aspect of 'creating'.
Throw something together
To make or assemble something quickly and without much thought or effort.
Ví dụ: I'll just throw together a quick presentation for the meeting.
Ghi chú: This term conveys a sense of haste and informality in the creation process.
Craft something
To skillfully and carefully create something, usually with attention to detail and artistry.
Ví dụ: She crafted a beautiful poem for her friend's birthday.
Ghi chú: This term suggests a higher level of craftsmanship and artistry compared to a generic 'create'.
Put together
To assemble or organize something by combining different elements or pieces.
Ví dụ: Let's put together a plan for the event.
Ghi chú: This term implies a collaborative effort in creating something structured or organized.
Fashion something
To create or make something using specific materials, tools, or techniques.
Ví dụ: She fashioned a unique necklace out of beads and wire.
Ghi chú: This term emphasizes the hands-on, artisanal aspect of creating, often with a focus on physical creation or manipulation.
Create - Ví dụ
Create a new document.
Yeni bir belge oluştur.
She loves to create art.
Sanat yaratmayı seviyor.
The company creates innovative products.
Şirket yenilikçi ürünler yaratıyor.
Ngữ pháp của Create
Create - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: create
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): created
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): creating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): creates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): create
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): create
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
create chứa 2 âm tiết: cre • ate
Phiên âm ngữ âm: krē-ˈāt
cre ate , krē ˈāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Create - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
create: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.