Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Event
əˈvɛnt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Etkinlik, Olay, Durum, Etki
Ý nghĩa của Event bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Etkinlik
Ví dụ:
The charity event raised a lot of money.
Hayır kurumu etkinliği çok para topladı.
We're organizing an event for the community.
Topluluk için bir etkinlik düzenliyoruz.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of social functions, gatherings, or organized activities.
Ghi chú: Commonly used for public or community events such as concerts, festivals, or fundraisers.
Olay
Ví dụ:
The event was shocking for everyone.
Olay herkes için şok ediciydi.
This historical event changed the course of the nation.
Bu tarihi olay ulusun gidişatını değiştirdi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of significant occurrences or incidents, especially in news or historical discussions.
Ghi chú: Refers to noteworthy incidents or occurrences that have an impact on society or history.
Durum
Ví dụ:
The event of the meeting was discussed in detail.
Toplantının durumu ayrıntılı olarak tartışıldı.
In this event, we must take immediate action.
Bu durumda, hemen harekete geçmeliyiz.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where situations or conditions are being described.
Ghi chú: Often used in legal, technical, or formal discussions to denote a specific situation or set of circumstances.
Etki
Ví dụ:
The event of climate change affects us all.
İklim değişikliği olayı hepimizi etkiliyor.
The event of technological advancement has transformed our lives.
Teknolojik ilerleme olayı hayatlarımızı dönüştürdü.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about causes and effects, particularly in scientific or analytical contexts.
Ghi chú: Typically relates to broad themes that have significant implications on society or the environment.
Từ đồng nghĩa của Event
Occasion
An occasion refers to a particular time or event that is special or important.
Ví dụ: The wedding was a joyous occasion for all attendees.
Ghi chú: An occasion often implies a sense of celebration or significance.
Gathering
A gathering is a coming together of people for a specific purpose or social interaction.
Ví dụ: The family gathering was filled with laughter and good food.
Ghi chú: A gathering typically involves people assembling in one place for a shared activity or event.
Function
A function refers to a social event or gathering organized for a specific purpose.
Ví dụ: The charity function raised thousands of dollars for a good cause.
Ghi chú: Function often implies a formal or organized event with a specific objective or goal.
Occurrence
An occurrence is an event or incident that happens, especially one that is noteworthy or unusual.
Ví dụ: The unexpected occurrence of a meteor shower thrilled the stargazers.
Ghi chú: Occurrence focuses on the happening or taking place of something, often highlighting its significance.
Happening
A happening is an event or situation that is exciting, interesting, or significant.
Ví dụ: The art exhibit opening was the happening event of the weekend.
Ghi chú: Happening emphasizes the current, trendy, or noteworthy nature of an event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Event
Big event
An important or significant happening or occasion.
Ví dụ: The wedding was a big event in our small town.
Ghi chú: The term 'big event' emphasizes the size, importance, or impact of the occasion.
Special event
An occasion that is out of the ordinary and has a particular significance or purpose.
Ví dụ: The company organized a special event to celebrate its anniversary.
Ghi chú: The phrase 'special event' highlights the unique or exceptional nature of the occasion.
Social event
An event primarily aimed at socializing or interacting with others.
Ví dụ: The charity ball was a popular social event in the city.
Ghi chú: It refers to an event where the main focus is on socializing and engaging with others.
Cultural event
An event that highlights or celebrates a particular culture or cultural aspect.
Ví dụ: The museum hosted a cultural event showcasing traditional dances.
Ghi chú: This phrase emphasizes the cultural significance or context of the event.
Public event
An event that is open to or involves the general public.
Ví dụ: The concert was a public event open to all music lovers.
Ghi chú: It emphasizes that the event is accessible to anyone interested in attending.
Major event
An event of significant importance or scale.
Ví dụ: The conference was a major event in the field of technology.
Ghi chú: It highlights the substantial impact or significance of the event.
Sporting event
An event where sports competitions take place.
Ví dụ: The Olympics is a major sporting event that attracts athletes from around the world.
Ghi chú: This phrase specifies that the event is related to sports competitions.
Corporate event
An event hosted by a business or organization for its employees, clients, or stakeholders.
Ví dụ: The company organized a corporate event to launch its new product.
Ghi chú: It focuses on events organized by companies for business purposes or networking.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Event
Shindig
A shindig is a lively social gathering or party.
Ví dụ: Are you going to the shindig at Sarah's place tonight?
Ghi chú: The term 'shindig' is informal and conveys a sense of excitement and informality.
Bash
A bash refers to a festive celebration or party.
Ví dụ: Let's throw a bash for Tom's birthday next weekend!
Ghi chú: While 'event' is a neutral term, 'bash' implies a more enthusiastic and lively event.
Affair
An affair is a formal or elegant social gathering or event.
Ví dụ: The art gallery hosted a sophisticated affair showcasing local artists.
Ghi chú: Beyond the traditional meaning of 'affair' referring to relationships, in this context, it denotes a high-class event.
Gig
In informal language, a gig refers to a performance or event, especially for musicians or performers.
Ví dụ: Are you playing a gig at the local bar this weekend?
Ghi chú: Compared to 'event', 'gig' is more specific to performances or shows.
Soiree
A soiree is a fancy evening party or social gathering, often with a sophisticated ambiance.
Ví dụ: They attended a lavish soiree hosted by a famous designer.
Ghi chú: This term conveys a sense of elegance and exclusivity not always associated with a standard event.
Hoedown
A hoedown is a casual and lively social event, typically featuring country music and dancing.
Ví dụ: The community center is having a hoedown with live music and dancing.
Ghi chú: Unlike the generic term 'event', 'hoedown' implies a more specific type of informal gathering typically associated with country or folk culture.
Event - Ví dụ
The event was cancelled due to bad weather.
Etkinlik kötü hava koşulları nedeniyle iptal edildi.
We are organizing a charity event next month.
Gelecek ay bir hayır etkinliği düzenliyoruz.
The unexpected event caught us off guard.
Beklenmedik etkinlik bizi hazırlıksız yakaladı.
Ngữ pháp của Event
Event - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: event
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): events
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): event
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Event chứa 1 âm tiết: event
Phiên âm ngữ âm: i-ˈvent
event , i ˈvent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Event - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Event: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.