Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Everyone

ˈɛvriˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

herkes, herkesin, her bir kişi

Ý nghĩa của Everyone bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

herkes

Ví dụ:
Everyone is invited to the party.
Herkes partiye davetlidir.
Everyone should do their part.
Herkes kendi payını yapmalı.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General usage in social settings.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Turkish.

herkesin

Ví dụ:
Everyone's opinion matters.
Herkesin görüşü önemlidir.
Everyone's responsibility is to help.
Herkesin sorumluluğu yardım etmektir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions emphasizing collective responsibility.
Ghi chú: Often used in formal statements or writings.

her bir kişi

Ví dụ:
Everyone must register before the event.
Her bir kişi etkinlikten önce kayıt olmalıdır.
Everyone should express their thoughts.
Her bir kişi düşüncelerini ifade etmelidir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts requiring emphasis on individual participation.
Ghi chú: Less common; used in formal contexts.

Từ đồng nghĩa của Everyone

everybody

Everybody is a pronoun that refers to every person; it is used to indicate all the people in a group.
Ví dụ: Everybody loves ice cream.
Ghi chú: Everybody is informal and commonly used in spoken English.

every person

Every person is a phrase that means each individual in a group or collective.
Ví dụ: Every person in the room must sign the attendance sheet.
Ghi chú: Every person is more formal and less commonly used in everyday conversation.

each person

Each person refers to every individual in a group separately or individually.
Ví dụ: Each person has their own unique talents.
Ghi chú: Each person emphasizes the individuality of each member in a group.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Everyone

everybody and their brother/sister

This idiom means a large number of people or almost everyone.
Ví dụ: Everybody and their brother showed up to the party.
Ghi chú: The phrase emphasizes a large or overwhelming number of people compared to just 'everyone.'

every Tom, Dick, and Harry

Refers to unknown or insignificant individuals, implying that everyone, including ordinary people, is involved.
Ví dụ: Every Tom, Dick, and Harry seems to be attending the event.
Ghi chú: It emphasizes the inclusivity of ordinary people beyond just 'everyone.'

one and all

Means every single person, without exception.
Ví dụ: The event is open to one and all.
Ghi chú: It emphasizes inclusivity and the absence of any exclusions within 'everyone.'

the world and his wife

Indicates a large number of people, often in a casual or slightly humorous way.
Ví dụ: It seems like the world and his wife are here today.
Ghi chú: It adds a touch of informality and exaggeration to the concept of 'everyone.'

all and sundry

Refers to everyone, regardless of social status or position.
Ví dụ: The meeting is open to all and sundry.
Ghi chú: It emphasizes the inclusivity of all people, including those not typically considered part of 'everyone.'

each and every one

Emphasizes the individual consideration of each person within a group.
Ví dụ: I want each and every one of you to participate in the project.
Ghi chú: It highlights the specific attention given to each individual within the broader category of 'everyone.'

the whole world and his wife

Similar to 'the world and his wife,' emphasizing a large crowd or widespread attendance.
Ví dụ: It felt like the whole world and his wife were at the concert.
Ghi chú: It reinforces the idea of a massive or overwhelming number of people, often with a slightly humorous tone.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Everyone

everyone and their mother

This slang emphasizes a large and diverse group of people, often hyperbolically including almost everyone.
Ví dụ: I invited everyone and their mother to the party.
Ghi chú: It adds a humorous or exaggerated tone to the phrase.

every man and his dog

This term conveys that a very large number of people or animals are involved or interested in something.
Ví dụ: It seems like every man and his dog is going to the concert this weekend.
Ghi chú: It emphasizes inclusivity and sometimes implies overcrowding or popularity.

every man, woman, and child

This term expresses inclusiveness across all genders and age groups.
Ví dụ: The museum attracted every man, woman, and child in town on opening day.
Ghi chú: It emphasizes the collective presence of people of all genders and ages.

every man and his brother

This slang implies a large number of people participating or being involved in a certain activity.
Ví dụ: It seems every man and his brother is trying out for the basketball team this year.
Ghi chú: It adds a casual or colloquial tone to the statement.

every man and his uncle

This expression suggests widespread interest or discussion among a diverse group of people, often for something popular.
Ví dụ: It feels like every man and his uncle is talking about that new movie.
Ghi chú: It conveys the idea of information spreading quickly among various individuals.

each and every one of you

This phrase emphasizes individual recognition or appreciation towards every specific person in a group.
Ví dụ: I want to thank each and every one of you for your hard work.
Ghi chú: It underscores a sense of personal acknowledgment for each individual.

Everyone - Ví dụ

Everyone is welcome to join the party.
Herkes partiye katılmaya davetlidir.
Valamennyi embernek joga van az egyenlő bánásmódhoz.
Herkesin eşit muamele görme hakkı vardır.
Az összes embernek szüksége van vízre és élelemre.
Herkesin suya ve gıdaya ihtiyacı vardır.

Ngữ pháp của Everyone

Everyone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: everyone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
everyone chứa 3 âm tiết: ev • ery • one
Phiên âm ngữ âm: ˈev-rē-(ˌ)wən
ev ery one , ˈev (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Everyone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
everyone: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.